Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công (thủ tục) |
Một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1471 (hồ sơ)
6384
Một phần (trực tuyến) 1559 (hồ sơ) Toàn trình 3354 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1594 (hồ sơ)
6552
Một phần (trực tuyến) 1543 (hồ sơ) Toàn trình 3415 (hồ sơ) |
24 | 44 | 96.2 % | 3.5 % | 0.3 % |
UBND huyện Quỳnh Phụ | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1655 (hồ sơ)
5822
Một phần (trực tuyến) 1383 (hồ sơ) Toàn trình 2784 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1590 (hồ sơ)
5724
Một phần (trực tuyến) 1381 (hồ sơ) Toàn trình 2753 (hồ sơ) |
212 | 8 | 93.7 % | 2.6 % | 3.7 % |
UBND huyện Thái Thụy | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 360 (hồ sơ)
4947
Một phần (trực tuyến) 1748 (hồ sơ) Toàn trình 2839 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 500 (hồ sơ)
5300
Một phần (trực tuyến) 1738 (hồ sơ) Toàn trình 3062 (hồ sơ) |
NV | 1 | 99 % | 0.8 % | 0.2 % |
Sở Tư pháp | 37 | 29 | 58 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
4773
Một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) Toàn trình 4768 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
3782
Một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) Toàn trình 3778 (hồ sơ) |
0 | 46 | 61.2 % | 38.8 % | 0 % |
UBND huyện Kiến Xương | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1602 (hồ sơ)
4624
Một phần (trực tuyến) 1322 (hồ sơ) Toàn trình 1700 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1747 (hồ sơ)
4767
Một phần (trực tuyến) 1321 (hồ sơ) Toàn trình 1699 (hồ sơ) |
154 | 25 | 94.8 % | 2 % | 3.2 % |
Sở Công thương | 13 | 73 | 4 |
Dịch vụ công 4 (hồ sơ)
4609
Một phần (trực tuyến) 33 (hồ sơ) Toàn trình 4572 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 5 (hồ sơ)
4878
Một phần (trực tuyến) 23 (hồ sơ) Toàn trình 4850 (hồ sơ) |
0 | 0 | 90.5 % | 9.5 % | 0 % |
UBND huyện Hưng Hà | 1 | 2 | 0 |
Dịch vụ công 734 (hồ sơ)
2773
Một phần (trực tuyến) 378 (hồ sơ) Toàn trình 1661 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 901 (hồ sơ)
4100
Một phần (trực tuyến) 1321 (hồ sơ) Toàn trình 1878 (hồ sơ) |
NV | 120 | 68.9 % | 0.9 % | 30.2 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 37 | 10 | 78 |
Dịch vụ công 1910 (hồ sơ)
2068
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 158 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 2193 (hồ sơ)
2363
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 170 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
UBND TP Thái Bình | 116 | 81 | 174 |
Dịch vụ công 956 (hồ sơ)
2029
Một phần (trực tuyến) 243 (hồ sơ) Toàn trình 830 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 996 (hồ sơ)
2077
Một phần (trực tuyến) 247 (hồ sơ) Toàn trình 834 (hồ sơ) |
NV | 7 | 95.4 % | 4.4 % | 0.2 % |
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình | 8 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1811 (hồ sơ)
1811
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1811 (hồ sơ)
1811
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
UBND huyện Đông Hưng | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 498 (hồ sơ)
1520
Một phần (trực tuyến) 714 (hồ sơ) Toàn trình 308 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 430 (hồ sơ)
1442
Một phần (trực tuyến) 691 (hồ sơ) Toàn trình 321 (hồ sơ) |
NV | 5 | 95 % | 3 % | 2 % |
UBND huyện Vũ Thư | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 306 (hồ sơ)
835
Một phần (trực tuyến) 284 (hồ sơ) Toàn trình 245 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 629 (hồ sơ)
1143
Một phần (trực tuyến) 279 (hồ sơ) Toàn trình 235 (hồ sơ) |
NV | 13 | 60.3 % | 2.8 % | 36.9 % |
Sở Y tế | 3 | 4 | 117 |
Dịch vụ công 32 (hồ sơ)
436
Một phần (trực tuyến) 20 (hồ sơ) Toàn trình 384 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 31 (hồ sơ)
501
Một phần (trực tuyến) 22 (hồ sơ) Toàn trình 448 (hồ sơ) |
0 | 8 | 98 % | 2 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 8 | 2 | 46 |
Dịch vụ công 58 (hồ sơ)
295
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 237 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 41 (hồ sơ)
256
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 215 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 41 | 8 | 65 |
Dịch vụ công 26 (hồ sơ)
269
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 242 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 22 (hồ sơ)
281
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 259 (hồ sơ) |
13 | 1 | 2.5 % | 92.9 % | 4.6 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 19 | 10 | 22 |
Dịch vụ công 8 (hồ sơ)
220
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 212 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 5 (hồ sơ)
216
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 211 (hồ sơ) |
0 | 0 | 33.3 % | 66.7 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 21 | 24 | 54 |
Dịch vụ công 14 (hồ sơ)
199
Một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) Toàn trình 182 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 12 (hồ sơ)
185
Một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) Toàn trình 171 (hồ sơ) |
0 | 0 | 62.7 % | 37.3 % | 0 % |
Sở Tài nguyên Môi Trường | 24 | 2 | 63 |
Dịch vụ công 95 (hồ sơ)
182
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 87 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 90 (hồ sơ)
187
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 97 (hồ sơ) |
5 | 2 | 93 % | 4.3 % | 2.7 % |
Sở Nội vụ | 16 | 0 | 65 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
117
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 117 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
123
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 123 (hồ sơ) |
0 | 1 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 40 | 16 | 68 |
Dịch vụ công 39 (hồ sơ)
113
Một phần (trực tuyến) 27 (hồ sơ) Toàn trình 47 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 35 (hồ sơ)
114
Một phần (trực tuyến) 28 (hồ sơ) Toàn trình 51 (hồ sơ) |
0 | 0 | 63.2 % | 36.8 % | 0 % |
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp | 5 | 1 | 43 |
Dịch vụ công 8 (hồ sơ)
97
Một phần (trực tuyến) 19 (hồ sơ) Toàn trình 70 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 6 (hồ sơ)
92
Một phần (trực tuyến) 21 (hồ sơ) Toàn trình 65 (hồ sơ) |
0 | 0 | 83.7 % | 16.3 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 23 | 34 | 70 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
38
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
36
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
0 | 2 | 88.9 % | 11.1 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 9 | 25 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
32
Một phần (trực tuyến) 23 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
33
Một phần (trực tuyến) 22 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 2 | 4 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
zCơ quan thử nghiệm | 2 | 0 | 1 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 3 (hồ sơ)
9
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
NV | 0 | 11.1 % | 0 % | 88.9 % |
Điện lực tỉnh | 1 | 0 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 | 0 | 85.7 % | 14.3 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 27 | 23 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
4
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
4
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 0 | 75 % | 25 % | 0 % |
Công an | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 1471 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1559 (hồ sơ)
Toàn trình 3354 (hồ sơ)
6384
Một phần (trực tuyến) 1559 (hồ sơ)
Toàn trình 3354 (hồ sơ)
Giải quyết:
Dịch vụ công 1594 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1543 (hồ sơ)
Toàn trình 3415 (hồ sơ)
6552
Một phần (trực tuyến) 1543 (hồ sơ)
Toàn trình 3415 (hồ sơ)
Trễ hạn:
24
Trước hạn:
96.2%
Đúng hạn:
3.5%
Trễ hạn:
0.3%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 1655 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1383 (hồ sơ)
Toàn trình 2784 (hồ sơ)
5822
Một phần (trực tuyến) 1383 (hồ sơ)
Toàn trình 2784 (hồ sơ)
Giải quyết:
Dịch vụ công 1590 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1381 (hồ sơ)
Toàn trình 2753 (hồ sơ)
5724
Một phần (trực tuyến) 1381 (hồ sơ)
Toàn trình 2753 (hồ sơ)
Trễ hạn:
212
Trước hạn:
93.7%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
3.7%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 1602 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1322 (hồ sơ)
Toàn trình 1700 (hồ sơ)
4624
Một phần (trực tuyến) 1322 (hồ sơ)
Toàn trình 1700 (hồ sơ)
Giải quyết:
Dịch vụ công 1747 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1321 (hồ sơ)
Toàn trình 1699 (hồ sơ)
4767
Một phần (trực tuyến) 1321 (hồ sơ)
Toàn trình 1699 (hồ sơ)
Trễ hạn:
154
Trước hạn:
94.8%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
3.2%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%