Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công (thủ tục) |
Một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2822 (hồ sơ)
13539
Một phần (trực tuyến) 3217 (hồ sơ) Toàn trình 7500 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 2955 (hồ sơ)
13864
Một phần (trực tuyến) 3212 (hồ sơ) Toàn trình 7697 (hồ sơ) |
38 | 217 | 97.2 % | 2.5 % | 0.3 % |
UBND huyện Quỳnh Phụ | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 3254 (hồ sơ)
11670
Một phần (trực tuyến) 3051 (hồ sơ) Toàn trình 5365 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 3102 (hồ sơ)
11697
Một phần (trực tuyến) 3043 (hồ sơ) Toàn trình 5552 (hồ sơ) |
230 | 21 | 95.4 % | 2.7 % | 1.9 % |
UBND huyện Thái Thụy | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 626 (hồ sơ)
11628
Một phần (trực tuyến) 3425 (hồ sơ) Toàn trình 7577 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 562 (hồ sơ)
11633
Một phần (trực tuyến) 3429 (hồ sơ) Toàn trình 7642 (hồ sơ) |
NV | 20 | 99.1 % | 0.8 % | 0.1 % |
Sở Công thương | 0 | 87 | 4 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9564
Một phần (trực tuyến) 97 (hồ sơ) Toàn trình 9467 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9692
Một phần (trực tuyến) 98 (hồ sơ) Toàn trình 9594 (hồ sơ) |
0 | 7 | 91.8 % | 8.2 % | 0 % |
UBND huyện Kiến Xương | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 3198 (hồ sơ)
9179
Một phần (trực tuyến) 2410 (hồ sơ) Toàn trình 3571 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 2909 (hồ sơ)
8835
Một phần (trực tuyến) 2402 (hồ sơ) Toàn trình 3524 (hồ sơ) |
194 | 58 | 95.4 % | 2.4 % | 2.2 % |
Sở Tư pháp | 17 | 49 | 58 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
8963
Một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình 8954 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
8605
Một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình 8596 (hồ sơ) |
0 | 72 | 55.1 % | 44.9 % | 0 % |
UBND huyện Hưng Hà | 1 | 2 | 0 |
Dịch vụ công 1511 (hồ sơ)
5607
Một phần (trực tuyến) 1027 (hồ sơ) Toàn trình 3069 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1646 (hồ sơ)
6716
Một phần (trực tuyến) 1968 (hồ sơ) Toàn trình 3102 (hồ sơ) |
NV | 148 | 78.7 % | 2.2 % | 19.1 % |
UBND TP Thái Bình | 104 | 87 | 180 |
Dịch vụ công 2047 (hồ sơ)
4494
Một phần (trực tuyến) 598 (hồ sơ) Toàn trình 1849 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 2048 (hồ sơ)
4490
Một phần (trực tuyến) 596 (hồ sơ) Toàn trình 1846 (hồ sơ) |
NV | 24 | 93.5 % | 6.3 % | 0.2 % |
UBND huyện Đông Hưng | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1046 (hồ sơ)
4192
Một phần (trực tuyến) 2056 (hồ sơ) Toàn trình 1090 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1051 (hồ sơ)
4194
Một phần (trực tuyến) 2044 (hồ sơ) Toàn trình 1099 (hồ sơ) |
NV | 16 | 96.7 % | 2.3 % | 1 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 35 | 10 | 74 |
Dịch vụ công 3480 (hồ sơ)
3841
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 361 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 3847 (hồ sơ)
4220
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 373 (hồ sơ) |
0 | 2 | 99 % | 1 % | 0 % |
UBND huyện Vũ Thư | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 761 (hồ sơ)
3464
Một phần (trực tuyến) 1101 (hồ sơ) Toàn trình 1602 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1005 (hồ sơ)
3684
Một phần (trực tuyến) 1088 (hồ sơ) Toàn trình 1591 (hồ sơ) |
NV | 65 | 82.5 % | 3.8 % | 13.7 % |
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình | 8 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 3375 (hồ sơ)
3375
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 3375 (hồ sơ)
3375
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
Sở Y tế | 3 | 4 | 117 |
Dịch vụ công 57 (hồ sơ)
996
Một phần (trực tuyến) 26 (hồ sơ) Toàn trình 913 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 58 (hồ sơ)
1026
Một phần (trực tuyến) 27 (hồ sơ) Toàn trình 941 (hồ sơ) |
0 | 8 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 50 | 6 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
545
Một phần (trực tuyến) 540 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
484
Một phần (trực tuyến) 479 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
0 | 1 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 19 | 10 | 22 |
Dịch vụ công 11 (hồ sơ)
405
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 394 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 10 (hồ sơ)
396
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 386 (hồ sơ) |
0 | 2 | 20.7 % | 79.3 % | 0 % |
Sở Tài nguyên Môi Trường | 24 | 2 | 63 |
Dịch vụ công 241 (hồ sơ)
392
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 151 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 182 (hồ sơ)
340
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 158 (hồ sơ) |
5 | 8 | 95.9 % | 2.6 % | 1.5 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 19 | 24 | 56 |
Dịch vụ công 21 (hồ sơ)
383
Một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) Toàn trình 359 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 21 (hồ sơ)
376
Một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) Toàn trình 352 (hồ sơ) |
1 | 0 | 62.2 % | 37.5 % | 0.3 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 41 | 8 | 65 |
Dịch vụ công 41 (hồ sơ)
286
Một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) Toàn trình 242 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 40 (hồ sơ)
301
Một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) Toàn trình 259 (hồ sơ) |
17 | 2 | 4.7 % | 89.7 % | 5.6 % |
Sở Giao thông Vận tải | 42 | 16 | 68 |
Dịch vụ công 81 (hồ sơ)
236
Một phần (trực tuyến) 52 (hồ sơ) Toàn trình 103 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 72 (hồ sơ)
235
Một phần (trực tuyến) 55 (hồ sơ) Toàn trình 108 (hồ sơ) |
0 | 1 | 63 % | 37 % | 0 % |
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp | 5 | 1 | 43 |
Dịch vụ công 10 (hồ sơ)
225
Một phần (trực tuyến) 32 (hồ sơ) Toàn trình 183 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 9 (hồ sơ)
227
Một phần (trực tuyến) 33 (hồ sơ) Toàn trình 185 (hồ sơ) |
0 | 0 | 88.1 % | 11.9 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 16 | 0 | 65 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
130
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 130 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
136
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 136 (hồ sơ) |
1 | 1 | 94.1 % | 5.1 % | 0.8 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 23 | 34 | 70 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
82
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 82 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
83
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 83 (hồ sơ) |
0 | 2 | 91.6 % | 8.4 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 27 | 23 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
49
Một phần (trực tuyến) 16 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
44
Một phần (trực tuyến) 16 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
0 | 2 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 9 | 25 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
45
Một phần (trực tuyến) 32 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
46
Một phần (trực tuyến) 31 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
zCơ quan thử nghiệm | 1 | 0 | 3 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
19
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
NV | 0 | 18.2 % | 0 % | 81.8 % |
Điện lực tỉnh | 1 | 0 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
17
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
17
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
0 | 0 | 76.5 % | 23.5 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 2 | 4 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11
Một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
12
Một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công an | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 2822 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 3217 (hồ sơ)
Toàn trình 7500 (hồ sơ)
13539
Một phần (trực tuyến) 3217 (hồ sơ)
Toàn trình 7500 (hồ sơ)
Giải quyết:
Dịch vụ công 2955 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 3212 (hồ sơ)
Toàn trình 7697 (hồ sơ)
13864
Một phần (trực tuyến) 3212 (hồ sơ)
Toàn trình 7697 (hồ sơ)
Trễ hạn:
38
Trước hạn:
97.2%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0.3%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 3254 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 3051 (hồ sơ)
Toàn trình 5365 (hồ sơ)
11670
Một phần (trực tuyến) 3051 (hồ sơ)
Toàn trình 5365 (hồ sơ)
Giải quyết:
Dịch vụ công 3102 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 3043 (hồ sơ)
Toàn trình 5552 (hồ sơ)
11697
Một phần (trực tuyến) 3043 (hồ sơ)
Toàn trình 5552 (hồ sơ)
Trễ hạn:
230
Trước hạn:
95.4%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
1.9%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 626 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 3425 (hồ sơ)
Toàn trình 7577 (hồ sơ)
11628
Một phần (trực tuyến) 3425 (hồ sơ)
Toàn trình 7577 (hồ sơ)
Giải quyết:
Dịch vụ công 562 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 3429 (hồ sơ)
Toàn trình 7642 (hồ sơ)
11633
Một phần (trực tuyến) 3429 (hồ sơ)
Toàn trình 7642 (hồ sơ)
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
0.1%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 3198 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2410 (hồ sơ)
Toàn trình 3571 (hồ sơ)
9179
Một phần (trực tuyến) 2410 (hồ sơ)
Toàn trình 3571 (hồ sơ)
Giải quyết:
Dịch vụ công 2909 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2402 (hồ sơ)
Toàn trình 3524 (hồ sơ)
8835
Một phần (trực tuyến) 2402 (hồ sơ)
Toàn trình 3524 (hồ sơ)
Trễ hạn:
194
Trước hạn:
95.4%
Đúng hạn:
2.4%
Trễ hạn:
2.2%
Dịch vụ công:
1
Một phần (trực tuyến):
2
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 1511 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1027 (hồ sơ)
Toàn trình 3069 (hồ sơ)
5607
Một phần (trực tuyến) 1027 (hồ sơ)
Toàn trình 3069 (hồ sơ)
Giải quyết:
Dịch vụ công 1646 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1968 (hồ sơ)
Toàn trình 3102 (hồ sơ)
6716
Một phần (trực tuyến) 1968 (hồ sơ)
Toàn trình 3102 (hồ sơ)
Trước hạn:
78.7%
Đúng hạn:
2.2%
Trễ hạn:
19.1%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 1046 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2056 (hồ sơ)
Toàn trình 1090 (hồ sơ)
4192
Một phần (trực tuyến) 2056 (hồ sơ)
Toàn trình 1090 (hồ sơ)
Giải quyết:
Dịch vụ công 1051 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2044 (hồ sơ)
Toàn trình 1099 (hồ sơ)
4194
Một phần (trực tuyến) 2044 (hồ sơ)
Toàn trình 1099 (hồ sơ)
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
2.3%
Trễ hạn:
1%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Giải quyết:
Dịch vụ công 1005 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1088 (hồ sơ)
Toàn trình 1591 (hồ sơ)
3684
Một phần (trực tuyến) 1088 (hồ sơ)
Toàn trình 1591 (hồ sơ)
Trước hạn:
82.5%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
13.7%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%