STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.59.25.H54-230308-0002 08/03/2023 09/03/2023 10/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐỖ NGỌC DIỆP
2 000.38.25.H54-230214-0005 14/02/2023 15/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MINH DUYỆT
3 000.38.25.H54-230214-0004 14/02/2023 15/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN ĐẠT
4 000.38.25.H54-230214-0007 14/02/2023 15/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG THỬ
5 000.38.25.H54-230214-0006 14/02/2023 15/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KHƯƠNG
6 000.00.25.H54-221110-0016 10/11/2022 24/11/2022 14/02/2023
Trễ hạn 58 ngày.
LÊ HỒNG CĂN
7 000.00.25.H54-221110-0018 10/11/2022 24/11/2022 14/02/2023
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG DUYÊN
8 000.00.25.H54-221110-0019 10/11/2022 24/11/2022 14/02/2023
Trễ hạn 58 ngày.
TRƯƠNG ĐỨC MÃO
9 000.64.25.H54-230209-0004 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN KỲ