1 |
000.34.26.H54-230210-0001 |
10/02/2023 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH MINH NGỌC |
|
2 |
000.00.26.H54-230205-0001 |
07/02/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC TRÂM |
|
3 |
000.00.26.H54-230221-0003 |
22/02/2023 |
24/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ HỒNG QUÂN |
|
4 |
000.00.26.H54-230105-0002 |
05/01/2023 |
13/01/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
PHẠM VĂN TIẾN |
|
5 |
000.00.26.H54-230105-0001 |
05/01/2023 |
13/01/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
LƯƠNG THANH HÒA |
|
6 |
000.00.26.H54-230201-0005 |
01/02/2023 |
15/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC KHIẾU-HÀ HỮU NGHỊ |
|
7 |
000.00.26.H54-230201-0006 |
01/02/2023 |
15/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THỊ HẢI YẾN-DOÃN VĂN DŨNG |
|
8 |
000.00.26.H54-230201-0010 |
01/02/2023 |
15/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN QUANG SỰ-TRẦN HỒNG SƠN |
|
9 |
000.00.26.H54-230201-0013 |
01/02/2023 |
15/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ DUY SƠN-ĐỖ VĂN BẢO |
|
10 |
000.00.26.H54-230201-0014 |
01/02/2023 |
15/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI THỊ TÝ-NGUYỄN NGỌC ĐẠI |
|
11 |
000.00.26.H54-221101-0009 |
01/11/2022 |
13/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
ĐÀO QUANG THƯỢNG |
|
12 |
000.00.26.H54-221101-0032 |
01/11/2022 |
13/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
TRỊNH THỊ LÀNH |
|
13 |
000.00.26.H54-221101-0033 |
01/11/2022 |
06/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
ĐỖ VĂN HOÀN |
|
14 |
000.00.26.H54-221101-0040 |
01/11/2022 |
13/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
BÙI THỊ THẮM |
|
15 |
000.00.26.H54-221201-0009 |
01/12/2022 |
12/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐỖ THỊ MÙI |
|
16 |
000.00.26.H54-221201-0011 |
01/12/2022 |
05/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ VĂN TƯỞNG-LÊ NGỌC TIN |
|
17 |
000.00.26.H54-221201-0014 |
01/12/2022 |
12/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ THỊ TUYẾN |
|
18 |
000.00.26.H54-221201-0026 |
01/12/2022 |
15/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRẦN VĂN CHUNG-NGUYỄN ĐỨC TÀI |
|
19 |
000.00.26.H54-221201-0031 |
01/12/2022 |
15/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
LẠI NGỌC KIÊN |
|
20 |
000.00.26.H54-230202-0002 |
02/02/2023 |
16/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM NGỌC THỤ-NGUYỄN ANH TUẤN |
|
21 |
000.00.26.H54-230202-0004 |
02/02/2023 |
16/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM BÁ NGỌC-PHẠM THỊ TRANG |
|
22 |
000.00.26.H54-230202-0005 |
02/02/2023 |
16/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI THỊ VÂN-PHẠM THỊ TRẦM |
|
23 |
000.00.26.H54-230202-0006 |
02/02/2023 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐỖ HỒNG THUẤN |
|
24 |
000.00.26.H54-220602-0030 |
02/06/2022 |
08/09/2022 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
NGUYỄN KIM TẼO |
|
25 |
000.00.26.H54-221102-0006 |
02/11/2022 |
14/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
LƯU VĂN LUẬN |
|
26 |
000.00.26.H54-221102-0008 |
02/11/2022 |
07/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
ĐỖ VĂN HÙNG |
|
27 |
000.00.26.H54-221102-0010 |
02/11/2022 |
14/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
LÝ CÔNG MIÊN |
|
28 |
000.00.26.H54-221102-0014 |
02/11/2022 |
07/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỒNG |
|
29 |
000.00.26.H54-221102-0015 |
02/11/2022 |
07/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
ĐỖ QUANG HIỀN |
|
30 |
000.00.26.H54-221102-0022 |
02/11/2022 |
14/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN KIM TUYÊN |
|
31 |
000.00.26.H54-221102-0023 |
02/11/2022 |
07/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC HÒA |
|
32 |
000.00.26.H54-221102-0035 |
02/11/2022 |
07/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
TRẦN QUỐC UY |
|
33 |
000.00.26.H54-221102-0036 |
02/11/2022 |
07/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
MAI THỊ LIÊN |
|
34 |
000.00.26.H54-221202-0003 |
02/12/2022 |
13/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐỖ MINH PHƯỢNG |
|
35 |
000.00.26.H54-221202-0009 |
02/12/2022 |
16/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
TRẦN VĂN CÔNG-PHẠM VĂN THỊNH |
|
36 |
000.00.26.H54-221202-0012 |
02/12/2022 |
16/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
TRỊNH VIỆT HÀ-TRỊNH VĂN KHỞI |
|
37 |
000.00.26.H54-230103-0001 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT DŨNG - NGUYỄN SỸ MAO |
|
38 |
000.00.26.H54-230103-0004 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN TRUNG HIẾU - NGUYỄN TRƯỜNG DUY |
|
39 |
000.00.26.H54-230203-0005 |
03/02/2023 |
14/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THĂNG |
|
40 |
000.00.26.H54-221103-0006 |
03/11/2022 |
08/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THÊ |
|
41 |
000.00.26.H54-221103-0010 |
03/11/2022 |
15/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
BÙI MẠNH TRỊ |
|
42 |
000.00.26.H54-221103-0012 |
03/11/2022 |
08/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
LÊ THÀNH ĐẠT |
|
43 |
000.00.26.H54-221103-0015 |
03/11/2022 |
08/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUẮN |
|
44 |
000.00.26.H54-221103-0016 |
03/11/2022 |
15/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
BÙI VĂN THƯỞNG |
|
45 |
000.00.26.H54-230104-0001 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ NGỌC ỨNG - LÊ VĂN HƯNG |
|
46 |
000.00.26.H54-230104-0002 |
04/01/2023 |
22/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH VĂN NHẬN |
|
47 |
000.00.26.H54-230104-0003 |
04/01/2023 |
22/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA |
|
48 |
000.00.26.H54-230104-0006 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
|
49 |
000.00.26.H54-230104-0007 |
04/01/2023 |
22/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
|
50 |
000.00.26.H54-230104-0008 |
04/01/2023 |
22/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO THỊ HOA |
|
51 |
000.00.26.H54-221104-0005 |
04/11/2022 |
16/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
BÙI VĂN TRUY |
|
52 |
000.00.26.H54-221104-0008 |
04/11/2022 |
16/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
VŨ NGỌC SƠN |
|
53 |
000.00.26.H54-221104-0009 |
04/11/2022 |
09/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
ĐINH VĂN TÀI - NGUYỄN THỊ VĂNG |
|
54 |
000.00.26.H54-221104-0014 |
04/11/2022 |
16/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐÀN |
|
55 |
000.00.26.H54-230105-0007 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC KHUYÊN-NGUYỄN VIỆT ĐỨC |
|
56 |
000.00.26.H54-230105-0008 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM VĂN TUÂN-TRẦN THỊ LAN |
|
57 |
000.00.26.H54-230105-0011 |
05/01/2023 |
23/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TÂN |
|
58 |
000.00.26.H54-230105-0012 |
05/01/2023 |
23/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ XIẾM |
|
59 |
000.00.26.H54-230105-0013 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN TRUNG HIẾU-NGUYỄN MẠNH DINH |
|
60 |
000.00.26.H54-230105-0014 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH TRỌNG-TRẦN THỊ THÚY |
|
61 |
000.00.26.H54-230105-0015 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH TRỌNG-TRẦN QUỐC TRÂN |
|
62 |
000.00.26.H54-221205-0001 |
05/12/2022 |
16/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM MINH THỨC |
|
63 |
000.00.26.H54-221205-0002 |
05/12/2022 |
19/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ-VŨ ĐỨC CHÍNH |
|
64 |
000.00.26.H54-221205-0003 |
05/12/2022 |
19/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI-HOÀNG THẾ VƯỢNG |
|
65 |
000.00.26.H54-221205-0012 |
05/12/2022 |
16/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
|
66 |
000.00.26.H54-221205-0027 |
05/12/2022 |
16/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN THỊ LUÂN |
|
67 |
000.00.26.H54-221205-0030 |
05/12/2022 |
16/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN VĂN TOÀN |
|
68 |
000.00.26.H54-221205-0035 |
05/12/2022 |
09/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN THỊ MƠ-NGUYỄN ĐÌNH LƯỠNG |
|
69 |
000.00.26.H54-221205-0036 |
05/12/2022 |
16/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM TIẾN QUỲNH |
|
70 |
000.00.26.H54-230106-0001 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN PHÚ GIANG-HOÀNG TRỌNG TÙNG |
|
71 |
000.00.26.H54-230106-0008 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG THỊ NUÔI - ĐỒNG XUÂN CƯỜNG |
|
72 |
000.00.26.H54-230106-0010 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ THỊ DUNG - NGUYỄN VĂN DUYẾN |
|
73 |
000.00.26.H54-230106-0011 |
06/01/2023 |
24/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LẠI VĂN LIN |
|
74 |
000.00.26.H54-230206-0002 |
06/02/2023 |
20/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI VĂN TUẤN-LÊ VĂN TƯỞNG |
|
75 |
000.00.26.H54-230206-0004 |
06/02/2023 |
20/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN XUYÊN-TRẦN VĂN SÙNG |
|
76 |
000.00.26.H54-220506-0040 |
06/05/2022 |
15/08/2022 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
TRẦN VĂN MÙI |
|
77 |
000.00.26.H54-221206-0001 |
06/12/2022 |
20/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
BÙI QUỐC TUẤN-NGUYỄN ĐỨC CHÌNH |
|
78 |
000.00.26.H54-221206-0003 |
06/12/2022 |
10/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM QUANG ĐẠT-PHẠM VĂN KIỀU |
|
79 |
000.00.26.H54-221206-0005 |
06/12/2022 |
10/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VŨ THỊ MAI-TRẦN VĂN THÀNH |
|
80 |
000.00.26.H54-221206-0006 |
06/12/2022 |
17/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHẠM ĐỨC TUYÊN |
|
81 |
000.00.26.H54-221206-0008 |
06/12/2022 |
17/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LƯU THỊ BÉ |
|
82 |
000.00.26.H54-221206-0009 |
06/12/2022 |
17/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN VĂN DŨNG |
|
83 |
000.00.26.H54-221206-0018 |
06/12/2022 |
17/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VŨ THÀNH TRUNG, VŨ VĂN NHĨ |
|
84 |
000.00.26.H54-221206-0019 |
06/12/2022 |
17/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VŨ THỊ AN |
|
85 |
000.00.26.H54-221206-0020 |
06/12/2022 |
17/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
BÙI CÔNG NINH, MẬN, TUẤT 02 |
|
86 |
000.00.26.H54-221206-0021 |
06/12/2022 |
20/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN VĂN CHUNG- HOÀNG THỊ HỒNG |
|
87 |
000.00.26.H54-221206-0022 |
06/12/2022 |
20/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
LÊ VĂN DUẨN-HOÀNG THỊ HỒNG |
|
88 |
000.00.26.H54-221206-0023 |
06/12/2022 |
20/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
PHẠM TIẾN QUỲNH-NGUYỄN VĂN TÒNG |
|
89 |
000.00.26.H54-221206-0024 |
06/12/2022 |
17/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÂM HỒNG SƠN |
|
90 |
000.00.26.H54-221206-0025 |
06/12/2022 |
10/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LUÂN-NGUYỄN TRUNG HIẾU |
|
91 |
000.00.26.H54-221206-0028 |
06/12/2022 |
17/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VŨ HỒNG CHƯƠNG |
|
92 |
000.00.26.H54-221206-0030 |
06/12/2022 |
20/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
LẠI ĐĂNG HẬU-LẠI ĐĂNG NAM |
|
93 |
000.00.26.H54-221206-0031 |
06/12/2022 |
20/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN VĂN BIÊN-NGUYỄN THỊ HIÊN |
|
94 |
000.00.26.H54-221206-0032 |
06/12/2022 |
10/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VŨ THỊ AN |
|
95 |
000.00.26.H54-221206-0033 |
06/12/2022 |
10/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TƯỞNG VĂN KHA-TƯỞNG VĂN KHÁNH |
|
96 |
000.00.26.H54-221107-0002 |
07/11/2022 |
19/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
ĐỖ NGỌC QUANG |
|
97 |
000.00.26.H54-221107-0004 |
07/11/2022 |
19/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGÔ THỊ LAN |
|
98 |
000.00.26.H54-221107-0008 |
07/11/2022 |
12/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
TỐNG VĂN TOẢN-TỐNG VĂN TÂN |
|
99 |
000.00.26.H54-221207-0005 |
07/12/2022 |
18/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LẠI THỊ THÁI |
|
100 |
000.00.26.H54-230208-0006 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN QUANG THẢO ANH |
|
101 |
000.00.26.H54-221108-0017 |
08/11/2022 |
13/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LẠI VĂN PHƯỢNG- LẠI VĂN QUYẾT |
|
102 |
000.00.26.H54-221208-0001 |
08/12/2022 |
12/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ THỊ HẰNG-BÙI VĂN HIẾU |
|
103 |
000.00.26.H54-221208-0005 |
08/12/2022 |
19/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM THỊ HƯƠNG |
|
104 |
000.00.26.H54-221208-0008 |
08/12/2022 |
19/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN VĂN TIỆP |
|
105 |
000.00.26.H54-221208-0009 |
08/12/2022 |
19/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHAN ĐỨC HẬU |
|
106 |
000.00.26.H54-221208-0012 |
08/12/2022 |
19/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LẠI VĂN THUẬN |
|
107 |
000.00.26.H54-221208-0013 |
08/12/2022 |
19/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
BÙI VĂN THỰC |
|
108 |
000.00.26.H54-221208-0014 |
08/12/2022 |
12/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐỖ VĂN HÙNG-PHẠM THỊ THUẦN |
|
109 |
000.00.26.H54-221208-0015 |
08/12/2022 |
19/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
PHẠM TRUNG HIẾU |
|
110 |
000.00.26.H54-230109-0008 |
09/01/2023 |
18/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN VĂN BÁCH |
|
111 |
000.00.26.H54-230109-0009 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ VĂN CHẤT-ĐỖ VĂN THOẠI |
|
112 |
000.00.26.H54-230209-0002 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI MẠNH CƯỜNG-KHIẾU MẠNH CƯỜNG |
|
113 |
000.00.26.H54-230209-0005 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN TÁM-BÙI HỒNG QUANG |
|
114 |
000.00.26.H54-230209-0008 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN HÒA- ĐẠI DIỆN DỰ ÁN MAXPOST |
|
115 |
000.00.26.H54-230209-0011 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỒNG TIẾN DŨNG-ĐỒNG QUỐC DUY |
|
116 |
000.00.26.H54-230209-0012 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN MINH THANH-TRẦN ĐỨC SUỐT |
|
117 |
000.00.26.H54-230209-0013 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN CÔNG THẮNG-TRẦN ĐỨC SUỐT |
|
118 |
000.00.26.H54-220809-0056 |
09/08/2022 |
22/09/2022 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
TRẦN THỊ HIỀN |
|
119 |
000.00.26.H54-221109-0003 |
09/11/2022 |
21/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐÀO NGỌC NHƯNG |
|
120 |
000.00.26.H54-221109-0007 |
09/11/2022 |
21/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN BÍNH |
|
121 |
000.00.26.H54-221109-0010 |
09/11/2022 |
23/11/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGÔ VĂN QUẢNG-NGUYỄN QUANG TRUNG |
|
122 |
000.00.26.H54-221209-0001 |
09/12/2022 |
27/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM KHẮC HUẤN |
|
123 |
000.00.26.H54-221209-0002 |
09/12/2022 |
13/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM THỊ TUẤT-PHẠM THỊ MƠ |
|
124 |
000.00.26.H54-221209-0003 |
09/12/2022 |
27/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NHÀN |
|
125 |
000.00.26.H54-221209-0005 |
09/12/2022 |
13/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHƠI-PHẠM THỊ QUYẾN |
|
126 |
000.00.26.H54-230110-0002 |
10/01/2023 |
28/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN XUẤT |
|
127 |
000.00.26.H54-230110-0003 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM VĂN BIÊN-ĐÀO NHƯ TƯỜNG |
|
128 |
000.00.26.H54-230110-0004 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ VĂN TƯỞNG |
|
129 |
000.00.26.H54-230110-0005 |
10/01/2023 |
19/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐỒNG XUÂN CƯỜNG |
|
130 |
000.00.26.H54-230110-0006 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỖ NGỌC TÒNG-TRẦN VĂN HIẾU |
|
131 |
000.00.26.H54-230210-0004 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC SANH-NGUYỄN THẾ VÕ |
|
132 |
000.00.26.H54-230210-0006 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THỊ TỴ-NGUYỄN VĂN TOAN |
|
133 |
000.00.26.H54-220810-0004 |
10/08/2022 |
23/09/2022 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
HOÀNG TỐ LINH (LẠI VĂN LIỆU NỘP THAY) |
|
134 |
000.00.26.H54-220810-0016 |
10/08/2022 |
23/09/2022 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
BÙI DUY PHẤT |
|
135 |
000.00.26.H54-220810-0019 |
10/08/2022 |
23/09/2022 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BA |
|
136 |
000.00.26.H54-220810-0020 |
10/08/2022 |
23/09/2022 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
ĐỖ TRỌNG DƯỠNG |
|
137 |
000.00.26.H54-221110-0001 |
10/11/2022 |
22/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
|
138 |
000.00.26.H54-221110-0002 |
10/11/2022 |
15/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRẦN XUÂN TƯỜNG |
|
139 |
000.00.26.H54-221110-0003 |
10/11/2022 |
24/11/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN ĐẮC RỰC- NGUYỄN ĐẮC CẢNH |
|
140 |
000.00.26.H54-221110-0004 |
10/11/2022 |
24/11/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
TRẦN THỊ NHUNG-TRẦN XUÂN BA |
|
141 |
000.00.26.H54-221110-0005 |
10/11/2022 |
15/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
BÙI VĂN HÒA-BÙI CÔNG HUÂN |
|
142 |
000.00.26.H54-221110-0006 |
10/11/2022 |
21/11/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
ĐỖ VĂN HOAN |
|
143 |
000.00.26.H54-221110-0007 |
10/11/2022 |
24/11/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
VŨ MINH ĐỨC-PHẠM HUY HOÀN |
|
144 |
000.00.26.H54-221110-0008 |
10/11/2022 |
15/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
PHẠM VĂN TIỀN-ĐẶNG THỊ LAN |
|
145 |
000.00.26.H54-221110-0009 |
10/11/2022 |
22/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
BÙI QUANG TÚ |
|
146 |
000.00.26.H54-221110-0012 |
10/11/2022 |
15/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
MAI THỊ MÙI-BÙI ĐỨC HƯNG |
|
147 |
000.00.26.H54-221110-0018 |
10/11/2022 |
24/11/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGÔ VĂN QUẢNG-NGÔ VĂN DŨNG |
|
148 |
000.00.26.H54-221110-0028 |
10/11/2022 |
24/11/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
PHẠM TIẾN QUỲNH - NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
|
149 |
000.00.26.H54-221110-0029 |
10/11/2022 |
22/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
MAI VĂN THUẤN |
|
150 |
000.00.26.H54-230111-0006 |
11/01/2023 |
01/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN KHANG |
|
151 |
000.00.26.H54-230111-0008 |
11/01/2023 |
01/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN NGỮ |
|
152 |
000.00.26.H54-230111-0009 |
11/01/2023 |
01/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ THÂN-NGUYỄN TIẾN AN |
|
153 |
000.00.26.H54-221111-0001 |
11/11/2022 |
23/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐỊNH |
|
154 |
000.00.26.H54-221111-0004 |
11/11/2022 |
16/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
ĐOÀN VĂN ĐƯỚC-ĐOÀN HẢI LÂM |
|
155 |
000.00.26.H54-221111-0014 |
11/11/2022 |
25/11/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
TRẦN VĂN THÀNH |
|
156 |
000.00.26.H54-221111-0024 |
11/11/2022 |
23/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
PHẠM THỊ SỬU |
|
157 |
000.00.26.H54-221111-0025 |
11/11/2022 |
23/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRỊNH THỊ PHỤ |
|
158 |
000.00.26.H54-221111-0026 |
11/11/2022 |
16/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
LÊ VĂN TRƯỞNG |
|
159 |
000.00.26.H54-230112-0001 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ TRỌNG CỰ-NGUYỄN VĂN THỈNH |
|
160 |
000.00.26.H54-230112-0002 |
12/01/2023 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỌ TẠP |
|
161 |
000.00.26.H54-230112-0004 |
12/01/2023 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG |
|
162 |
000.00.26.H54-230112-0007 |
12/01/2023 |
23/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ XUÂN TẠO-BÙI THỊ MẬN |
|
163 |
000.00.26.H54-230112-0008 |
12/01/2023 |
23/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ NỤ |
|
164 |
000.00.26.H54-230112-0012 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN TIẾN DŨNG-HOÀNG THỊ XUYÊN |
|
165 |
000.00.26.H54-230112-0013 |
12/01/2023 |
30/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VUI |
|
166 |
000.00.26.H54-230112-0016 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ RIỀM-NGUYỄN THỊ OANH |
|
167 |
000.00.26.H54-220812-0022 |
12/08/2022 |
27/09/2022 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
TRỊNH QUỐC VIỆT |
|
168 |
000.00.26.H54-220812-0026 |
12/08/2022 |
27/09/2022 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HÙNG |
|
169 |
000.00.26.H54-221212-0010 |
12/12/2022 |
30/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ HUY HÙNG |
|
170 |
000.00.26.H54-221212-0014 |
12/12/2022 |
16/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LẠI THỊ CHINH-LẠI THANH TOÀN |
|
171 |
000.00.26.H54-221212-0015 |
12/12/2022 |
16/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM THỊ MÂY-LÊ HỒNG AN |
|
172 |
000.00.26.H54-221212-0016 |
12/12/2022 |
21/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤT |
|
173 |
000.00.26.H54-221212-0017 |
12/12/2022 |
30/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC VỴ |
|
174 |
000.00.26.H54-221212-0018 |
12/12/2022 |
30/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC VIỆT |
|
175 |
000.00.26.H54-221212-0021 |
12/12/2022 |
21/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN VĂN BÁCH |
|
176 |
000.00.26.H54-221212-0022 |
12/12/2022 |
26/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN VĂN HAI-NGUYỄN VĂN HUYNH |
|
177 |
000.00.26.H54-221212-0023 |
12/12/2022 |
30/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN TRUNG |
|
178 |
000.00.26.H54-221212-0024 |
12/12/2022 |
26/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
ĐÀO QUANG THƯỢNG-TRẦN ĐÌNH KIỆM |
|
179 |
000.00.26.H54-221212-0025 |
12/12/2022 |
16/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN XUÂN THIỀM |
|
180 |
000.00.26.H54-221212-0026 |
12/12/2022 |
26/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
PHẠM THỊ THỦY-PHẠM HỮU THỌ |
|
181 |
000.00.26.H54-230113-0001 |
13/01/2023 |
03/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ LIÊN - BÙI DUY NHI |
|
182 |
000.00.26.H54-230113-0003 |
13/01/2023 |
03/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ MÙI-TRẦN XUÂN HIỆU |
|
183 |
000.00.26.H54-230113-0004 |
13/01/2023 |
03/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ DUY THỂ- PHẠM MINH UẨN |
|
184 |
000.00.26.H54-230113-0005 |
13/01/2023 |
03/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN TUÂN-NGUYỄN VĂN YÊM |
|
185 |
000.00.26.H54-230113-0006 |
13/01/2023 |
24/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÔ THỊ MINH LÝ- TÔ XUÂN TUYẾN |
|
186 |
000.00.26.H54-230113-0007 |
13/01/2023 |
03/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN-PHẠM VĂN TUÂN |
|
187 |
000.00.26.H54-230113-0011 |
13/01/2023 |
03/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LƯƠNG-TRẦN ĐÔNG DUY |
|
188 |
000.00.26.H54-221213-0001 |
13/12/2022 |
31/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN NGỌC MAI |
|
189 |
000.00.26.H54-221213-0002 |
13/12/2022 |
31/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HÀ HUY KIỆM |
|
190 |
000.00.26.H54-221213-0004 |
13/12/2022 |
17/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
BÙI VĂN THẾ-BÙI TRỌNG THỂ |
|
191 |
000.00.26.H54-221213-0005 |
13/12/2022 |
31/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN QUANG HẢI |
|
192 |
000.00.26.H54-221213-0007 |
13/12/2022 |
18/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐÀO THỊ THẮM |
|
193 |
000.00.26.H54-221213-0009 |
13/12/2022 |
01/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN CẢNH |
|
194 |
000.00.26.H54-221114-0001 |
14/11/2022 |
26/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
ĐỖ THỊ MINH |
|
195 |
000.00.26.H54-221114-0002 |
14/11/2022 |
19/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THỦY-HOÀNG NGỌC ANH |
|
196 |
000.00.26.H54-221114-0008 |
14/11/2022 |
19/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
PHẠM THỊ THỤC |
|
197 |
000.00.26.H54-221114-0009 |
14/11/2022 |
19/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
VŨ THỊ LAN ANH-NGUYỄN VĂN DŨNG |
|
198 |
000.00.26.H54-221114-0019 |
14/11/2022 |
26/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DƯ |
|
199 |
000.00.26.H54-221114-0022 |
14/11/2022 |
28/11/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
TRẦN VĂN CÔNG-PHẠM HUY XIÊM |
|
200 |
000.00.26.H54-221114-0023 |
14/11/2022 |
28/11/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
HOÀNG TỐ LINH-PHẠM THÀNH NAM |
|
201 |
000.00.26.H54-221114-0024 |
14/11/2022 |
28/11/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
PHẠM THỊ KIM |
|
202 |
000.00.26.H54-221114-0025 |
14/11/2022 |
28/11/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
PHẠM TIẾN QUỲNH-PHAN MINH TÂN |
|
203 |
000.00.26.H54-221214-0001 |
14/12/2022 |
02/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHAN NHẬT HUẬN |
|
204 |
000.00.26.H54-221214-0004 |
14/12/2022 |
02/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ HUY HÙNG |
|
205 |
000.00.26.H54-221214-0005 |
14/12/2022 |
19/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN NGỌC-VŨ DUY SƠN |
|
206 |
000.00.26.H54-221214-0009 |
14/12/2022 |
02/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN OANH |
|
207 |
000.00.26.H54-221214-0010 |
14/12/2022 |
02/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ NGỌC THÔNG |
|
208 |
000.00.26.H54-221214-0011 |
14/12/2022 |
28/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
PHẠM HẢI DƯƠNG |
|
209 |
000.00.26.H54-221115-0006 |
15/11/2022 |
20/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÔNG |
|
210 |
000.00.26.H54-221115-0010 |
15/11/2022 |
27/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN THỊ LƯƠNG |
|
211 |
000.00.26.H54-221115-0016 |
15/11/2022 |
29/11/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
BFUI VĂN TIẾN |
|
212 |
000.00.26.H54-221115-0018 |
15/11/2022 |
20/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN VĂN KIỂM |
|
213 |
000.00.26.H54-221115-0021 |
15/11/2022 |
29/11/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN THẾ ANH-NGUYỄN NGỌC THUẦN |
|
214 |
000.00.26.H54-221115-0024 |
15/11/2022 |
27/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐÀO |
|
215 |
000.00.26.H54-221115-0026 |
15/11/2022 |
27/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHẠM THỊ TUẤT |
|
216 |
000.00.26.H54-221215-0006 |
15/12/2022 |
29/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐINH TRỌNG HƯNG-VŨ HỮU ĐOÀN |
|
217 |
000.00.26.H54-221215-0007 |
15/12/2022 |
29/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LÊ XUÂN THỰC |
|
218 |
000.00.26.H54-221215-0008 |
15/12/2022 |
29/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU-ĐỖ VĂN THẮNG |
|
219 |
000.00.26.H54-221215-0009 |
15/12/2022 |
03/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
|
220 |
000.00.26.H54-221215-0010 |
15/12/2022 |
27/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TƯỞNG VĂN CHUNG-VŨ TRỌNG TIẾN |
|
221 |
000.00.26.H54-221215-0011 |
15/12/2022 |
27/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VĂN LỰ-BÙI VĂN THỊNH |
|
222 |
000.00.26.H54-221215-0015 |
15/12/2022 |
29/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG-TRẦN XUÂN CƯỜNG |
|
223 |
000.00.26.H54-221116-0002 |
16/11/2022 |
28/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
LÂM VĂN TOAN |
|
224 |
000.00.26.H54-221116-0005 |
16/11/2022 |
30/11/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGÔ QUANG TIẾN-VŨ TRỌNG HUÂN |
|
225 |
000.00.26.H54-221116-0010 |
16/11/2022 |
28/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐỖ XUÂN BÌNH |
|
226 |
000.00.26.H54-221116-0011 |
16/11/2022 |
28/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
LẠI ĐỨC THUẤN |
|
227 |
000.00.26.H54-221116-0012 |
16/11/2022 |
30/11/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
ĐOÀN MINH ĐỨC-PHẠM QUANG TRUNG |
|
228 |
000.00.26.H54-221116-0013 |
16/11/2022 |
21/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
PHẠM QUỐC DOANH-PHẠM QUỲNH DƯƠNG |
|
229 |
000.00.26.H54-221116-0014 |
16/11/2022 |
28/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
PHẠM QUỐC DOANH |
|
230 |
000.00.26.H54-221216-0001 |
16/12/2022 |
06/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI HUY TƯỞNG |
|
231 |
000.00.26.H54-221216-0004 |
16/12/2022 |
30/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUÝ-PHẠM VĂN HƯỞNG |
|
232 |
000.00.26.H54-221216-0005 |
16/12/2022 |
30/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG-VŨ THẾ SONG |
|
233 |
000.00.26.H54-221216-0006 |
16/12/2022 |
30/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG-DOÃN THỊ ÂN |
|
234 |
000.00.26.H54-221216-0008 |
16/12/2022 |
06/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN DẪN |
|
235 |
000.00.26.H54-221216-0009 |
16/12/2022 |
30/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ DUY THÁI-NHÂM THỊ NHÀN |
|
236 |
000.00.26.H54-221216-0010 |
16/12/2022 |
30/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
BÙI THỊ NGA-LÊ DUY THIÊM |
|
237 |
000.00.26.H54-221216-0011 |
16/12/2022 |
30/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGHIÊM XUÂN THÁI-NGUYỄN XUÂN CHIẾN |
|
238 |
000.00.26.H54-221216-0012 |
16/12/2022 |
06/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO THỊ RẬU |
|
239 |
000.00.26.H54-230117-0001 |
17/01/2023 |
07/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯU NGỌC ĐÍNH-TRẦN THỊ HÒA |
|
240 |
000.00.26.H54-230117-0005 |
17/01/2023 |
07/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC DƯ-NGUYỄN THỊ YẾN |
|
241 |
000.00.26.H54-221117-0002 |
17/11/2022 |
29/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
VŨ VĂN VÂN |
|
242 |
000.00.26.H54-221117-0003 |
17/11/2022 |
01/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGÔ QUANG TIẾN-PHẠM VĂN TUÂN |
|
243 |
000.00.26.H54-221117-0009 |
17/11/2022 |
01/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
VŨ VĂN THIÊM |
|
244 |
000.00.26.H54-221117-0010 |
17/11/2022 |
28/11/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
MAI THỊ THIẾT |
|
245 |
000.00.26.H54-221117-0011 |
17/11/2022 |
22/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
BÙI VĂN NHÂM-BÙI QUANG LUYẾN |
|
246 |
000.00.26.H54-221117-0016 |
17/11/2022 |
01/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN KHA- ĐỖ NGỌC CHẤT |
|
247 |
000.00.26.H54-221117-0017 |
17/11/2022 |
29/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐỖ DUY PHIÊN |
|
248 |
000.00.26.H54-221117-0019 |
17/11/2022 |
29/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRẦN THỊ HẰNG |
|
249 |
000.00.26.H54-221117-0020 |
17/11/2022 |
29/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYÊN |
|
250 |
000.00.26.H54-221117-0023 |
17/11/2022 |
29/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
VŨ XUÂN LÁU |
|
251 |
000.00.26.H54-221018-0037 |
18/10/2022 |
29/11/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
BÙI THỊ NGOAN, BÙI VĂN ÍCH |
|
252 |
000.00.26.H54-221018-0038 |
18/10/2022 |
29/11/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
TRẦN XUÂN THIỆP |
|
253 |
000.00.26.H54-221118-0001 |
18/11/2022 |
02/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
VŨ TRƯỜNG AN-ĐÀO THỊ NGA |
|
254 |
000.00.26.H54-221118-0002 |
18/11/2022 |
02/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH ĐÀ-NGUYỄN MINH HUYẾN |
|
255 |
000.00.26.H54-221118-0011 |
18/11/2022 |
30/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGỌ VĂN TRUNG |
|
256 |
000.00.26.H54-221118-0037 |
18/11/2022 |
30/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐỖ THỊ NA |
|
257 |
000.00.26.H54-221118-0039 |
18/11/2022 |
30/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐINH VĂN KẾ |
|
258 |
000.00.26.H54-221219-0002 |
19/12/2022 |
07/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM XUÂN VÕ |
|
259 |
000.00.26.H54-221219-0006 |
19/12/2022 |
03/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHẠM VĂN NGỌC-TRẦN GIANG ĐÔNG |
|
260 |
000.00.26.H54-221219-0007 |
19/12/2022 |
31/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ THÂU-PHẠM VĂN ĐIỆP |
|
261 |
000.00.26.H54-221219-0009 |
19/12/2022 |
31/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MAI VĂN THU-MAI THẾ TIẾN |
|
262 |
000.00.26.H54-221219-0010 |
19/12/2022 |
07/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
|
263 |
000.00.26.H54-221219-0011 |
19/12/2022 |
03/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN VĂN BỒN-TRẦN VĂN KIÊN |
|
264 |
000.00.26.H54-221219-0012 |
19/12/2022 |
31/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ THỊ NANG |
|
265 |
000.00.26.H54-221020-0002 |
20/10/2022 |
01/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
TRẦN VĂN PHƯƠNG |
|
266 |
000.00.26.H54-221020-0019 |
20/10/2022 |
01/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
CAO THỊ THÊU |
|
267 |
000.00.26.H54-221020-0021 |
20/10/2022 |
01/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
CAO THỊ TÂM |
|
268 |
000.00.26.H54-221020-0022 |
20/10/2022 |
01/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
BÙI VĂN TRÍCH |
|
269 |
000.00.26.H54-221220-0002 |
20/12/2022 |
29/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TỐNG SỸ NGỌC |
|
270 |
000.00.26.H54-221220-0003 |
20/12/2022 |
04/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRỊNH QUANG SƠN-VŨ VĂN LƯƠNG |
|
271 |
000.00.26.H54-221220-0004 |
20/12/2022 |
04/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
ĐỖ TRỌNG HẬU |
|
272 |
000.00.26.H54-221220-0005 |
20/12/2022 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN QUANG |
|
273 |
000.00.26.H54-221220-0006 |
20/12/2022 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN THANH |
|
274 |
000.00.26.H54-221220-0007 |
20/12/2022 |
29/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LÊ QUANG MINH |
|
275 |
000.00.26.H54-221220-0008 |
20/12/2022 |
04/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRẦN VĂN BIÊN-TRẦN BÁ ĐÀM |
|
276 |
000.00.26.H54-221220-0010 |
20/12/2022 |
29/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
VŨ VĂN LƯỢNG |
|
277 |
000.00.26.H54-221220-0019 |
20/12/2022 |
04/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGHIÊM-NGUYỄN TRỌNG DƯƠNG |
|
278 |
000.00.26.H54-221021-0005 |
21/10/2022 |
02/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
PHAN THỊ HẺO |
|
279 |
000.00.26.H54-221021-0007 |
21/10/2022 |
02/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
PHẠM DUY MÙI |
|
280 |
000.00.26.H54-221021-0008 |
21/10/2022 |
02/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
ĐỖ VĂN CÔNG |
|
281 |
000.00.26.H54-221021-0011 |
21/10/2022 |
02/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
BÙI THỊ BẨY |
|
282 |
000.00.26.H54-221021-0022 |
21/10/2022 |
02/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH THAO |
|
283 |
000.00.26.H54-221021-0027 |
21/10/2022 |
02/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
PHẠM THỊ LAN |
|
284 |
000.00.26.H54-221121-0009 |
21/11/2022 |
26/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
ĐỖ TRỌNG VỊNH-TRẦN HỮU VINH |
|
285 |
000.00.26.H54-221121-0010 |
21/11/2022 |
05/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
TRỊNH THỊ THẮNG,XƯỞNG,HƯNG-TRẦN VĂN TOÀN |
|
286 |
000.00.26.H54-221121-0015 |
21/11/2022 |
02/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
HOÀNG QUỐC ỦY |
|
287 |
000.00.26.H54-221121-0017 |
21/11/2022 |
26/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
LÊ HỒNG PHONG-TRẦN TRUNG LONG |
|
288 |
000.00.26.H54-221121-0018 |
21/11/2022 |
05/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
PHẠM VĂN THUẬN-PHẠM QUANG ĐÀM |
|
289 |
000.00.26.H54-221121-0019 |
21/11/2022 |
02/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TRẦN VĂN HIỂN |
|
290 |
000.00.26.H54-221121-0020 |
21/11/2022 |
05/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
VŨ DUY DŨNG-TRẦN NGỌC HÀ |
|
291 |
000.00.26.H54-221121-0021 |
21/11/2022 |
05/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
ĐỒNG VĂN DƯỠNG-ĐỒNG NHƯ TUẤN |
|
292 |
000.00.26.H54-221221-0001 |
21/12/2022 |
02/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THANH PHƠN - LÊ VĂN THỨC |
|
293 |
000.00.26.H54-221221-0002 |
21/12/2022 |
05/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LƯƠNG - NGUYỄN SỸ TÁM |
|
294 |
000.00.26.H54-221221-0006 |
21/12/2022 |
05/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT DŨNG - NGUYỄN THANH TÙNG |
|
295 |
000.00.26.H54-221122-0007 |
22/11/2022 |
03/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
VŨ NHẠC |
|
296 |
000.00.26.H54-221122-0014 |
22/11/2022 |
06/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH ĐÔ-TRẦN VĂN ĐÔNG |
|
297 |
000.00.26.H54-221122-0015 |
22/11/2022 |
03/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHẠM BIỂU |
|
298 |
000.00.26.H54-221122-0023 |
22/11/2022 |
06/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
PHẠM THẾ CƯƠNG-PHẠM NGỌC HUY |
|
299 |
000.00.26.H54-221123-0001 |
23/11/2022 |
07/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
PHẠM THẾ ANH |
|
300 |
000.00.26.H54-221123-0003 |
23/11/2022 |
07/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
TRỊNH VIẾT NHUỆ- TRỊNH VIỆT HÀ |
|
301 |
000.00.26.H54-221123-0006 |
23/11/2022 |
04/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
PHẠM VĂN SÁNG |
|
302 |
000.00.26.H54-221123-0008 |
23/11/2022 |
07/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
LÊ QUANG HIỆP |
|
303 |
000.00.26.H54-221123-0009 |
23/11/2022 |
28/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TY-NGUYỄN VĂN ĐƯỢC |
|
304 |
000.00.26.H54-221123-0011 |
23/11/2022 |
07/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
PHẠM THỊ HỒNG HUÊ-PHẠM VĂN HỒNG |
|
305 |
000.00.26.H54-221223-0008 |
23/12/2022 |
06/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHƯƠNG |
|
306 |
000.00.26.H54-221024-0001 |
24/10/2022 |
28/11/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
LÊ VIỆT HÙNG |
|
307 |
000.00.26.H54-221024-0002 |
24/10/2022 |
05/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
|
308 |
000.00.26.H54-221024-0025 |
24/10/2022 |
28/11/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN QUYỀN |
|
309 |
000.00.26.H54-221124-0017 |
24/11/2022 |
05/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐỖ VĂN CỬU |
|
310 |
000.00.26.H54-221124-0040 |
24/11/2022 |
29/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHẠM THỊ TÝ-PHẠM NGỌC THON |
|
311 |
000.00.26.H54-221124-0041 |
24/11/2022 |
29/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHẠM THỊ MÂN-LƯƠNG NGỌC QUANG |
|
312 |
000.00.26.H54-221124-0043 |
24/11/2022 |
05/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐỖ THỊ THEN |
|
313 |
000.00.26.H54-221124-0058 |
24/11/2022 |
05/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂN XUYỀN |
|
314 |
000.00.26.H54-221124-0059 |
24/11/2022 |
08/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
VŨ DUY LƯU-ĐỖ THANH XUÂN |
|
315 |
000.00.26.H54-221124-0060 |
24/11/2022 |
29/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐỒNG VĂN THỰ-ĐỒNG THỊ MAI |
|
316 |
000.00.26.H54-221124-0061 |
24/11/2022 |
05/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÁU |
|
317 |
000.00.26.H54-221025-0001 |
25/10/2022 |
06/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRẦN VĂN SỰ |
|
318 |
000.00.26.H54-221025-0002 |
25/10/2022 |
29/11/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỚI |
|
319 |
000.00.26.H54-221025-0008 |
25/10/2022 |
06/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
LẠI QUANG TUYẾN |
|
320 |
000.00.26.H54-221125-0001 |
25/11/2022 |
06/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH CHI |
|
321 |
000.00.26.H54-221125-0003 |
25/11/2022 |
09/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN DUY TƠN - NGUYỄN XUÂN BẢNG |
|
322 |
000.00.26.H54-221125-0004 |
25/11/2022 |
09/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
PHẠM NGỌC TĨNH - VŨ VĂN SÁNG |
|
323 |
000.00.26.H54-221125-0006 |
25/11/2022 |
09/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH BẮC - NGÔ VĂN THỪA |
|
324 |
000.00.26.H54-221125-0007 |
25/11/2022 |
09/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
PHẠM DUY LỄ - PHẠM NGỌC TUYẾN |
|
325 |
000.00.26.H54-221026-0022 |
26/10/2022 |
07/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
HOÀNG TRỌNG ƠN |
|
326 |
000.00.26.H54-221026-0024 |
26/10/2022 |
07/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
TRẦN QUỐC UY |
|
327 |
000.00.26.H54-221026-0033 |
26/10/2022 |
07/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN TƯỜNG TẠN |
|
328 |
000.00.26.H54-221026-0034 |
26/10/2022 |
07/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
BÙI VĂN ĐẠT |
|
329 |
000.00.26.H54-221226-0003 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN VĂN BIÊN-TRẦN BÁ ĐÀM |
|
330 |
000.00.26.H54-221226-0005 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
HÀ QUANG THÁI-NGUYỄN ĐỨC TUỆ |
|
331 |
000.00.26.H54-221227-0002 |
27/12/2022 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN TẠO-ĐỖ VĂN NHÂN |
|
332 |
000.00.26.H54-221227-0004 |
27/12/2022 |
11/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN VĂN BIÊN-NGUYỄN VĂN SANH |
|
333 |
000.00.26.H54-221227-0008 |
27/12/2022 |
11/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
HÀ VĂN THÀNH-HÀ MẠNH ĐÍNH |
|
334 |
000.00.26.H54-221227-0010 |
27/12/2022 |
11/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHAN ĐỨC VIỆT-PHAN VĂN NAM |
|
335 |
000.00.26.H54-221227-0012 |
27/12/2022 |
11/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHẠM THỊ DUYÊN-LẠI NGỌC XUÂN |
|
336 |
000.00.26.H54-221227-0013 |
27/12/2022 |
11/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MỸ-PHẠM ĐỨC HIỆP |
|
337 |
000.00.26.H54-221227-0015 |
27/12/2022 |
11/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN TUYẾN-MAI THỊ NGA |
|
338 |
000.00.26.H54-221227-0018 |
27/12/2022 |
11/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN TIẾN-HOÀNG VĂN LĨNH |
|
339 |
000.00.26.H54-221227-0019 |
27/12/2022 |
11/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN VĂN THÔNG-TRẦN VĂN SỬ |
|
340 |
000.00.26.H54-221227-0021 |
27/12/2022 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU HỒNG THÁI |
|
341 |
000.00.26.H54-221227-0022 |
27/12/2022 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ XUÂN HÀ-LÊ TIỀN GIANG |
|
342 |
000.00.26.H54-221227-0023 |
27/12/2022 |
11/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN VĂN BIÊN-ĐÀM XUÂN THĂNG |
|
343 |
000.00.26.H54-221227-0030 |
27/12/2022 |
06/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN ĐỖ LAN HƯƠNG |
|
344 |
000.00.26.H54-221028-0007 |
28/10/2022 |
09/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGÔ KIM THOA |
|
345 |
000.00.26.H54-221028-0009 |
28/10/2022 |
09/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
ĐỖ NGỌC THIẾT |
|
346 |
000.00.26.H54-221028-0011 |
28/10/2022 |
09/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUẨN |
|
347 |
000.00.26.H54-221028-0020 |
28/10/2022 |
09/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
LÊ VĂN THÀNH |
|
348 |
000.00.26.H54-221128-0001 |
28/11/2022 |
02/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LÊ VĂN PHƯƠNG-LÊ VĂN TRƯỜNG |
|
349 |
000.00.26.H54-221128-0003 |
28/11/2022 |
12/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH |
|
350 |
000.00.26.H54-221128-0004 |
28/11/2022 |
02/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LẠI VĂN KÝ-LẠI THỊ HẰNG |
|
351 |
000.00.26.H54-221128-0009 |
28/11/2022 |
02/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
MAI THẾ LỰC-MAI THẾ VŨ |
|
352 |
000.00.26.H54-221128-0010 |
28/11/2022 |
09/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN XUÂN NẪM |
|
353 |
000.00.26.H54-221228-0004 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐÔN-TRẦN VĂN ĐÔNG |
|
354 |
000.00.26.H54-221228-0005 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ ĐOÀN-LƯƠNG VĂN THINH |
|
355 |
000.00.26.H54-221228-0007 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHINH-PHẠM TRUNG HIẾU |
|
356 |
000.00.26.H54-221228-0009 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM-NGUYỄN VĂN DIỆN |
|
357 |
000.00.26.H54-221129-0003 |
29/11/2022 |
10/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VŨ THỊ HÒA |
|
358 |
000.00.26.H54-221129-0011 |
29/11/2022 |
10/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM THỊ NHU |
|
359 |
000.00.26.H54-221129-0018 |
29/11/2022 |
03/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHẠM VĂN HƯƠNG-PHẠM THỊ MỸ |
|
360 |
000.00.26.H54-221129-0024 |
29/11/2022 |
13/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
ĐỖ DUY PHIÊN-NGUYỄN VĂN HẠO |
|
361 |
000.00.26.H54-221229-0001 |
29/12/2022 |
13/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM THẾ XƯNG-PHẠM VĂN KHỞI |
|
362 |
000.00.26.H54-221229-0005 |
29/12/2022 |
13/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM TIẾN QUỲNH-PHẠM VĂN HÙNG |
|
363 |
000.00.26.H54-221229-0007 |
29/12/2022 |
13/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG TRỌNG HÙNG-HOÀNG THỊ THÁI |
|
364 |
000.00.26.H54-221229-0011 |
29/12/2022 |
13/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN VĂN THỊNH-PHẠM NGỌC VINH |
|
365 |
000.00.26.H54-230130-0006 |
30/01/2023 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỢI |
|
366 |
000.00.26.H54-221130-0007 |
30/11/2022 |
04/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
PHẠM CÔNG OÁNH-PHẠM THẾ DOANH |
|
367 |
000.00.26.H54-221130-0008 |
30/11/2022 |
11/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÙI |
|
368 |
000.00.26.H54-221130-0012 |
30/11/2022 |
11/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN ĐỨC HINH |
|
369 |
000.00.26.H54-221130-0013 |
30/11/2022 |
11/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN NGỌC ÁNH |
|
370 |
000.00.26.H54-221130-0020 |
30/11/2022 |
11/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỆU |
|
371 |
000.00.26.H54-221230-0003 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH SÙNG-HOÀNG VĂN CHIẾN |
|
372 |
000.00.26.H54-221031-0011 |
31/10/2022 |
05/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
TRẦN ANH TUẤN |
|
373 |
000.00.26.H54-221031-0016 |
31/10/2022 |
12/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
BÙI CÔNG TIẾN |
|
374 |
000.00.26.H54-221103-0001 |
03/11/2022 |
15/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
MAI HUY MAO |
|
375 |
000.00.26.H54-221103-0002 |
03/11/2022 |
15/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
VŨ THỊ TUYẾN |
|
376 |
000.00.26.H54-221103-0017 |
03/11/2022 |
15/12/2022 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỨU |
|
377 |
000.00.26.H54-230104-0004 |
04/01/2023 |
22/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHÙNG QUỐC KHÁNG - ỦY QUYỀN PHẠM THỊ HỒNG |
|
378 |
000.00.26.H54-221005-0022 |
05/10/2022 |
27/01/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TRUNG |
|
379 |
000.00.26.H54-230106-0012 |
06/01/2023 |
24/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÔNG |
|
380 |
000.00.26.H54-221108-0006 |
08/11/2022 |
20/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN TIẾN DŨNG |
|
381 |
000.00.26.H54-221110-0030 |
10/11/2022 |
22/12/2022 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN VĂN HUẤN - ỦY QUYỀN NGUYỄN THỊ BĂNG |
|
382 |
000.00.26.H54-230111-0012 |
11/01/2023 |
01/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI ĐỨC TRỌNG |
|
383 |
000.00.26.H54-230111-0013 |
11/01/2023 |
01/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI ĐỨC TRỌNG |
|
384 |
000.00.26.H54-221111-0003 |
11/11/2022 |
23/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
PHẠM TRỌNG CHẤN |
|
385 |
000.00.26.H54-221213-0003 |
13/12/2022 |
31/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN XUÂN LOAN |
|
386 |
000.00.26.H54-221115-0019 |
15/11/2022 |
27/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐOÀN TẤT THIÊM |
|
387 |
000.00.26.H54-221115-0020 |
15/11/2022 |
20/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
VŨ THỊ TUYẾN |
|
388 |
000.00.26.H54-221215-0012 |
15/12/2022 |
03/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ NGỌC SƠN |
|
389 |
000.00.26.H54-201016-0008 |
16/10/2020 |
09/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHAN VĂN THUỘC |
|
390 |
000.00.26.H54-201016-0012 |
16/10/2020 |
09/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ VĂN ĐẶC |
|
391 |
000.00.26.H54-221116-0001 |
16/11/2022 |
28/12/2022 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM VĂN BÁ |
|
392 |
000.00.26.H54-221116-0003 |
16/11/2022 |
28/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HOÀNG CÔNG KHANH |
|
393 |
000.00.26.H54-221216-0003 |
16/12/2022 |
06/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THẾ PHÚC |
|
394 |
000.00.26.H54-221216-0007 |
16/12/2022 |
06/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ XUÂN NAM |
|
395 |
000.00.26.H54-221117-0006 |
17/11/2022 |
29/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHẠM ĐĂNG HIỆP |
|
396 |
000.00.26.H54-221117-0008 |
17/11/2022 |
29/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LÊ THỊ BÌNH |
|
397 |
000.00.26.H54-221117-0013 |
17/11/2022 |
29/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGÔ DUY TRÂM |
|
398 |
000.00.26.H54-221117-0018 |
17/11/2022 |
29/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐỖ NGỌC BÌNH |
|
399 |
000.00.26.H54-221118-0008 |
18/11/2022 |
30/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐỖ THỊ LAN |
|
400 |
000.00.26.H54-221118-0012 |
18/11/2022 |
30/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
DOÃN TRƯỜNG THI |
|
401 |
000.00.26.H54-221118-0032 |
18/11/2022 |
30/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN MẠNH |
|
402 |
000.00.26.H54-221118-0040 |
18/11/2022 |
30/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỤA |
|
403 |
000.00.26.H54-221118-0041 |
18/11/2022 |
30/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐẶNG ĐỨC THỌ |
|
404 |
000.00.26.H54-220119-0021 |
19/01/2022 |
15/11/2022 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
ĐỖ NHƯ NGHỊ |
|
405 |
000.00.26.H54-211019-0005 |
19/10/2021 |
19/01/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN BỆ |
|
406 |
000.00.26.H54-221219-0004 |
19/12/2022 |
07/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
|
407 |
000.00.26.H54-221219-0005 |
19/12/2022 |
07/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
|
408 |
000.00.26.H54-221220-0001 |
20/12/2022 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHUYÊN |
|
409 |
000.00.26.H54-221121-0005 |
21/11/2022 |
02/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
|
410 |
000.00.26.H54-221121-0012 |
21/11/2022 |
02/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI VĂN DƯƠNG |
|
411 |
000.00.26.H54-221121-0014 |
21/11/2022 |
02/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LÊ THỊ BÌNH |
|
412 |
000.00.26.H54-221122-0010 |
22/11/2022 |
03/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN BIỂN |
|
413 |
000.00.26.H54-221122-0021 |
22/11/2022 |
03/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM TIẾN QUỲNH |
|
414 |
000.00.26.H54-221122-0026 |
22/11/2022 |
03/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHẠM VĂN HÀ |
|
415 |
000.00.26.H54-210623-0015 |
23/06/2021 |
09/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN CỘNG |
|
416 |
000.00.26.H54-221123-0007 |
23/11/2022 |
04/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRẦN THỊ SEN |
|
417 |
000.00.26.H54-210324-0019 |
24/03/2021 |
07/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI VĂN THUẬN - ỦY QUYỀN LÊ VĂN YÊN |
|
418 |
000.00.26.H54-221024-0042 |
24/10/2022 |
05/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
TẠ ĐÌNH CHÍNH |
|
419 |
000.00.26.H54-221124-0057 |
24/11/2022 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ NUÔI |
|
420 |
000.00.26.H54-210928-0044 |
28/09/2021 |
30/12/2022 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN DUNG |
|
421 |
000.00.26.H54-210929-0010 |
29/09/2021 |
03/01/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LÊ HOÀI THANH |
|
422 |
000.00.26.H54-221130-0003 |
30/11/2022 |
11/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN NHÃ |
|