1 |
000.00.23.H54-230216-0047 |
01/03/2023 |
08/03/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG KIỀU DIÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
2 |
000.00.23.H54-221216-0038 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
3 |
000.00.23.H54-221213-0121 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐOÀN THỊ ÁNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
4 |
000.00.23.H54-221222-0054 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
5 |
000.00.23.H54-230105-0002 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG THÁI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
6 |
000.00.23.H54-230103-0057 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG THẮNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
7 |
000.00.23.H54-230103-0048 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ VĂN DƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
8 |
000.00.23.H54-230103-0024 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
9 |
000.00.23.H54-230103-0016 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ VĂN DƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
10 |
000.00.23.H54-221231-0002 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN THỊ NGÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
11 |
000.00.23.H54-221220-0014 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KẾT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
12 |
000.00.23.H54-221230-0042 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM QUANG HUY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
13 |
000.00.23.H54-221229-0082 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
14 |
000.00.23.H54-221229-0079 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
15 |
000.00.23.H54-221229-0062 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ THỊ THUẦN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
16 |
000.00.23.H54-221229-0010 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
17 |
000.00.23.H54-221222-0035 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ƯA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
18 |
000.00.23.H54-221228-0103 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
19 |
000.00.23.H54-221212-0016 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
20 |
000.00.23.H54-221228-0002 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT CƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
21 |
000.00.23.H54-221228-0001 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT CƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
22 |
000.00.23.H54-221227-0086 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
23 |
000.00.23.H54-221227-0077 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
24 |
000.00.23.H54-221227-0074 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
25 |
000.00.23.H54-221227-0049 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ THỊ THUẦN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
26 |
000.00.23.H54-221227-0037 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN QUANG THỊNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
27 |
000.00.23.H54-221227-0026 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
28 |
000.00.23.H54-221227-0025 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
29 |
000.00.23.H54-221227-0023 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
30 |
000.00.23.H54-221227-0016 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUỶ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
31 |
000.00.23.H54-221226-0038 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TUẤN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
32 |
000.00.23.H54-221226-0037 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TUẤN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
33 |
000.00.23.H54-221226-0033 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
34 |
000.00.23.H54-221226-0032 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG THẮNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
35 |
000.00.23.H54-221226-0031 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG THẮNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
36 |
000.00.23.H54-221226-0030 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG THẮNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
37 |
000.00.23.H54-221226-0029 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG THẮNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
38 |
000.00.23.H54-221226-0028 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC TÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
39 |
000.00.23.H54-221226-0016 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
40 |
000.00.23.H54-221213-0128 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
41 |
000.00.23.H54-221213-0146 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
42 |
000.00.23.H54-221213-0130 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
43 |
000.00.23.H54-221226-0007 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT CƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
44 |
000.00.23.H54-221226-0005 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HƯỚNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
45 |
000.00.23.H54-221226-0004 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HƯỚNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
46 |
000.00.23.H54-221213-0104 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐOÀN THỊ ÁNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
47 |
000.00.23.H54-221226-0003 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HÀ VĂN HƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
48 |
000.00.23.H54-221226-0002 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐỖ THỊ LIÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
49 |
000.00.23.H54-221226-0001 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRỊNH CÔNG THỌ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
50 |
000.00.23.H54-221223-0073 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐẶNG QUANG TRỌNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
51 |
000.00.23.H54-221223-0072 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐẶNG QUANG TRỌNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
52 |
000.00.23.H54-221223-0069 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐẶNG QUANG TRỌNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
53 |
000.00.23.H54-221223-0056 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
54 |
000.00.23.H54-221213-0070 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐỖ THỊ LIÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
55 |
000.00.23.H54-221221-0049 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐOÀN THỊ NHUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
56 |
000.00.23.H54-221221-0039 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
57 |
000.00.23.H54-221221-0022 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
58 |
000.00.23.H54-221214-0055 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỨ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
59 |
000.00.23.H54-221214-0051 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỨ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
60 |
000.00.23.H54-221212-0012 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ HỒNG SƠN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
61 |
000.00.23.H54-221212-0013 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ HỒNG SƠN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
62 |
000.00.23.H54-221212-0011 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ HỒNG SƠN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
63 |
000.00.23.H54-221214-0019 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM THỊ NHÀI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
64 |
000.00.23.H54-221214-0018 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM THỊ NHÀI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
65 |
000.00.23.H54-221214-0014 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THANH NGA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
66 |
000.00.23.H54-221214-0015 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ AN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
67 |
000.00.23.H54-221214-0005 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM THỊ THỦY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
68 |
000.00.23.H54-221214-0004 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM VĂN XƯỞNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
69 |
000.00.23.H54-221213-0226 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỨ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
70 |
000.00.23.H54-221213-0225 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỨ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
71 |
000.00.23.H54-221213-0224 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỨ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
72 |
000.00.23.H54-221213-0223 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỨ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
73 |
000.00.23.H54-221213-0222 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỨ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
74 |
000.00.23.H54-221213-0210 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG XUÂN KIÊM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
75 |
000.00.23.H54-221213-0208 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỨ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
76 |
000.00.23.H54-221213-0207 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỨ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
77 |
000.00.23.H54-221213-0195 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ƯA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
78 |
000.00.23.H54-221213-0190 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN QUANG THỊNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
79 |
000.00.23.H54-221213-0186 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ROANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
80 |
000.00.23.H54-221213-0185 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN QUANG THỊNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
81 |
000.00.23.H54-221213-0179 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ROANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
82 |
000.00.23.H54-221213-0165 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH NHƠN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
83 |
000.00.23.H54-221213-0160 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH NHƠN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
84 |
000.00.23.H54-221213-0155 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HIẾU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
85 |
000.00.23.H54-221213-0153 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HIẾU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
86 |
000.00.23.H54-221213-0149 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HIẾU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
87 |
000.00.23.H54-221213-0145 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC BIỆN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
88 |
000.00.23.H54-221213-0144 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC BIỆN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
89 |
000.00.23.H54-221213-0143 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HIẾU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
90 |
000.00.23.H54-221213-0141 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC BIỆN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
91 |
000.00.23.H54-221213-0132 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI HUY BẢO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
92 |
000.00.23.H54-221213-0129 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC BIỆN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
93 |
000.00.23.H54-221213-0127 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRỊNH CÔNG THỌ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
94 |
000.00.23.H54-221213-0126 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI HUY BẢO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
95 |
000.00.23.H54-221213-0124 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRỊNH CÔNG THỌ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
96 |
000.00.23.H54-221213-0119 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRỊNH CÔNG THỌ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
97 |
000.00.23.H54-221213-0108 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN SỸ KIÊM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
98 |
000.00.23.H54-221213-0107 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG VĂN BÌNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
99 |
000.00.23.H54-221213-0106 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN SỸ KIÊM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
100 |
000.00.23.H54-221213-0105 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN SỸ KIÊM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
101 |
000.00.23.H54-221213-0103 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG VĂN BÌNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
102 |
000.00.23.H54-221213-0102 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN SỸ KIÊM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
103 |
000.00.23.H54-221213-0099 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN SỸ KIÊM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
104 |
000.00.23.H54-221213-0097 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG VĂN BÌNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
105 |
000.00.23.H54-221213-0095 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN SỸ KIÊM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
106 |
000.00.23.H54-221213-0093 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN SỸ KIÊM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
107 |
000.00.23.H54-221213-0090 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN SỸ KIÊM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
108 |
000.00.23.H54-221213-0089 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN SỸ KIÊM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
109 |
000.00.23.H54-221213-0085 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐOÀN THỊ NHUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
110 |
000.00.23.H54-221213-0084 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐOÀN THỊ NHUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
111 |
000.00.23.H54-221213-0080 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐÀO THỊ VUI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
112 |
000.00.23.H54-221213-0078 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THÙY CHI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
113 |
000.00.23.H54-221213-0077 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THÙY CHI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
114 |
000.00.23.H54-221213-0076 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐÀO THỊ VUI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
115 |
000.00.23.H54-221213-0071 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN THỊ NGÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
116 |
000.00.23.H54-221213-0067 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN THỊ NGÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
117 |
000.00.23.H54-221213-0066 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ THỊ KIM ANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
118 |
000.00.23.H54-221213-0064 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ THỊ KIM ANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
119 |
000.00.23.H54-221213-0062 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ THỊ KIM ANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
120 |
000.00.23.H54-221213-0061 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐOÀN THỊ TRANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
121 |
000.00.23.H54-221213-0058 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
122 |
000.00.23.H54-221213-0055 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐOÀN THỊ TRANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
123 |
000.00.23.H54-221213-0053 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ THỊ KIM ANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
124 |
000.00.23.H54-221213-0052 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
125 |
000.00.23.H54-221213-0049 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ THỊ KIM ANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
126 |
000.00.23.H54-221213-0045 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐÀO THỊ NGA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
127 |
000.00.23.H54-221213-0041 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐOÀN THỊ TRANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
128 |
000.00.23.H54-221213-0039 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ THỊ KIM ANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
129 |
000.00.23.H54-221213-0037 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN THỊ THƠM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
130 |
000.00.23.H54-221213-0033 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN THỊ THƠM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
131 |
000.00.23.H54-221213-0019 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐOÀN THỊ NHUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
132 |
000.00.23.H54-221209-0049 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ THỊ NHẠN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
133 |
000.00.23.H54-221212-0076 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI THỊ BÍCH NGUYỆT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
134 |
000.00.23.H54-221212-0075 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI THỊ BÍCH NGUYỆT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
135 |
000.00.23.H54-221212-0064 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐÀO THỊ NGA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
136 |
000.00.23.H54-221212-0062 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐÀO THỊ NGA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
137 |
000.00.23.H54-221212-0053 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC TÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
138 |
000.00.23.H54-221212-0050 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC TÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
139 |
000.00.23.H54-221212-0033 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VƯƠNG THỊ LỆ XUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
140 |
000.00.23.H54-221212-0018 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
141 |
000.00.23.H54-221212-0017 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
142 |
000.00.23.H54-221212-0008 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGÔ MINH THÁI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
143 |
000.00.23.H54-221212-0007 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM NGUYỆT NỮ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
144 |
000.00.23.H54-221209-0042 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VƯƠNG THỊ LỆ XUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
145 |
000.00.23.H54-221209-0039 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VƯƠNG THỊ LỆ XUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
146 |
000.00.23.H54-221209-0034 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM THỊ THỦY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
147 |
000.00.23.H54-221209-0032 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM THỊ THỦY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
148 |
000.00.23.H54-221209-0030 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ THỊ NHẠN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
149 |
000.00.23.H54-221209-0029 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐÀO THỊ NGA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
150 |
000.00.23.H54-221209-0023 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VƯƠNG THỊ LỆ XUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
151 |
000.00.23.H54-221205-0006 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG THỊ HIỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
152 |
000.00.23.H54-230131-0056 |
06/02/2023 |
13/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ KIM ANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
153 |
000.00.23.H54-230118-0001 |
06/02/2023 |
13/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN TUẤN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
154 |
000.00.23.H54-230116-0019 |
06/02/2023 |
13/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THANH NHẠN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
155 |
000.00.23.H54-230109-0005 |
09/01/2023 |
16/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN SỸ KIÊM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
156 |
000.00.23.H54-230110-0051 |
11/01/2023 |
18/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DỰC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
157 |
000.00.23.H54-221213-0147 |
11/01/2023 |
18/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DỰC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
158 |
000.00.23.H54-221222-0005 |
24/12/2022 |
30/12/2022 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
159 |
000.00.23.H54-221221-0054 |
24/12/2022 |
30/12/2022 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
160 |
000.00.23.H54-221221-0052 |
24/12/2022 |
30/12/2022 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
161 |
000.00.23.H54-221222-0025 |
25/12/2022 |
30/12/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG TIẾN KỲ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
162 |
000.00.23.H54-221222-0026 |
25/12/2022 |
30/12/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG TIẾN KỲ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
163 |
000.00.23.H54-221222-0027 |
25/12/2022 |
30/12/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG TIẾN KỲ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
164 |
000.00.23.H54-221222-0006 |
25/12/2022 |
30/12/2022 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
165 |
000.00.23.H54-221222-0003 |
25/12/2022 |
30/12/2022 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
166 |
000.00.23.H54-221223-0066 |
25/12/2022 |
30/12/2022 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VŨ THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
167 |
000.00.23.H54-221221-0077 |
25/12/2022 |
30/12/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH THỊ KHUYÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
168 |
000.00.23.H54-221213-0182 |
25/12/2022 |
30/12/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH THỊ KHUYÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
169 |
000.00.23.H54-221213-0164 |
25/12/2022 |
30/12/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH THỊ KHUYÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
170 |
000.00.23.H54-221221-0060 |
25/12/2022 |
30/12/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
171 |
000.00.23.H54-221221-0061 |
25/12/2022 |
30/12/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
172 |
000.00.23.H54-221221-0074 |
25/12/2022 |
30/12/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ THU THƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
173 |
000.00.23.H54-221221-0071 |
25/12/2022 |
30/12/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ THU THƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
174 |
000.00.23.H54-221221-0070 |
25/12/2022 |
30/12/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ THU THƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
175 |
000.00.23.H54-221221-0065 |
25/12/2022 |
30/12/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ THU THƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
176 |
000.00.23.H54-221221-0064 |
25/12/2022 |
30/12/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRỊNH CÔNG THỌ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
177 |
000.00.23.H54-221213-0133 |
25/12/2022 |
30/12/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRỊNH CÔNG THỌ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
178 |
000.00.23.H54-221213-0115 |
25/12/2022 |
30/12/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRỊNH CÔNG THỌ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
179 |
000.00.23.H54-221213-0111 |
25/12/2022 |
30/12/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRỊNH CÔNG THỌ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
180 |
000.00.23.H54-221222-0032 |
26/12/2022 |
03/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM THỊ HƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
181 |
000.00.23.H54-221222-0031 |
26/12/2022 |
03/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM THỊ HƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
182 |
000.00.23.H54-221222-0028 |
26/12/2022 |
03/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM THỊ HƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
183 |
000.00.23.H54-221222-0030 |
26/12/2022 |
03/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM THỊ HƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
184 |
000.00.23.H54-221215-0017 |
26/12/2022 |
03/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUYẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
185 |
000.00.23.H54-221221-0038 |
26/12/2022 |
03/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
186 |
000.00.23.H54-221226-0017 |
26/12/2022 |
03/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
187 |
000.00.23.H54-221226-0015 |
26/12/2022 |
03/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
188 |
000.00.23.H54-221212-0009 |
26/12/2022 |
03/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ HỒNG SƠN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
189 |
000.00.23.H54-221214-0053 |
26/12/2022 |
03/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỨ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
190 |
000.00.23.H54-221213-0113 |
26/12/2022 |
03/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HOÀNG VĂN BÌNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
191 |
000.00.23.H54-221221-0031 |
26/12/2022 |
03/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐỖ THỊ NHUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
192 |
000.15.23.H54-230301-0001 |
01/03/2023 |
03/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN LINH |
|
193 |
000.15.23.H54-230208-0001 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
|
194 |
000.15.23.H54-230213-0002 |
13/02/2023 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỊNH |
|
195 |
000.15.23.H54-230213-0003 |
13/02/2023 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN PHÚC |
|
196 |
000.22.23.H54-230109-0002 |
09/01/2023 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU ĐẠT |
|
197 |
000.22.23.H54-230127-0002 |
27/01/2023 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUYÊN |
|
198 |
000.28.23.H54-230310-0001 |
10/03/2023 |
14/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN THỤY |
|
199 |
000.28.23.H54-221124-0001 |
24/11/2022 |
29/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
VŨ KHÔI NGUYÊN |
|
200 |
000.28.23.H54-221124-0002 |
24/11/2022 |
29/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÁNG |
|
201 |
000.21.23.H54-230214-0002 |
14/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH VĂN KHÁ |
|
202 |
000.00.23.H54-221212-0024 |
12/12/2022 |
16/01/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SẮC |
|
203 |
000.00.23.H54-221212-0026 |
12/12/2022 |
16/01/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH |
|
204 |
000.00.23.H54-221212-0030 |
12/12/2022 |
16/01/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KÉO, NGUYỄN THỊ THUẦN |
|
205 |
000.00.23.H54-221212-0031 |
12/12/2022 |
16/01/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG THÌN, NGUYỄN THỊ MÃO |
|
206 |
000.00.23.H54-221212-0040 |
12/12/2022 |
16/01/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HÒA QUANG NGỌC, NGUYỄN THỊ LẤN |
|
207 |
000.00.23.H54-221223-0030 |
23/12/2022 |
16/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM DUY KẾ |
|
208 |
000.00.23.H54-221227-0121 |
27/12/2022 |
30/12/2022 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM THANH GIANG |
|
209 |
000.00.23.H54-221228-0043 |
28/12/2022 |
30/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN TĂNG THẮNG, NGUYỄN THỊ NHI |
|
210 |
000.00.23.H54-221229-0019 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯU THỊ NHUNG |
|
211 |
000.00.23.H54-221229-0020 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯU THỊ NHUNG |
|
212 |
000.00.23.H54-221229-0021 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÁT |
|
213 |
000.00.23.H54-221230-0038 |
30/12/2022 |
30/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ NỮ |
|