STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.32.24.H54-230203-0002 03/02/2023 06/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ
2 000.32.24.H54-230203-0003 03/02/2023 06/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TIẾN ĐẠT
3 000.32.24.H54-230203-0004 03/02/2023 06/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ XUÂN TOÀN
4 000.32.24.H54-230203-0005 03/02/2023 06/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ THƯƠNG
5 000.32.24.H54-230203-0006 03/02/2023 06/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỤA
6 000.32.24.H54-230203-0007 03/02/2023 06/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THÙY LINH
7 000.32.24.H54-230203-0008 03/02/2023 06/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HẢO
8 000.32.24.H54-230203-0009 03/02/2023 06/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH ĐỊNH
9 000.32.24.H54-230203-0010 03/02/2023 06/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HIỀN
10 000.00.24.H54-230106-0068 06/01/2023 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THU TRANG
11 000.00.24.H54-230111-0006 11/01/2023 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN QUYNH
12 000.00.24.H54-230106-0060 06/01/2023 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THAI
13 000.00.24.H54-230111-0015 11/01/2023 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN QUANG
14 000.00.24.H54-221221-0016 21/12/2022 12/01/2023 15/02/2023
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM VĂN BỘ
15 000.00.24.H54-221221-0088 21/12/2022 12/01/2023 15/02/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN TRÌNH
16 000.39.24.H54-230309-0002 09/03/2023 10/03/2023 11/03/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN TUYÊN HUẤN
17 000.39.24.H54-230309-0001 09/03/2023 10/03/2023 11/03/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN TUYÊN HUẤN
18 000.39.24.H54-230131-0002 31/01/2023 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ GẤM
19 000.39.24.H54-230131-0003 31/01/2023 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG HIẾU
20 000.39.24.H54-230131-0001 31/01/2023 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ MIỀN
21 000.33.24.H54-230308-0001 08/03/2023 09/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯƠNG
22 000.33.24.H54-230316-0001 16/03/2023 17/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN VĂN NGUYÊN
23 000.33.24.H54-221102-0001 02/11/2022 03/11/2022 08/03/2023
Trễ hạn 89 ngày.
LƯƠNG THỊ NHO
24 000.26.24.H54-230131-0002 01/02/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH ĐÀO
25 000.26.24.H54-230131-0001 01/02/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THU HƯƠNG
26 000.26.24.H54-230203-0002 06/02/2023 07/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN GIÁP