STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.23.H54-230216-0047 01/03/2023 08/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG KIỀU DIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
2 000.00.23.H54-221216-0038 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
3 000.00.23.H54-221213-0121 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐOÀN THỊ ÁNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
4 000.00.23.H54-221222-0054 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
5 000.00.23.H54-230105-0002 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN HỒNG THÁI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
6 000.00.23.H54-230103-0057 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN ĐĂNG THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
7 000.00.23.H54-230103-0048 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ VĂN DƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
8 000.00.23.H54-230103-0024 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
9 000.00.23.H54-230103-0016 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ VĂN DƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
10 000.00.23.H54-221231-0002 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ NGÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
11 000.00.23.H54-221220-0014 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN KẾT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
12 000.00.23.H54-221230-0042 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM QUANG HUY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
13 000.00.23.H54-221229-0082 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
14 000.00.23.H54-221229-0079 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
15 000.00.23.H54-221229-0062 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ THỊ THUẦN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
16 000.00.23.H54-221229-0010 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
17 000.00.23.H54-221222-0035 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ ƯA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
18 000.00.23.H54-221228-0103 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN THI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
19 000.00.23.H54-221212-0016 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ DIẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
20 000.00.23.H54-221228-0002 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VIẾT CƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
21 000.00.23.H54-221228-0001 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VIẾT CƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
22 000.00.23.H54-221227-0086 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
23 000.00.23.H54-221227-0077 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
24 000.00.23.H54-221227-0074 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
25 000.00.23.H54-221227-0049 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ THỊ THUẦN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
26 000.00.23.H54-221227-0037 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN QUANG THỊNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
27 000.00.23.H54-221227-0026 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
28 000.00.23.H54-221227-0025 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
29 000.00.23.H54-221227-0023 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
30 000.00.23.H54-221227-0016 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ THUỶ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
31 000.00.23.H54-221226-0038 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN CÔNG TUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
32 000.00.23.H54-221226-0037 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN CÔNG TUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
33 000.00.23.H54-221226-0033 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
34 000.00.23.H54-221226-0032 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN ĐĂNG THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
35 000.00.23.H54-221226-0031 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN ĐĂNG THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
36 000.00.23.H54-221226-0030 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN ĐĂNG THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
37 000.00.23.H54-221226-0029 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN ĐĂNG THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
38 000.00.23.H54-221226-0028 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐẶNG NGỌC TÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
39 000.00.23.H54-221226-0016 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ THỊ PHƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
40 000.00.23.H54-221213-0128 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
41 000.00.23.H54-221213-0146 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
42 000.00.23.H54-221213-0130 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
43 000.00.23.H54-221226-0007 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VIẾT CƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
44 000.00.23.H54-221226-0005 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HƯỚNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
45 000.00.23.H54-221226-0004 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HƯỚNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
46 000.00.23.H54-221213-0104 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐOÀN THỊ ÁNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
47 000.00.23.H54-221226-0003 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HÀ VĂN HƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
48 000.00.23.H54-221226-0002 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐỖ THỊ LIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
49 000.00.23.H54-221226-0001 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRỊNH CÔNG THỌ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
50 000.00.23.H54-221223-0073 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐẶNG QUANG TRỌNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
51 000.00.23.H54-221223-0072 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐẶNG QUANG TRỌNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
52 000.00.23.H54-221223-0069 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐẶNG QUANG TRỌNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
53 000.00.23.H54-221223-0056 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
54 000.00.23.H54-221213-0070 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐỖ THỊ LIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
55 000.00.23.H54-221221-0049 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐOÀN THỊ NHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
56 000.00.23.H54-221221-0039 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
57 000.00.23.H54-221221-0022 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
58 000.00.23.H54-221214-0055 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ TỨ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
59 000.00.23.H54-221214-0051 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ TỨ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
60 000.00.23.H54-221212-0012 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ HỒNG SƠN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
61 000.00.23.H54-221212-0013 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ HỒNG SƠN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
62 000.00.23.H54-221212-0011 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ HỒNG SƠN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
63 000.00.23.H54-221214-0019 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ NHÀI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
64 000.00.23.H54-221214-0018 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ NHÀI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
65 000.00.23.H54-221214-0014 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH NGA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
66 000.00.23.H54-221214-0015 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ AN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
67 000.00.23.H54-221214-0005 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ THỦY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
68 000.00.23.H54-221214-0004 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM VĂN XƯỞNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
69 000.00.23.H54-221213-0226 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ TỨ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
70 000.00.23.H54-221213-0225 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ TỨ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
71 000.00.23.H54-221213-0224 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ TỨ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
72 000.00.23.H54-221213-0223 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ TỨ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
73 000.00.23.H54-221213-0222 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ TỨ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
74 000.00.23.H54-221213-0210 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG XUÂN KIÊM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
75 000.00.23.H54-221213-0208 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ TỨ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
76 000.00.23.H54-221213-0207 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ TỨ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
77 000.00.23.H54-221213-0195 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ ƯA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
78 000.00.23.H54-221213-0190 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN QUANG THỊNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
79 000.00.23.H54-221213-0186 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN ROANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
80 000.00.23.H54-221213-0185 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN QUANG THỊNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
81 000.00.23.H54-221213-0179 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN ROANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
82 000.00.23.H54-221213-0165 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THÀNH NHƠN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
83 000.00.23.H54-221213-0160 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THÀNH NHƠN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
84 000.00.23.H54-221213-0155 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN TRUNG HIẾU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
85 000.00.23.H54-221213-0153 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN TRUNG HIẾU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
86 000.00.23.H54-221213-0149 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN TRUNG HIẾU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
87 000.00.23.H54-221213-0145 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN ĐỨC BIỆN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
88 000.00.23.H54-221213-0144 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN ĐỨC BIỆN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
89 000.00.23.H54-221213-0143 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN TRUNG HIẾU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
90 000.00.23.H54-221213-0141 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN ĐỨC BIỆN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
91 000.00.23.H54-221213-0132 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI HUY BẢO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
92 000.00.23.H54-221213-0129 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN ĐỨC BIỆN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
93 000.00.23.H54-221213-0127 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRỊNH CÔNG THỌ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
94 000.00.23.H54-221213-0126 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI HUY BẢO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
95 000.00.23.H54-221213-0124 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRỊNH CÔNG THỌ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
96 000.00.23.H54-221213-0119 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRỊNH CÔNG THỌ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
97 000.00.23.H54-221213-0108 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN SỸ KIÊM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
98 000.00.23.H54-221213-0107 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG VĂN BÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
99 000.00.23.H54-221213-0106 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN SỸ KIÊM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
100 000.00.23.H54-221213-0105 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN SỸ KIÊM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
101 000.00.23.H54-221213-0103 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG VĂN BÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
102 000.00.23.H54-221213-0102 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN SỸ KIÊM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
103 000.00.23.H54-221213-0099 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN SỸ KIÊM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
104 000.00.23.H54-221213-0097 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG VĂN BÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
105 000.00.23.H54-221213-0095 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN SỸ KIÊM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
106 000.00.23.H54-221213-0093 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN SỸ KIÊM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
107 000.00.23.H54-221213-0090 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN SỸ KIÊM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
108 000.00.23.H54-221213-0089 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN SỸ KIÊM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
109 000.00.23.H54-221213-0085 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐOÀN THỊ NHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
110 000.00.23.H54-221213-0084 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐOÀN THỊ NHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
111 000.00.23.H54-221213-0080 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÀO THỊ VUI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
112 000.00.23.H54-221213-0078 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THÙY CHI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
113 000.00.23.H54-221213-0077 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THÙY CHI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
114 000.00.23.H54-221213-0076 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÀO THỊ VUI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
115 000.00.23.H54-221213-0071 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ NGÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
116 000.00.23.H54-221213-0067 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ NGÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
117 000.00.23.H54-221213-0066 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ KIM ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
118 000.00.23.H54-221213-0064 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ KIM ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
119 000.00.23.H54-221213-0062 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ KIM ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
120 000.00.23.H54-221213-0061 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐOÀN THỊ TRANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
121 000.00.23.H54-221213-0058 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN THI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
122 000.00.23.H54-221213-0055 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐOÀN THỊ TRANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
123 000.00.23.H54-221213-0053 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ KIM ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
124 000.00.23.H54-221213-0052 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN THI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
125 000.00.23.H54-221213-0049 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ KIM ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
126 000.00.23.H54-221213-0045 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÀO THỊ NGA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
127 000.00.23.H54-221213-0041 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐOÀN THỊ TRANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
128 000.00.23.H54-221213-0039 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ KIM ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
129 000.00.23.H54-221213-0037 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ THƠM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
130 000.00.23.H54-221213-0033 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ THƠM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
131 000.00.23.H54-221213-0019 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐOÀN THỊ NHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
132 000.00.23.H54-221209-0049 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ THỊ NHẠN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
133 000.00.23.H54-221212-0076 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI THỊ BÍCH NGUYỆT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
134 000.00.23.H54-221212-0075 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI THỊ BÍCH NGUYỆT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
135 000.00.23.H54-221212-0064 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÀO THỊ NGA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
136 000.00.23.H54-221212-0062 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÀO THỊ NGA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
137 000.00.23.H54-221212-0053 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐẶNG NGỌC TÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
138 000.00.23.H54-221212-0050 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐẶNG NGỌC TÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
139 000.00.23.H54-221212-0033 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VƯƠNG THỊ LỆ XUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
140 000.00.23.H54-221212-0018 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ DIẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
141 000.00.23.H54-221212-0017 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ DIẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
142 000.00.23.H54-221212-0008 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGÔ MINH THÁI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
143 000.00.23.H54-221212-0007 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM NGUYỆT NỮ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
144 000.00.23.H54-221209-0042 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VƯƠNG THỊ LỆ XUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
145 000.00.23.H54-221209-0039 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VƯƠNG THỊ LỆ XUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
146 000.00.23.H54-221209-0034 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ THỦY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
147 000.00.23.H54-221209-0032 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ THỦY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
148 000.00.23.H54-221209-0030 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ THỊ NHẠN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
149 000.00.23.H54-221209-0029 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÀO THỊ NGA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
150 000.00.23.H54-221209-0023 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VƯƠNG THỊ LỆ XUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
151 000.00.23.H54-221205-0006 05/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG THỊ HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
152 000.00.23.H54-230131-0056 06/02/2023 13/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ KIM ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
153 000.00.23.H54-230118-0001 06/02/2023 13/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN TUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
154 000.00.23.H54-230116-0019 06/02/2023 13/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THỊ THANH NHẠN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
155 000.00.23.H54-230109-0005 09/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN SỸ KIÊM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
156 000.00.23.H54-230110-0051 11/01/2023 18/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TIẾN DỰC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
157 000.00.23.H54-221213-0147 11/01/2023 18/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TIẾN DỰC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
158 000.00.23.H54-221222-0005 24/12/2022 30/12/2022 31/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
159 000.00.23.H54-221221-0054 24/12/2022 30/12/2022 31/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
160 000.00.23.H54-221221-0052 24/12/2022 30/12/2022 31/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
161 000.00.23.H54-221222-0025 25/12/2022 30/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG TIẾN KỲ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
162 000.00.23.H54-221222-0026 25/12/2022 30/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG TIẾN KỲ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
163 000.00.23.H54-221222-0027 25/12/2022 30/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG TIẾN KỲ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
164 000.00.23.H54-221222-0006 25/12/2022 30/12/2022 31/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
165 000.00.23.H54-221222-0003 25/12/2022 30/12/2022 31/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
166 000.00.23.H54-221223-0066 25/12/2022 30/12/2022 31/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
VŨ THỊ PHƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
167 000.00.23.H54-221221-0077 25/12/2022 30/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH THỊ KHUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
168 000.00.23.H54-221213-0182 25/12/2022 30/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH THỊ KHUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
169 000.00.23.H54-221213-0164 25/12/2022 30/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH THỊ KHUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
170 000.00.23.H54-221221-0060 25/12/2022 30/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
171 000.00.23.H54-221221-0061 25/12/2022 30/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
172 000.00.23.H54-221221-0074 25/12/2022 30/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ THU THƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
173 000.00.23.H54-221221-0071 25/12/2022 30/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ THU THƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
174 000.00.23.H54-221221-0070 25/12/2022 30/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ THU THƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
175 000.00.23.H54-221221-0065 25/12/2022 30/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ THU THƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
176 000.00.23.H54-221221-0064 25/12/2022 30/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH CÔNG THỌ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
177 000.00.23.H54-221213-0133 25/12/2022 30/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH CÔNG THỌ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
178 000.00.23.H54-221213-0115 25/12/2022 30/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH CÔNG THỌ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
179 000.00.23.H54-221213-0111 25/12/2022 30/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH CÔNG THỌ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
180 000.00.23.H54-221222-0032 26/12/2022 03/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM THỊ HƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
181 000.00.23.H54-221222-0031 26/12/2022 03/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM THỊ HƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
182 000.00.23.H54-221222-0028 26/12/2022 03/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM THỊ HƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
183 000.00.23.H54-221222-0030 26/12/2022 03/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM THỊ HƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
184 000.00.23.H54-221215-0017 26/12/2022 03/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ THUYẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
185 000.00.23.H54-221221-0038 26/12/2022 03/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
186 000.00.23.H54-221226-0017 26/12/2022 03/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
187 000.00.23.H54-221226-0015 26/12/2022 03/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
188 000.00.23.H54-221212-0009 26/12/2022 03/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ HỒNG SƠN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
189 000.00.23.H54-221214-0053 26/12/2022 03/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ TỨ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
190 000.00.23.H54-221213-0113 26/12/2022 03/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG VĂN BÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
191 000.00.23.H54-221221-0031 26/12/2022 03/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 20 ngày.
ĐỖ THỊ NHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
192 000.15.23.H54-230301-0001 01/03/2023 03/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN LINH
193 000.15.23.H54-230208-0001 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG
194 000.15.23.H54-230213-0002 13/02/2023 15/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TỊNH
195 000.15.23.H54-230213-0003 13/02/2023 15/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN PHÚC
196 000.22.23.H54-230109-0002 09/01/2023 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐẠT
197 000.22.23.H54-230127-0002 27/01/2023 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THUYÊN
198 000.28.23.H54-230310-0001 10/03/2023 14/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN TIẾN THỤY
199 000.28.23.H54-221124-0001 24/11/2022 29/11/2022 08/02/2023
Trễ hạn 51 ngày.
VŨ KHÔI NGUYÊN
200 000.28.23.H54-221124-0002 24/11/2022 29/11/2022 08/02/2023
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN THỊ LÁNG
201 000.21.23.H54-230214-0002 14/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN KHÁ
202 000.00.23.H54-221212-0024 12/12/2022 16/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ SẮC
203 000.00.23.H54-221212-0026 12/12/2022 16/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH
204 000.00.23.H54-221212-0030 12/12/2022 16/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN KÉO, NGUYỄN THỊ THUẦN
205 000.00.23.H54-221212-0031 12/12/2022 16/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN CÔNG THÌN, NGUYỄN THỊ MÃO
206 000.00.23.H54-221212-0040 12/12/2022 16/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 20 ngày.
HÒA QUANG NGỌC, NGUYỄN THỊ LẤN
207 000.00.23.H54-221223-0030 23/12/2022 16/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM DUY KẾ
208 000.00.23.H54-221227-0121 27/12/2022 30/12/2022 17/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM THANH GIANG
209 000.00.23.H54-221228-0043 28/12/2022 30/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN TĂNG THẮNG, NGUYỄN THỊ NHI
210 000.00.23.H54-221229-0019 29/12/2022 27/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LƯU THỊ NHUNG
211 000.00.23.H54-221229-0020 29/12/2022 27/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LƯU THỊ NHUNG
212 000.00.23.H54-221229-0021 29/12/2022 27/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÁT
213 000.00.23.H54-221230-0038 30/12/2022 30/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ NỮ