1 |
000.37.21.H54-230302-0001 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHINH |
|
2 |
000.37.21.H54-230302-0002 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ CHINH |
|
3 |
000.37.21.H54-230302-0003 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ HẰNG |
|
4 |
000.37.21.H54-230303-0001 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM |
|
5 |
000.37.21.H54-230303-0002 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÀNG |
|
6 |
000.37.21.H54-230303-0003 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH |
|
7 |
000.37.21.H54-230310-0001 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THÚY |
|
8 |
000.37.21.H54-230314-0004 |
14/03/2023 |
15/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VINH |
|
9 |
000.37.21.H54-230314-0005 |
14/03/2023 |
15/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ KẾNH |
|
10 |
000.37.21.H54-230314-0006 |
14/03/2023 |
15/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ VUI |
|
11 |
000.37.21.H54-230315-0001 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HỮU TÔN |
|
12 |
000.37.21.H54-230228-0001 |
28/02/2023 |
01/03/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÚ |
|
13 |
000.37.21.H54-230228-0002 |
28/02/2023 |
01/03/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SEN |
|
14 |
000.37.21.H54-230228-0003 |
28/02/2023 |
01/03/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HUY |
|
15 |
000.37.21.H54-230228-0004 |
28/02/2023 |
01/03/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯƠNG |
|
16 |
000.00.21.H54-230103-0002 |
03/01/2023 |
06/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ XUÂN TRẠI |
|
17 |
000.00.21.H54-230105-0001 |
05/01/2023 |
09/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN TRỌNG KIM |
|
18 |
000.00.21.H54-230105-0002 |
05/01/2023 |
09/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN TIẾN DƯƠNG |
|
19 |
000.00.21.H54-230213-0018 |
16/02/2023 |
20/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THẾ SEN |
|
20 |
000.00.21.H54-230223-0020 |
23/02/2023 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC ƯỚC |
|
21 |
000.00.21.H54-230223-0023 |
23/02/2023 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN DUY ANH |
|
22 |
000.00.21.H54-221227-0017 |
27/12/2022 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGÔ THỊ TRANG |
|
23 |
000.00.21.H54-221229-0008 |
29/12/2022 |
03/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VĂN HANH |
|
24 |
000.00.21.H54-221229-0010 |
29/12/2022 |
03/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
|
25 |
000.00.21.H54-221229-0058 |
29/12/2022 |
03/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ HỒNG LUYẾN |
|
26 |
000.00.21.H54-220301-0013 |
01/03/2022 |
26/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 228 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH TẦN (THỦY) |
|
27 |
000.00.21.H54-220301-0014 |
01/03/2022 |
26/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 228 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGÀ (PHIẾN) |
|
28 |
000.00.21.H54-220301-0020 |
01/03/2022 |
26/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 228 ngày.
|
PHẠM VĂN LIÊM (LAM) |
|
29 |
000.00.21.H54-220301-0027 |
01/03/2022 |
26/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 228 ngày.
|
BÙI CAO KỲ |
|
30 |
000.00.21.H54-220301-0028 |
01/03/2022 |
26/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 228 ngày.
|
BÙI VĂN TÚ (THÂN) |
|
31 |
000.00.21.H54-211201-0001 |
01/12/2021 |
26/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 292 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHAY - ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN VĂN KHUYẾN |
|
32 |
000.00.21.H54-211201-0026 |
01/12/2021 |
26/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 292 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MÁNH (TOAN) |
|
33 |
000.00.21.H54-211201-0029 |
01/12/2021 |
26/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 292 ngày.
|
TRỊNH XUÂN THỌ (XẾ) |
|
34 |
000.00.21.H54-211201-0034 |
01/12/2021 |
26/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 292 ngày.
|
VŨ VĂN PHONG (THẢO) |
|
35 |
000.00.21.H54-211201-0036 |
01/12/2021 |
26/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 292 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH (GÁI) |
|
36 |
000.00.21.H54-211201-0042 |
01/12/2021 |
21/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 295 ngày.
|
BÙI THỊ HUẾ (HANH) |
|
37 |
000.00.21.H54-211201-0057 |
01/12/2021 |
26/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 292 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN |
|
38 |
000.00.21.H54-211201-0058 |
01/12/2021 |
26/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 292 ngày.
|
NGUYỄN DUY KHƯƠNG (LAN) |
|
39 |
000.00.21.H54-220302-0004 |
02/03/2022 |
27/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 227 ngày.
|
THẠCH THỊ HÂN |
|
40 |
000.00.21.H54-220302-0005 |
02/03/2022 |
27/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 227 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THỊNH (KHOẢI) |
|
41 |
000.00.21.H54-220302-0006 |
02/03/2022 |
27/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 227 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHẮT |
|
42 |
000.00.21.H54-211202-0024 |
02/12/2021 |
27/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 291 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG (HUYỀN) |
|
43 |
000.00.21.H54-211202-0026 |
02/12/2021 |
27/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 291 ngày.
|
VŨ THỊ THƯỜNG |
|
44 |
000.00.21.H54-211202-0032 |
02/12/2021 |
27/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 291 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THÂN (LUYẾN) |
|
45 |
000.00.21.H54-211202-0033 |
02/12/2021 |
27/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 291 ngày.
|
NGUYỄN THẾ KIÊN |
|
46 |
000.00.21.H54-211202-0048 |
02/12/2021 |
27/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 291 ngày.
|
VŨ VĂN HỒNG (XU) |
|
47 |
000.00.21.H54-221003-0007 |
03/10/2022 |
13/10/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
TRẦN VĂN QUYỀN(HUẾ) |
|
48 |
000.00.21.H54-211103-0016 |
03/11/2021 |
29/12/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 312 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THIỆU |
|
49 |
000.00.21.H54-211103-0025 |
03/11/2021 |
29/12/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 312 ngày.
|
LƯU ĐÌNH KHÁNH (XOA) |
|
50 |
000.00.21.H54-211203-0003 |
03/12/2021 |
28/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 290 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐỨC |
|
51 |
000.00.21.H54-211203-0005 |
03/12/2021 |
28/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 290 ngày.
|
ĐÀO ĐỨC KIÊN (HOA) |
|
52 |
000.00.21.H54-211203-0006 |
03/12/2021 |
28/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 290 ngày.
|
ĐÀO MẠNH CƯỜNG (THẬP) |
|
53 |
000.00.21.H54-211203-0029 |
03/12/2021 |
28/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 290 ngày.
|
TRẦN ĐỨC LIÊN (XOANG) |
|
54 |
000.00.21.H54-211203-0030 |
03/12/2021 |
28/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 290 ngày.
|
BÙI TIẾN GIANG (HÒA) |
|
55 |
000.00.21.H54-211203-0031 |
03/12/2021 |
28/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 290 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH NGỌC (LIÊN) |
|
56 |
000.00.21.H54-220104-0039 |
04/01/2022 |
07/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 264 ngày.
|
NGUYỄN HUY XOA (KHUÊ) |
|
57 |
000.00.21.H54-220304-0008 |
04/03/2022 |
29/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 225 ngày.
|
ĐINH KIM THANH |
|
58 |
000.00.21.H54-220304-0036 |
04/03/2022 |
29/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 225 ngày.
|
PHẠM NGỌC TUẤN |
|
59 |
000.00.21.H54-220304-0047 |
04/03/2022 |
29/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 225 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯNG |
|
60 |
000.00.21.H54-220304-0048 |
04/03/2022 |
29/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 225 ngày.
|
BÙI VĂN HỒI |
|
61 |
000.00.21.H54-220304-0053 |
04/03/2022 |
29/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 225 ngày.
|
DƯƠNG BÁ UẾN |
|
62 |
000.00.21.H54-220304-0056 |
04/03/2022 |
29/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 225 ngày.
|
PHẠM THỊ XĂM |
|
63 |
000.00.21.H54-220304-0057 |
04/03/2022 |
29/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 225 ngày.
|
CAO XUÂN THÀNH |
|
64 |
000.00.21.H54-220304-0058 |
04/03/2022 |
29/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 225 ngày.
|
CAO XUÂN THÀNH |
|
65 |
000.00.21.H54-220404-0020 |
04/04/2022 |
30/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 204 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH ĐẠI |
|
66 |
000.00.21.H54-220404-0065 |
04/04/2022 |
30/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 204 ngày.
|
BÙI THANH BÌNH (THÀNH) - ỦY QUYỀN CHO TẠ THANH HỰU |
|
67 |
000.00.21.H54-210504-0003 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 473 ngày.
|
ĐINH XUÂN ĐÔN ( TƯƠI) |
|
68 |
000.00.21.H54-210504-0004 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 473 ngày.
|
ĐINH VĂN RIÊN ( HUẾ) |
|
69 |
000.00.21.H54-210504-0005 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 473 ngày.
|
ĐINH VĂN RIÊN ( HUẾ) |
|
70 |
000.00.21.H54-210504-0006 |
04/05/2021 |
29/06/2021 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 443 ngày.
|
PHẠM HUY PHỐ |
|
71 |
000.00.21.H54-210504-0007 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 473 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẬT (YÊN) |
|
72 |
000.00.21.H54-210504-0008 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 473 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG (LOAN) |
|
73 |
000.00.21.H54-210504-0009 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 473 ngày.
|
LÊ ĐÌNH TƯ ( LƯỢNG) |
|
74 |
000.00.21.H54-210504-0011 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 473 ngày.
|
VŨ QUỐC TUẤN |
|
75 |
000.00.21.H54-210504-0012 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 473 ngày.
|
VŨ THỊ LỤA(RỖNG) |
|
76 |
000.00.21.H54-210504-0013 |
04/05/2021 |
24/06/2021 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 446 ngày.
|
BÙI VĂN KHẢ ( KHẢ) |
|
77 |
000.00.21.H54-210504-0014 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 473 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG THĂNG |
|
78 |
000.00.21.H54-210504-0015 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 473 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG THĂNG |
|
79 |
000.00.21.H54-210504-0016 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 473 ngày.
|
NGUYỄN GIA BÌNH ( THU) |
|
80 |
000.00.21.H54-210504-0017 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 473 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÙNG ( BÌNH) |
|
81 |
000.00.21.H54-210504-0018 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 473 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THƯƠNG |
|
82 |
000.00.21.H54-210504-0019 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 473 ngày.
|
VŨ QUỐC TUẤN |
|
83 |
000.00.21.H54-210504-0020 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 473 ngày.
|
VŨ QUỐC TUẤN |
|
84 |
000.00.21.H54-220504-0028 |
04/05/2022 |
18/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
TRẦN VĂN CHÚC (LOAN) |
|
85 |
000.00.21.H54-220504-0029 |
04/05/2022 |
18/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỆP (NGHI) |
|
86 |
000.00.21.H54-220504-0031 |
04/05/2022 |
18/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH ĐỢI (TUYẾT) |
|
87 |
000.00.21.H54-220504-0034 |
04/05/2022 |
18/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA (THẢO) |
|
88 |
000.00.21.H54-220504-0035 |
04/05/2022 |
18/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG |
|
89 |
000.00.21.H54-220504-0038 |
04/05/2022 |
18/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
BÙI VĂN TRÌNH (DIỄM) |
|
90 |
000.00.21.H54-220504-0043 |
04/05/2022 |
18/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG (HƯƠNG) |
|
91 |
000.00.21.H54-220504-0058 |
04/05/2022 |
18/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
TRẦN VĂN PHÚC (THẮM) |
|
92 |
000.00.21.H54-220504-0065 |
04/05/2022 |
18/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
PHẠM TRỌNG CHƯƠNG (THỊNH) |
|
93 |
000.00.21.H54-220504-0066 |
04/05/2022 |
18/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
LÊ VĂN HƠN (THÚY) |
|
94 |
000.00.21.H54-220504-0071 |
04/05/2022 |
18/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
PHAN VĂN TỨ (TƯƠI) |
|
95 |
000.00.21.H54-220504-0073 |
04/05/2022 |
18/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÁM (QUYÊN) |
|
96 |
000.00.21.H54-220504-0076 |
04/05/2022 |
18/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
LƯU VĂN KHA (TUYỀN) |
|
97 |
000.00.21.H54-220504-0077 |
04/05/2022 |
18/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
VŨ VĂN HÀ (THOAN) |
|
98 |
000.00.21.H54-220504-0078 |
04/05/2022 |
18/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NHỚ (VẦN) |
|
99 |
000.00.21.H54-220504-0083 |
04/05/2022 |
18/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐOÀN (LAN) |
|
100 |
000.00.21.H54-221004-0010 |
04/10/2022 |
14/10/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VU |
|
101 |
000.00.21.H54-220105-0003 |
05/01/2022 |
08/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 263 ngày.
|
ĐINH TRỌNG DƯƠNG (HẰNG) -ỦY QYỀN CHO LƯU VĂN THOONG |
|
102 |
000.00.21.H54-220105-0004 |
05/01/2022 |
08/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 263 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VO -ỦY QUYỀN CHO TRỊNH QUANG ĐIỆN |
|
103 |
000.00.21.H54-220105-0019 |
05/01/2022 |
08/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 263 ngày.
|
ĐÀO NGỌC HINH (DƯỠNG) |
|
104 |
000.00.21.H54-220105-0045 |
05/01/2022 |
08/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 263 ngày.
|
VŨ DUY HÓA (NHAN) |
|
105 |
000.00.21.H54-220405-0027 |
05/04/2022 |
31/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 203 ngày.
|
PHẠM THỊ HIÊN -ỦY QUYỀN CHO ĐỖ VĂN THUẤN |
|
106 |
000.00.21.H54-220405-0074 |
05/04/2022 |
31/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 203 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC SƠN |
|
107 |
000.00.21.H54-220405-0079 |
05/04/2022 |
31/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 203 ngày.
|
HOÀNG VĂN THỐNG (TÍNH) |
|
108 |
000.00.21.H54-220405-0100 |
05/04/2022 |
31/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 203 ngày.
|
ĐÀO VĂN CHÍNH (ÂN) |
|
109 |
000.00.21.H54-220405-0101 |
05/04/2022 |
31/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 203 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGUYỆT |
|
110 |
000.00.21.H54-220505-0011 |
05/05/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG VÕ (HÀ) -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH |
|
111 |
000.00.21.H54-220505-0012 |
05/05/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
TRẦN THANH TƯỜNG (HẰNG) -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH |
|
112 |
000.00.21.H54-220505-0024 |
05/05/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỈNH (TƯƠI) |
|
113 |
000.00.21.H54-220505-0025 |
05/05/2022 |
30/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 181 ngày.
|
NGUYỄ THẾ HIỆU (NGA) |
|
114 |
000.00.21.H54-220505-0027 |
05/05/2022 |
30/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 181 ngày.
|
LÊ VĂN BẮC |
|
115 |
000.00.21.H54-220505-0029 |
05/05/2022 |
30/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 181 ngày.
|
LÊ VĂN PHƯƠNG |
|
116 |
000.00.21.H54-220505-0035 |
05/05/2022 |
26/05/2022 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 196 ngày.
|
LƯU THỊ TUYẾT |
|
117 |
000.00.21.H54-220505-0036 |
05/05/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
VŨ VĂN HỢP |
|
118 |
000.00.21.H54-220505-0043 |
05/05/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
HOÀNG MẠNH LINH (HẰNG) |
|
119 |
000.00.21.H54-220505-0050 |
05/05/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
HÀ VĂN QUYẾN (LỘC) |
|
120 |
000.00.21.H54-220505-0054 |
05/05/2022 |
26/05/2022 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 196 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG ĐỨC |
|
121 |
000.00.21.H54-220505-0057 |
05/05/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
NGHIÊM THỊ THƠM (PHONG) |
|
122 |
000.00.21.H54-220505-0058 |
05/05/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HIẾU (THUẬN) |
|
123 |
000.00.21.H54-220505-0061 |
05/05/2022 |
26/05/2022 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 196 ngày.
|
TRƯƠNG NGỌC TUÂN |
|
124 |
000.00.21.H54-220505-0062 |
05/05/2022 |
26/05/2022 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 196 ngày.
|
ĐỖ THỊ NỤ |
|
125 |
000.00.21.H54-220505-0066 |
05/05/2022 |
26/05/2022 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 196 ngày.
|
ĐÀO NGỌC THÀNH |
|
126 |
000.00.21.H54-220505-0067 |
05/05/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
ĐÀO NGỌC THÀNH (HOA) |
|
127 |
000.00.21.H54-220505-0069 |
05/05/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
VŨ VĂN NGÔN (PHƯƠNG) -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH |
|
128 |
000.00.21.H54-220505-0070 |
05/05/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HÙNG (NGÀ) - ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH |
|
129 |
000.00.21.H54-220505-0081 |
05/05/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
NGÔ VĂN NGUYÊN (TUYẾT) |
|
130 |
000.00.21.H54-220505-0088 |
05/05/2022 |
26/05/2022 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 196 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN HẢI (LÁI) |
|
131 |
000.00.21.H54-220505-0089 |
05/05/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
PHẠM VĂN DUẨN (ANH)-ỦY QUYỀN CHO BÀ PHẠM THỊ TRÂM |
|
132 |
000.00.21.H54-220505-0090 |
05/05/2022 |
30/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 181 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH BẢO (LOAN) |
|
133 |
000.00.21.H54-220505-0091 |
05/05/2022 |
30/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 181 ngày.
|
TRẦN XUÂN NHẠC (CÁNH) |
|
134 |
000.00.21.H54-220505-0092 |
05/05/2022 |
30/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 181 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH NHƯNG (THÚ) |
|
135 |
000.00.21.H54-220505-0095 |
05/05/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
BÙI HẢO DƯƠNG (THỦY) |
|
136 |
000.00.21.H54-220505-0106 |
05/05/2022 |
30/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 181 ngày.
|
ĐINH PHÚ TUYỀN |
|
137 |
000.00.21.H54-220505-0107 |
05/05/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI NINH |
|
138 |
000.00.21.H54-220505-0108 |
05/05/2022 |
27/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
TRẦN VĂN QUANG (THẢO) |
|
139 |
000.00.21.H54-220505-0109 |
05/05/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÙNG |
|
140 |
000.00.21.H54-220406-0006 |
06/04/2022 |
01/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 202 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỊNH |
|
141 |
000.00.21.H54-220406-0010 |
06/04/2022 |
01/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 202 ngày.
|
TRẦN THỊ NA -ỦY QUYỀN CHO LÊ ĐĂNG KỲ |
|
142 |
000.00.21.H54-220406-0045 |
06/04/2022 |
01/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 202 ngày.
|
LÊ VĂN HIỆP (BƯỞI) |
|
143 |
000.00.21.H54-211206-0013 |
06/12/2021 |
07/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 284 ngày.
|
VŨ HUY ĐỊNH (LUYẾN) |
|
144 |
000.00.21.H54-211206-0018 |
06/12/2021 |
07/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 284 ngày.
|
BÙI THỊ MINH THU - ỦY QUYỀN CHO TẠ VĂN TÙNG |
|
145 |
000.00.21.H54-211206-0024 |
06/12/2021 |
07/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 284 ngày.
|
ĐỖ XUÂN TRUY (VÀNG) |
|
146 |
000.00.21.H54-211206-0025 |
06/12/2021 |
07/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 284 ngày.
|
ĐỖ XUÂN TIẾN (ÉN) |
|
147 |
000.00.21.H54-211206-0026 |
06/12/2021 |
07/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 284 ngày.
|
NGUYỄN ANH ĐƯỜNG (MÙI) |
|
148 |
000.00.21.H54-211206-0028 |
06/12/2021 |
07/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 284 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUẢNG (QUYÊN) |
|
149 |
000.00.21.H54-220107-0004 |
07/01/2022 |
10/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 261 ngày.
|
BÙI THỊ THÊM - ỦY QUYỀN CHO TRẦN VĂN LONG |
|
150 |
000.00.21.H54-220107-0005 |
07/01/2022 |
10/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 261 ngày.
|
PHẠM THỊ HÒE -ỦY QUYỀN CHO TRẦN VĂN LONG |
|
151 |
000.00.21.H54-220107-0006 |
07/01/2022 |
10/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 261 ngày.
|
TRỊNH VĂN LĂNG (LUYẾN) -ỦY QUYỀN CHO TRẦN VĂN LONG |
|
152 |
000.00.21.H54-220107-0008 |
07/01/2022 |
10/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 261 ngày.
|
TRẦN HỮU TUYẾN (CAO) - ỦY QUYỀN CHO TRẦN THỊ LAN HƯƠNG |
|
153 |
000.00.21.H54-220107-0010 |
07/01/2022 |
07/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 264 ngày.
|
TRẦN VĂN KHOA (HẢO) |
|
154 |
000.00.21.H54-220107-0027 |
07/01/2022 |
10/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 261 ngày.
|
ĐOÀN TRUNG HUỲNH (DUNG) |
|
155 |
000.00.21.H54-220107-0028 |
07/01/2022 |
10/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 261 ngày.
|
VŨ VĂN DỴ (VÂN) |
|
156 |
000.00.21.H54-220207-0025 |
07/02/2022 |
30/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 247 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG (QUYÊN) |
|
157 |
000.00.21.H54-220307-0023 |
07/03/2022 |
02/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 224 ngày.
|
LÊ THỊ HẾN |
|
158 |
000.00.21.H54-220307-0024 |
07/03/2022 |
02/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 224 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHỤY |
|
159 |
000.00.21.H54-220407-0008 |
07/04/2022 |
02/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 201 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYẾT |
|
160 |
000.00.21.H54-220407-0016 |
07/04/2022 |
02/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 201 ngày.
|
TRẦN VĂN HỒNG (MAI) |
|
161 |
000.00.21.H54-220407-0018 |
07/04/2022 |
02/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 201 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐÍCH |
|
162 |
000.00.21.H54-220407-0050 |
07/04/2022 |
02/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 201 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HỘI (YÊN) -ỦY QUYỀN CHO HÒNG TRƯỜNG SƠN |
|
163 |
000.00.21.H54-220407-0092 |
07/04/2022 |
07/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 198 ngày.
|
VŨ XUÂN LIÊN (XINH) |
|
164 |
000.00.21.H54-220407-0093 |
07/04/2022 |
07/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 198 ngày.
|
HOÀNG THỊ MẤY (NGHIÊM) |
|
165 |
000.00.21.H54-211207-0004 |
07/12/2021 |
08/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 283 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRÌNH (QUYÊN) |
|
166 |
000.00.21.H54-211207-0008 |
07/12/2021 |
08/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 283 ngày.
|
ĐẶNG THỊ KIM |
|
167 |
000.00.21.H54-211207-0022 |
07/12/2021 |
08/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 283 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ HUẤN (PHƯỢNG) |
|
168 |
000.00.21.H54-211207-0024 |
07/12/2021 |
08/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 283 ngày.
|
TRẦN ĐỨC NHÓ (LY) |
|
169 |
000.00.21.H54-211207-0025 |
07/12/2021 |
08/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 283 ngày.
|
ĐỖ TIẾN CHUYỆN (TẸO) |
|
170 |
000.00.21.H54-211207-0026 |
07/12/2021 |
08/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 283 ngày.
|
NGUYỄN KIM NAM (THỦY) |
|
171 |
000.00.21.H54-211207-0028 |
07/12/2021 |
08/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 283 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LIÊN (PHƯỢNG) |
|
172 |
000.00.21.H54-211207-0032 |
07/12/2021 |
08/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 283 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LIẾN (NHIỄU) -ỦY QUYỀN CHO LÊ ĐĂNG KỲ |
|
173 |
000.00.21.H54-211207-0045 |
07/12/2021 |
08/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 283 ngày.
|
LƯU VĂN SỨC |
|
174 |
000.00.21.H54-211207-0050 |
07/12/2021 |
08/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 283 ngày.
|
THÁI HỒNG CHÂU (LAN) |
|
175 |
000.00.21.H54-211207-0052 |
07/12/2021 |
08/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 283 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN QUỲNH (NHÀN) |
|
176 |
000.00.21.H54-211207-0072 |
07/12/2021 |
08/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 283 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐIỀU (KIỆM) |
|
177 |
000.00.21.H54-211207-0073 |
07/12/2021 |
08/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 283 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KIỀU (LUÂN) |
|
178 |
000.00.21.H54-211207-0075 |
07/12/2021 |
08/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 283 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LƯƠNG |
|
179 |
000.00.21.H54-211207-0079 |
07/12/2021 |
08/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 283 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VẶN (LÀNH) |
|
180 |
000.00.21.H54-211207-0080 |
07/12/2021 |
08/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 283 ngày.
|
NGUYỄN QUÝ ĐÔI (VỪNG) |
|
181 |
000.00.21.H54-211207-0083 |
07/12/2021 |
08/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 283 ngày.
|
NGUYỄN THẾ TỰ (TÂM) |
|
182 |
000.00.21.H54-220208-0054 |
08/02/2022 |
05/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 243 ngày.
|
VŨ THỊ NHƠN |
|
183 |
000.00.21.H54-220308-0018 |
08/03/2022 |
03/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 223 ngày.
|
PHẠM THỊ TÝ |
|
184 |
000.00.21.H54-220308-0022 |
08/03/2022 |
03/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 223 ngày.
|
PHẠM SƠN HẢI |
|
185 |
000.00.21.H54-220308-0023 |
08/03/2022 |
03/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 223 ngày.
|
ĐINH THỊ KHUYÊN |
|
186 |
000.00.21.H54-220308-0027 |
08/03/2022 |
03/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 223 ngày.
|
LÃ TRƯỜNG LONG |
|
187 |
000.00.21.H54-220308-0028 |
08/03/2022 |
03/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 223 ngày.
|
LÃ TRỌNG NGHĨA |
|
188 |
000.00.21.H54-220308-0037 |
08/03/2022 |
03/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 223 ngày.
|
TẠ THỊ GÁI |
|
189 |
000.00.21.H54-220308-0038 |
08/03/2022 |
03/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 223 ngày.
|
BÙI VĂN MONG |
|
190 |
000.00.21.H54-220308-0044 |
08/03/2022 |
03/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 223 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHÒNG |
|
191 |
000.00.21.H54-220308-0045 |
08/03/2022 |
03/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 223 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỊNH |
|
192 |
000.00.21.H54-220308-0056 |
08/03/2022 |
03/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 223 ngày.
|
BÙI THỊ MÙI |
|
193 |
000.00.21.H54-220308-0062 |
08/03/2022 |
03/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 223 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ANH |
|
194 |
000.00.21.H54-220308-0063 |
08/03/2022 |
03/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 223 ngày.
|
LÊ THỊ HOA |
|
195 |
000.00.21.H54-220308-0064 |
08/03/2022 |
03/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 223 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH |
|
196 |
000.00.21.H54-220308-0065 |
08/03/2022 |
03/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 223 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHOÁT |
|
197 |
000.00.21.H54-220308-0066 |
08/03/2022 |
03/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 223 ngày.
|
NGUYỄN THANH HẢI |
|
198 |
000.00.21.H54-220209-0014 |
09/02/2022 |
06/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 242 ngày.
|
KHÚC VĂN TÚY (OANH) |
|
199 |
000.00.21.H54-220209-0017 |
09/02/2022 |
06/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 242 ngày.
|
PHẠM VĂN DƯƠNG -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN VĂN KHUYẾN |
|
200 |
000.00.21.H54-220309-0043 |
09/03/2022 |
04/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƯ |
|
201 |
000.00.21.H54-220110-0016 |
10/01/2022 |
11/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 260 ngày.
|
BÙI NGỌC HÙNG (XUYẾN) |
|
202 |
000.00.21.H54-220210-0001 |
10/02/2022 |
07/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 241 ngày.
|
DƯƠNG QUÝ PHÚC |
|
203 |
000.00.21.H54-220310-0004 |
10/03/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
NGUYỄN KIM NHẬN (NHƯỜNG) |
|
204 |
000.00.21.H54-220310-0009 |
10/03/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
PHÙNG VĂN CAO (HUỆ) |
|
205 |
000.00.21.H54-220310-0020 |
10/03/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐỐ (DIÊN) - ỦY QUYỀN CHO PHẠM VĂN VỮNG |
|
206 |
000.00.21.H54-220310-0050 |
10/03/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHÁNH (KIÊN) |
|
207 |
000.00.21.H54-220310-0051 |
10/03/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀN |
|
208 |
000.00.21.H54-220310-0052 |
10/03/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MẪM |
|
209 |
000.00.21.H54-220310-0056 |
10/03/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
PHẠM THỊ PHI |
|
210 |
000.00.21.H54-221010-0015 |
10/10/2022 |
20/10/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
ĐỖ VĂN THANH(TÂM) |
|
211 |
000.00.21.H54-220111-0037 |
11/01/2022 |
14/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 259 ngày.
|
TÔ THỊ MINH -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN NGỌC BẮC |
|
212 |
000.00.21.H54-220111-0049 |
11/01/2022 |
14/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 259 ngày.
|
CAO VĂN TOÀN (PHIẾN) |
|
213 |
000.00.21.H54-220111-0063 |
11/01/2022 |
09/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 262 ngày.
|
ĐÀO DUY HẠNH |
|
214 |
000.00.21.H54-220111-0071 |
11/01/2022 |
09/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 262 ngày.
|
TRẦN VĂN THẮNG (LAN) |
|
215 |
000.00.21.H54-220111-0072 |
11/01/2022 |
14/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 259 ngày.
|
NGUYỄN HÀO QUANG (THÓC) |
|
216 |
000.00.21.H54-220211-0004 |
11/02/2022 |
08/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
TẠ VĂN TOAN |
|
217 |
000.00.21.H54-220211-0005 |
11/02/2022 |
08/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
TẠ VĂN SƠN |
|
218 |
000.00.21.H54-220211-0006 |
11/02/2022 |
08/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC DUYỆT (SỬU) |
|
219 |
000.00.21.H54-220211-0007 |
11/02/2022 |
08/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
VŨ VĂN HUẤN (TẰM) |
|
220 |
000.00.21.H54-220211-0008 |
11/02/2022 |
08/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
|
221 |
000.00.21.H54-220211-0009 |
11/02/2022 |
08/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƯƠI |
|
222 |
000.00.21.H54-220211-0023 |
11/02/2022 |
08/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRÌNH (THÚY) |
|
223 |
000.00.21.H54-220211-0025 |
11/02/2022 |
08/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐANG (NGOAN) |
|
224 |
000.00.21.H54-220211-0027 |
11/02/2022 |
08/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ANH (AN) |
|
225 |
000.00.21.H54-220211-0028 |
11/02/2022 |
08/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÈO |
|
226 |
000.00.21.H54-220211-0029 |
11/02/2022 |
08/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÈO |
|
227 |
000.00.21.H54-220211-0032 |
11/02/2022 |
08/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẢNG |
|
228 |
000.00.21.H54-220211-0034 |
11/02/2022 |
08/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH |
|
229 |
000.00.21.H54-220211-0037 |
11/02/2022 |
08/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
NGUYỄN HÙNG MẠNH -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
|
230 |
000.00.21.H54-220211-0038 |
11/02/2022 |
08/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
PHẠM NGỌC ĐẠI (TOAN) |
|
231 |
000.00.21.H54-220211-0039 |
11/02/2022 |
08/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
TRẦN VĂN QUYỀN (BÂN) |
|
232 |
000.00.21.H54-220211-0041 |
11/02/2022 |
08/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯ (YÊN) |
|
233 |
000.00.21.H54-220211-0042 |
11/02/2022 |
08/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
ĐỖ NGỌC TIỄU (LƠ) |
|
234 |
000.00.21.H54-220211-0043 |
11/02/2022 |
08/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
PHẠM CÔNG QUYỀN |
|
235 |
000.00.21.H54-220211-0044 |
11/02/2022 |
08/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
PHẠM VĂN BÀO |
|
236 |
000.00.21.H54-220211-0067 |
11/02/2022 |
08/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LĨNH |
|
237 |
000.00.21.H54-220311-0005 |
11/03/2022 |
06/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
TẠ VĂN HẠNH (HIÊN) |
|
238 |
000.00.21.H54-220311-0014 |
11/03/2022 |
06/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
ĐINH KHẮC SÂM (TẠI) |
|
239 |
000.00.21.H54-220311-0015 |
11/03/2022 |
06/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÀ (MỴ) |
|
240 |
000.00.21.H54-220311-0016 |
11/03/2022 |
06/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DIỆN (TƠ) |
|
241 |
000.00.21.H54-220311-0031 |
11/03/2022 |
06/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHƯỠNG (HỎA) |
|
242 |
000.00.21.H54-220311-0040 |
11/03/2022 |
06/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯỢNG (CHÍN) |
|
243 |
000.00.21.H54-220311-0041 |
11/03/2022 |
06/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT (DÂN) |
|
244 |
000.00.21.H54-221011-0003 |
11/10/2022 |
21/10/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HỞI |
|
245 |
000.00.21.H54-220112-0001 |
12/01/2022 |
16/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 257 ngày.
|
HOÀNG ĐẠI TỪ (DUY) |
|
246 |
000.00.21.H54-220112-0003 |
12/01/2022 |
16/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 257 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC THỦY (CÚC) |
|
247 |
000.00.21.H54-220112-0004 |
12/01/2022 |
16/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 257 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT TRƯỚC (TUẤT) - ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN VĂN HẬU |
|
248 |
000.00.21.H54-220112-0017 |
12/01/2022 |
16/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 257 ngày.
|
TRẦN VĂN QUYẾT (ANH) -Đ/C DUYẾN TTPT QUỸ ĐẤT |
|
249 |
000.00.21.H54-220112-0042 |
12/01/2022 |
16/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 257 ngày.
|
CÀO THANH PHÚC (NHUNG) |
|
250 |
000.00.21.H54-220412-0064 |
12/04/2022 |
09/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 196 ngày.
|
THÁI VĂN DOAN (THOA) |
|
251 |
000.00.21.H54-220412-0077 |
12/04/2022 |
09/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 196 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TÍCH (LINH) |
|
252 |
000.00.21.H54-220412-0091 |
12/04/2022 |
09/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 196 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VẼ |
|
253 |
000.00.21.H54-211112-0002 |
12/11/2021 |
07/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 305 ngày.
|
TRẦN VĂN THẢ (NHỤY) |
|
254 |
000.00.21.H54-211112-0003 |
12/11/2021 |
07/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 305 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH BƠ (NẨY) -ỦY QUYỀN CHO MA THỊ GÁI |
|
255 |
000.00.21.H54-211112-0007 |
12/11/2021 |
07/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 305 ngày.
|
QUÁCH VĂN CHÚNG (YỂNG) |
|
256 |
000.00.21.H54-211112-0020 |
12/11/2021 |
07/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 305 ngày.
|
TRẦN TRUNG THƯ (LAN) |
|
257 |
000.00.21.H54-211112-0021 |
12/11/2021 |
07/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 305 ngày.
|
HOÀNG THỊ CHUÔNG (HỘI) |
|
258 |
000.00.21.H54-211112-0023 |
12/11/2021 |
07/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 305 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẠCH (HÀ) |
|
259 |
000.00.21.H54-211112-0024 |
12/11/2021 |
07/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 305 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỢI (TUYẾN) |
|
260 |
000.00.21.H54-211112-0030 |
12/11/2021 |
07/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 305 ngày.
|
ĐỖ VĂN ĐẲNG (DUYÊN) |
|
261 |
000.00.21.H54-211112-0031 |
12/11/2021 |
07/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 305 ngày.
|
NGUYỄN ĐỒNG VỊ (DÁNG) |
|
262 |
000.00.21.H54-211112-0032 |
12/11/2021 |
07/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 305 ngày.
|
KHÚC VĂN TÚY (OANH) |
|
263 |
000.00.21.H54-211112-0045 |
12/11/2021 |
07/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 305 ngày.
|
NGHIÊM XUÂN HÒA (THANH) |
|
264 |
000.00.21.H54-220113-0008 |
13/01/2022 |
17/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 256 ngày.
|
VŨ QUANG ĐÔNG |
|
265 |
000.00.21.H54-220113-0018 |
13/01/2022 |
17/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 256 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƯỜNG (MẪN) - ỦY QUYỀN CHO VŨ XUÂN CHĂM |
|
266 |
000.00.21.H54-220113-0042 |
13/01/2022 |
17/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 256 ngày.
|
TRẦN XUÂN ĐỘ (VỞ) |
|
267 |
000.00.21.H54-220113-0077 |
13/01/2022 |
17/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 256 ngày.
|
NGÔ CAO LÊ (DÊNH) |
|
268 |
000.00.21.H54-220413-0019 |
13/04/2022 |
10/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 195 ngày.
|
TRẦN NGỌC LƯƠNG (MÀU) |
|
269 |
000.00.21.H54-220413-0021 |
13/04/2022 |
10/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 195 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC ĐIỀM (LÊ) |
|
270 |
000.00.21.H54-220413-0028 |
13/04/2022 |
10/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 195 ngày.
|
TRẦN THỊ NGẦN |
|
271 |
000.00.21.H54-220413-0063 |
13/04/2022 |
10/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 195 ngày.
|
TRẦN THỊ HỢP |
|
272 |
000.00.21.H54-220413-0080 |
13/04/2022 |
10/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 195 ngày.
|
ĐỖ VĂN KHIÊM (MÂY) |
|
273 |
000.00.21.H54-221013-0006 |
13/10/2022 |
25/10/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGỢI(HOÀI) |
|
274 |
000.00.21.H54-220114-0031 |
14/01/2022 |
18/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 255 ngày.
|
HOÀNG MINH TỚI (HOA) |
|
275 |
000.00.21.H54-220214-0016 |
14/02/2022 |
11/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 239 ngày.
|
TRẦN VĂN CHUNG (HIÊN) -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN VĂN KHYẾN |
|
276 |
000.00.21.H54-220214-0017 |
14/02/2022 |
11/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 239 ngày.
|
PHẠM HỒNG TOÀN (CHÍN) -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN VĂN KHUYẾN |
|
277 |
000.00.21.H54-220214-0023 |
14/02/2022 |
11/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 239 ngày.
|
NGUYỄN THỊ GÁI (PHÁI) |
|
278 |
000.00.21.H54-220214-0033 |
14/02/2022 |
06/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 242 ngày.
|
VŨ ĐỨC NHO (HẰNG) |
|
279 |
000.00.21.H54-220214-0053 |
14/02/2022 |
11/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 239 ngày.
|
BÙI THỊ VUI (THƠI) |
|
280 |
000.00.21.H54-220314-0018 |
14/03/2022 |
09/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỨA |
|
281 |
000.00.21.H54-220314-0019 |
14/03/2022 |
09/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐAN |
|
282 |
000.00.21.H54-220314-0024 |
14/03/2022 |
09/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN BẢNG |
|
283 |
000.00.21.H54-220314-0029 |
14/03/2022 |
09/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƯỠNG |
|
284 |
000.00.21.H54-220314-0032 |
14/03/2022 |
09/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH CHUNG |
|
285 |
000.00.21.H54-220314-0040 |
14/03/2022 |
09/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
VŨ MINH TIẾN (HÀ) |
|
286 |
000.00.21.H54-200414-0003 |
14/04/2020 |
15/04/2020 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 752 ngày.
|
VŨ THỊ HẬU |
|
287 |
000.00.21.H54-200414-0004 |
14/04/2020 |
15/04/2020 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 752 ngày.
|
BÙI VĂN TÍNH |
|
288 |
000.00.21.H54-200414-0005 |
14/04/2020 |
15/04/2020 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 752 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯỞNG |
|
289 |
000.00.21.H54-200414-0006 |
14/04/2020 |
15/04/2020 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 752 ngày.
|
PHẠM VĂN THIỀM |
|
290 |
000.00.21.H54-200414-0007 |
14/04/2020 |
15/04/2020 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 752 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỌ |
|
291 |
000.00.21.H54-200414-0008 |
14/04/2020 |
15/04/2020 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 752 ngày.
|
VŨ THỊ DẬU |
|
292 |
000.00.21.H54-200414-0009 |
14/04/2020 |
15/04/2020 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 752 ngày.
|
LÊ VĂN HƯNG |
|
293 |
000.00.21.H54-200414-0010 |
14/04/2020 |
15/04/2020 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 752 ngày.
|
NGUYỄN MINH PHƯƠNG |
|
294 |
000.00.21.H54-200414-0011 |
14/04/2020 |
15/04/2020 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 752 ngày.
|
BÙI VĂN TÍNH |
|
295 |
000.00.21.H54-200414-0012 |
14/04/2020 |
15/04/2020 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 752 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯƠNG |
|
296 |
000.00.21.H54-200414-0013 |
14/04/2020 |
15/04/2020 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 752 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TÙNG |
|
297 |
000.00.21.H54-220414-0001 |
14/04/2022 |
13/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 194 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CAO (HIỀN) |
|
298 |
000.00.21.H54-220414-0028 |
14/04/2022 |
13/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 194 ngày.
|
BÙI SỸ LAI |
|
299 |
000.00.21.H54-220414-0079 |
14/04/2022 |
13/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 194 ngày.
|
TRẦN QUANG HIỆP (MINH) |
|
300 |
000.00.21.H54-220414-0102 |
14/04/2022 |
13/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 194 ngày.
|
ĐOÀN VĂN DŨNG (NGOÃN) |
|
301 |
000.00.21.H54-220215-0054 |
15/02/2022 |
12/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 238 ngày.
|
NGUYỄN HỮU DIẾN (THU) |
|
302 |
000.00.21.H54-220215-0068 |
15/02/2022 |
12/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 238 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TUYỀN (LÝ) |
|
303 |
000.00.21.H54-220215-0076 |
15/02/2022 |
12/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 238 ngày.
|
NGUYỄN HỮU ĐỨC (VINH) |
|
304 |
000.00.21.H54-220215-0077 |
15/02/2022 |
12/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 238 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TIẾN (THỬA) |
|
305 |
000.00.21.H54-220215-0078 |
15/02/2022 |
12/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 238 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐÀO |
|
306 |
000.00.21.H54-220215-0079 |
15/02/2022 |
12/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 238 ngày.
|
PHẠM VĂN BAO (HUNG) |
|
307 |
000.00.21.H54-220215-0080 |
15/02/2022 |
12/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 238 ngày.
|
BÙI DUY THỊNH (LẠP) |
|
308 |
000.00.21.H54-220315-0066 |
15/03/2022 |
10/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NGŨ (THÊU) |
|
309 |
000.00.21.H54-220415-0010 |
15/04/2022 |
14/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 193 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỈNH (BÉ) |
|
310 |
000.00.21.H54-220415-0014 |
15/04/2022 |
09/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 196 ngày.
|
TRỊNH VĂN TỐN (NGUYỆT) |
|
311 |
000.00.21.H54-220415-0015 |
15/04/2022 |
09/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 196 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYẾT (HƯƠNG) |
|
312 |
000.00.21.H54-220415-0020 |
15/04/2022 |
14/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 193 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÁ |
|
313 |
000.00.21.H54-220415-0029 |
15/04/2022 |
14/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 193 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH BÌNH - ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN VĂN KHUYẾN |
|
314 |
000.00.21.H54-220415-0030 |
15/04/2022 |
14/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 193 ngày.
|
TRẦN VĂN TUYÊN (HOA) - ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN VĂN KHUYẾN |
|
315 |
000.00.21.H54-220415-0031 |
15/04/2022 |
14/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 193 ngày.
|
TRẦN THỊ BÁU -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN VĂN KHUYẾN |
|
316 |
000.00.21.H54-220415-0072 |
15/04/2022 |
14/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 193 ngày.
|
ĐINH THỊ HUYỀN |
|
317 |
000.00.21.H54-220415-0076 |
15/04/2022 |
14/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 193 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGÂN -ỦY QUYỀN CHO HÀ ĐĂNG THẮNG |
|
318 |
000.00.21.H54-220415-0078 |
15/04/2022 |
14/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 193 ngày.
|
HÀ ĐĂNG THẮNG (NGOÃN) |
|
319 |
000.00.21.H54-211115-0013 |
15/11/2021 |
10/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 304 ngày.
|
VŨ THỊ CHUỘT -ỦY QYỀN CHO BÙI VĂN PHÓNG |
|
320 |
000.00.21.H54-211115-0016 |
15/11/2021 |
10/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 304 ngày.
|
TRẦN VĂN TUỆ -ỦY QUYỀN CHO LÊ ĐĂNG KỲ |
|
321 |
000.00.21.H54-211115-0017 |
15/11/2021 |
10/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 304 ngày.
|
TRẦN HÙNG MẠNH (DUYẾN) - ỦY QUYỀN CHO LÊ ĐĂNG KỲ |
|
322 |
000.00.21.H54-211115-0020 |
15/11/2021 |
10/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 304 ngày.
|
TRẦN THANH TUYỀN (NGA) - ỦY QUYỀN CHO LÊ ĐĂNG KỲ |
|
323 |
000.00.21.H54-211115-0029 |
15/11/2021 |
10/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 304 ngày.
|
PHẠM THỊ TÝ |
|
324 |
000.00.21.H54-211115-0031 |
15/11/2021 |
10/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 304 ngày.
|
BÙI THỊ BÉ |
|
325 |
000.00.21.H54-211115-0033 |
15/11/2021 |
10/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 304 ngày.
|
HÀ THỊ PHÁI |
|
326 |
000.00.21.H54-211115-0040 |
15/11/2021 |
10/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 304 ngày.
|
LÊ VĂN MINH (LUYÊN) |
|
327 |
000.00.21.H54-211215-0002 |
15/12/2021 |
16/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 277 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THUÂN (THỦY) - ỦY QUYỀN CHO LÊ ĐĂNG KỲ |
|
328 |
000.00.21.H54-220216-0007 |
16/02/2022 |
13/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 237 ngày.
|
PHẠM XUÂN ĐÔN (THEN) |
|
329 |
000.00.21.H54-220216-0021 |
16/02/2022 |
13/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 237 ngày.
|
TRẦN VĂN KHIÊM |
|
330 |
000.00.21.H54-220216-0022 |
16/02/2022 |
13/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 237 ngày.
|
TẠ THỊ NGON |
|
331 |
000.00.21.H54-220216-0023 |
16/02/2022 |
13/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 237 ngày.
|
BÙI THIỆN PHI (MẾN) |
|
332 |
000.00.21.H54-220216-0025 |
16/02/2022 |
08/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGỌC (QUÂN) |
|
333 |
000.00.21.H54-220316-0019 |
16/03/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
TẠ THỊ NỮA |
|
334 |
000.00.21.H54-220316-0034 |
16/03/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÌNH |
|
335 |
000.00.21.H54-220316-0050 |
16/03/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
TRẦN VĂN THUYẾT (NGOẠN) |
|
336 |
000.00.21.H54-220516-0015 |
16/05/2022 |
06/06/2022 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
NGUYỄN TIÊN PHONG (THƠM) |
|
337 |
000.00.21.H54-211116-0049 |
16/11/2021 |
19/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 233 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN |
|
338 |
000.00.21.H54-211116-0050 |
16/11/2021 |
11/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 303 ngày.
|
LÊ THỊ OANH |
|
339 |
000.00.21.H54-211116-0051 |
16/11/2021 |
11/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 303 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀ (ĐIỆP) |
|
340 |
000.00.21.H54-211116-0067 |
16/11/2021 |
11/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 303 ngày.
|
VŨ VĂN HOÀNGG ( HUÊ) -ỦY QUYỀN CHO NGÔ XUÂN CẢI |
|
341 |
000.00.21.H54-211116-0094 |
16/11/2021 |
11/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 303 ngày.
|
VŨ THỊ TAM |
|
342 |
000.00.21.H54-220117-0005 |
17/01/2022 |
21/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 254 ngày.
|
TRẦN THỊ NA (THẢO) |
|
343 |
000.00.21.H54-220117-0015 |
17/01/2022 |
21/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 254 ngày.
|
VŨ VĂN LUYỆN (THẮM) |
|
344 |
000.00.21.H54-220117-0020 |
17/01/2022 |
16/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 257 ngày.
|
HOÀNG CÔNG THỤY (XUÂN) |
|
345 |
000.00.21.H54-220117-0037 |
17/01/2022 |
21/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 254 ngày.
|
ĐỖ THANH BÌNH (HẰNG) |
|
346 |
000.00.21.H54-220117-0039 |
17/01/2022 |
21/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 254 ngày.
|
ĐỖ VĂN LONG (MIỀN) |
|
347 |
000.00.21.H54-220117-0043 |
17/01/2022 |
21/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 254 ngày.
|
BÙI THỊ THOAN -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN THỊ CHINH |
|
348 |
000.00.21.H54-220217-0003 |
17/02/2022 |
14/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 236 ngày.
|
VŨ XUÂN MÀU (HẠNH) |
|
349 |
000.00.21.H54-220217-0041 |
17/02/2022 |
14/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 236 ngày.
|
PHẠM THỊ NĂM |
|
350 |
000.00.21.H54-220217-0046 |
17/02/2022 |
14/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 236 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG BÌNH (CHIỀU) |
|
351 |
000.00.21.H54-220317-0031 |
17/03/2022 |
12/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
LÊ VĂN PHONG |
|
352 |
000.00.21.H54-220317-0038 |
17/03/2022 |
12/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
PHẠM THỊ QUYẾN |
|
353 |
000.00.21.H54-220317-0051 |
17/03/2022 |
12/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
HOÀNG VĂN HIẾU (HÀ) |
|
354 |
000.00.21.H54-220317-0052 |
17/03/2022 |
12/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
HOÀNG VĂN TỘ (KHỰA) |
|
355 |
000.00.21.H54-220317-0057 |
17/03/2022 |
12/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
PHẠM THỊ CA |
|
356 |
000.00.21.H54-211117-0019 |
17/11/2021 |
07/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 305 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀN (THÍA) |
|
357 |
000.00.21.H54-211117-0031 |
17/11/2021 |
12/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 302 ngày.
|
LÊ THỊ CHI |
|
358 |
000.00.21.H54-220118-0045 |
18/01/2022 |
17/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 256 ngày.
|
ĐÀO THỊ CHI |
|
359 |
000.00.21.H54-220118-0051 |
18/01/2022 |
22/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 253 ngày.
|
TRỊNH ĐỨC GIANG (HẰNG) |
|
360 |
000.00.21.H54-220118-0062 |
18/01/2022 |
22/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 253 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VUI |
|
361 |
000.00.21.H54-220118-0068 |
18/01/2022 |
22/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 253 ngày.
|
ĐỖ VĂN BÁU (SAN) |
|
362 |
000.00.21.H54-220218-0022 |
18/02/2022 |
15/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 235 ngày.
|
NGUYỄN QUANG ĐƯỜNG (THƠM) |
|
363 |
000.00.21.H54-220218-0024 |
18/02/2022 |
15/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 235 ngày.
|
BÙI TIẾN CHINH (HIỀN) |
|
364 |
000.00.21.H54-220218-0027 |
18/02/2022 |
15/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 235 ngày.
|
VŨ THỊ THE - ỦY QUYỀN CHO VŨ ĐÌNH THIỀU |
|
365 |
000.00.21.H54-220218-0056 |
18/02/2022 |
15/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 235 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÙI |
|
366 |
000.00.21.H54-220218-0058 |
18/02/2022 |
15/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 235 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRONG (VUI) |
|
367 |
000.00.21.H54-220318-0044 |
18/03/2022 |
10/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHONG (HUỆ) |
|
368 |
000.00.21.H54-220418-0031 |
18/04/2022 |
04/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
BÙI TUẤN ANH (NHÀN) |
|
369 |
000.00.21.H54-220418-0032 |
18/04/2022 |
04/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
HOÀNG TRỌNG VINH (ANH) |
|
370 |
000.00.21.H54-220418-0033 |
18/04/2022 |
04/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
VŨ VĂN CỬ (LỘC) |
|
371 |
000.00.21.H54-220418-0034 |
18/04/2022 |
04/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
BÙI VĂN TUYÊN (NƯƠNG) |
|
372 |
000.00.21.H54-220418-0035 |
18/04/2022 |
04/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYỄN (XÔ) |
|
373 |
000.00.21.H54-220418-0036 |
18/04/2022 |
04/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
PHẠM VĂN DŨNG (LƯƠNG) |
|
374 |
000.00.21.H54-220418-0038 |
18/04/2022 |
04/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
ĐOÀN DUY HẢI |
|
375 |
000.00.21.H54-220418-0040 |
18/04/2022 |
04/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRỊNH (HÒA) |
|
376 |
000.00.21.H54-220418-0041 |
18/04/2022 |
04/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THÁI (QUỲNH) |
|
377 |
000.00.21.H54-220418-0042 |
18/04/2022 |
04/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG BẰNG (HIỆP) |
|
378 |
000.00.21.H54-220418-0043 |
18/04/2022 |
04/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
ĐỖ NGỌC TRINH (ĐOÀN) |
|
379 |
000.00.21.H54-220418-0046 |
18/04/2022 |
04/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
PHẠM VĂN NHUẬN |
|
380 |
000.00.21.H54-220418-0047 |
18/04/2022 |
04/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
ĐINH VĂN THÀNH (MÁT) |
|
381 |
000.00.21.H54-220418-0048 |
18/04/2022 |
15/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 192 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHẮC (LỆ) |
|
382 |
000.00.21.H54-220418-0050 |
18/04/2022 |
04/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƠM |
|
383 |
000.00.21.H54-220418-0051 |
18/04/2022 |
04/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
CAO VĂN THUẤN (ĐOÀN) |
|
384 |
000.00.21.H54-220418-0052 |
18/04/2022 |
04/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
VŨ VĂN THẠO (DUYẾN) |
|
385 |
000.00.21.H54-220418-0053 |
18/04/2022 |
04/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
MAI THẾ SỰ (HƯƠNG) |
|
386 |
000.00.21.H54-220418-0054 |
18/04/2022 |
04/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRÌNH (ĐÀO) |
|
387 |
000.00.21.H54-220418-0056 |
18/04/2022 |
04/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
VŨ VĂN LINH (HÒA) |
|
388 |
000.00.21.H54-220418-0057 |
18/04/2022 |
04/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
TRẦN MẠNH TUYÊN (NGUYÊN) |
|
389 |
000.00.21.H54-220418-0058 |
18/04/2022 |
04/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
TRẦN VĂN HÒE (HƯƠNG) |
|
390 |
000.00.21.H54-220418-0059 |
18/04/2022 |
04/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
TRẦN VĂN THẢO (BẾN) |
|
391 |
000.00.21.H54-220418-0060 |
18/04/2022 |
04/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HUY (ĐOÀN) |
|
392 |
000.00.21.H54-220418-0062 |
18/04/2022 |
04/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
NGUYỄN THẾ THÉP (NĂM )-ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN THỊ VUI |
|
393 |
000.00.21.H54-220418-0063 |
18/04/2022 |
04/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
LƯU VĂN XUYÊN (HỆ) |
|
394 |
000.00.21.H54-220418-0064 |
18/04/2022 |
15/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 192 ngày.
|
THẾ ĐỨC HẢI- ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN NHƯ LONG |
|
395 |
000.00.21.H54-211118-0038 |
18/11/2021 |
13/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 301 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHẤT (HUẾ) |
|
396 |
000.00.21.H54-211118-0061 |
18/11/2021 |
10/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 304 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỆP (HỒNG) |
|
397 |
000.00.21.H54-211118-0075 |
18/11/2021 |
13/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 301 ngày.
|
BÙI THANH MINH (LAN) |
|
398 |
000.00.21.H54-220119-0003 |
19/01/2022 |
23/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 252 ngày.
|
VŨ KIM TUYẾN |
|
399 |
000.00.21.H54-220119-0015 |
19/01/2022 |
23/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 252 ngày.
|
TRƯƠNG QUỐC MỸ -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN THỊ QUY |
|
400 |
000.00.21.H54-220119-0024 |
19/01/2022 |
23/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 252 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÚY (DÍP) |
|
401 |
000.00.21.H54-220119-0039 |
19/01/2022 |
23/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 252 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỒNG |
|
402 |
000.00.21.H54-220119-0041 |
19/01/2022 |
23/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 252 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
|
403 |
000.00.21.H54-220419-0019 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
LÊ THỊ THƯƠNG |
|
404 |
000.00.21.H54-220419-0020 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
LƯƠNG VĂN ĐIỆP (TÂM) |
|
405 |
000.00.21.H54-220419-0021 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CHỨC (HIỀN) |
|
406 |
000.00.21.H54-220419-0023 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
LÊ XUÂN HUY (HOÀI) |
|
407 |
000.00.21.H54-220419-0025 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
PHAN TÀI (TÂM) |
|
408 |
000.00.21.H54-220419-0026 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
HOÀNG VIÊN (LINH) |
|
409 |
000.00.21.H54-220419-0031 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
LƯU ĐỨC ĐÔNG (NGỌC) |
|
410 |
000.00.21.H54-220419-0034 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
ĐỖ QUANG HIỂN (BÌNH) |
|
411 |
000.00.21.H54-220419-0035 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN VĂN (NGỌC) |
|
412 |
000.00.21.H54-220419-0044 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
BÙI VĂN HỮU (HẰNG) |
|
413 |
000.00.21.H54-220419-0047 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
VŨ TIẾN THƯỜNG |
|
414 |
000.00.21.H54-220419-0048 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
PHẠM HUY KHIÊM (TRANG) |
|
415 |
000.00.21.H54-220419-0050 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
PHẠM VĂN CƯỞNG (THÚY) |
|
416 |
000.00.21.H54-220419-0054 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
LƯU VĂN QUANG (THÚY) |
|
417 |
000.00.21.H54-220419-0057 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ANH (CẢNH) |
|
418 |
000.00.21.H54-220419-0061 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
VŨ VĂN THẮNG (VÂN) |
|
419 |
000.00.21.H54-220419-0062 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
ĐINH TRỌNG HƯNG (HƯỜNG) |
|
420 |
000.00.21.H54-220419-0063 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
NGUYỄN TẤT THUẤN (LAN) |
|
421 |
000.00.21.H54-220419-0064 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
TRƯƠNG TẤT VINH (DUNG) |
|
422 |
000.00.21.H54-220419-0065 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG (VUI) |
|
423 |
000.00.21.H54-220419-0071 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG (VUI) |
|
424 |
000.00.21.H54-220419-0072 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
ĐỖ MẠNH CƯỜNG (NGHĨA) |
|
425 |
000.00.21.H54-220419-0076 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
ĐINH VĂN NGỌC (LỤA) |
|
426 |
000.00.21.H54-220419-0077 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
PHAN DUY CỬ (NGA) |
|
427 |
000.00.21.H54-220419-0078 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
HOÀNG THÀNH ĐẠT |
|
428 |
000.00.21.H54-220419-0079 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DIỄN (HUYỀN) |
|
429 |
000.00.21.H54-220419-0080 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
BÙI QUANG THÀNH (PHƯỢNG) |
|
430 |
000.00.21.H54-220419-0081 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN PHONG (THƯƠNG) |
|
431 |
000.00.21.H54-220419-0087 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠNH |
|
432 |
000.00.21.H54-220419-0088 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
TRỊNH VĂN HẢI (NHUNG) |
|
433 |
000.00.21.H54-220419-0095 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG (MIÊN) |
|
434 |
000.00.21.H54-220419-0096 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN THÀNH (HẠNH) |
|
435 |
000.00.21.H54-220419-0099 |
19/04/2022 |
16/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 191 ngày.
|
BÙI VIẾT CHUYỆN (LAM) |
|
436 |
000.00.21.H54-220419-0100 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
HÀ VĂN TIẾN (NHUNG) |
|
437 |
000.00.21.H54-220419-0103 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯỜNG (PHƯƠNG) |
|
438 |
000.00.21.H54-220419-0104 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA |
|
439 |
000.00.21.H54-220419-0105 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
BÙI KHẮC THƯƠNG (HÒA) |
|
440 |
000.00.21.H54-220419-0106 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
PHẠM VĂN KHIỂN (ĐÀO) |
|
441 |
000.00.21.H54-220419-0107 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC THẮNG (LINH) |
|
442 |
000.00.21.H54-220419-0108 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH (XUYỀN) |
|
443 |
000.00.21.H54-220419-0109 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
TRẦN VĂN TOẢN (XUÂN) |
|
444 |
000.00.21.H54-220419-0118 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
PHAN VĂN ANH (YẾN) |
|
445 |
000.00.21.H54-220419-0120 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
VŨ VĂN HUY (THEN) |
|
446 |
000.00.21.H54-220419-0121 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
VŨ VĂN THIỆN (HOA) |
|
447 |
000.00.21.H54-220419-0123 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
ĐỖ GIA PHÁC (QUANG (CHẮT) |
|
448 |
000.00.21.H54-220419-0124 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
PHÍ VIỆT THẮNG (HƯƠNG) |
|
449 |
000.00.21.H54-220419-0125 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐIỂN (QUỲNH) |
|
450 |
000.00.21.H54-220419-0126 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MÃO (GIAO) |
|
451 |
000.00.21.H54-220419-0127 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
ĐỖ TIẾN TIỆP |
|
452 |
000.00.21.H54-220419-0128 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
ĐỖ TIẾN NGHỊ |
|
453 |
000.00.21.H54-220419-0129 |
19/04/2022 |
05/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
ĐỖ TIẾN TIỆM (OANH) |
|
454 |
000.00.21.H54-211119-0009 |
19/11/2021 |
14/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 300 ngày.
|
PHẠM MINH HẢI |
|
455 |
000.00.21.H54-211119-0014 |
19/11/2021 |
14/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 300 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN LỚ - ỦY QUYỀN CHO LƯU VĂN THOONG |
|
456 |
000.00.21.H54-211119-0020 |
19/11/2021 |
14/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 300 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC ĐẠT (THOA) -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN ĐỨC HIẾU |
|
457 |
000.00.21.H54-211119-0022 |
19/11/2021 |
14/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 300 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HIẾU (THUẬN) |
|
458 |
000.00.21.H54-220120-0067 |
20/01/2022 |
24/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 251 ngày.
|
PHẠM BÁ KHOÁT |
|
459 |
000.00.21.H54-220120-0069 |
20/01/2022 |
24/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 251 ngày.
|
PHẠM VĂN LIỄN (LÊ) |
|
460 |
000.00.21.H54-220120-0080 |
20/01/2022 |
24/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 251 ngày.
|
TRẦN THỊ NHÀN |
|
461 |
000.00.21.H54-220120-0085 |
20/01/2022 |
24/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 251 ngày.
|
TRẦN THỊ SÀNH |
|
462 |
000.00.21.H54-220120-0086 |
20/01/2022 |
24/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 251 ngày.
|
PHẠM THỊ NINH |
|
463 |
000.00.21.H54-220120-0091 |
20/01/2022 |
24/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 251 ngày.
|
VŨ THỊ LẠP |
|
464 |
000.00.21.H54-220120-0131 |
20/01/2022 |
24/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 251 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC NAM (LUẬN) |
|
465 |
000.00.21.H54-220420-0007 |
20/04/2022 |
06/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỤY (CÚC) |
|
466 |
000.00.21.H54-220420-0009 |
20/04/2022 |
06/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
VŨ TIẾN TÀI (DUNG) |
|
467 |
000.00.21.H54-220420-0011 |
20/04/2022 |
06/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
ĐỖ TIẾN TIỆM (OANH) |
|
468 |
000.00.21.H54-220420-0014 |
20/04/2022 |
06/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
ĐỖ TIẾN TƯỜNG (NHỊ) |
|
469 |
000.00.21.H54-220420-0016 |
20/04/2022 |
06/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
NGUYỄN CAO CƯƠNG (TÂM) |
|
470 |
000.00.21.H54-220420-0017 |
20/04/2022 |
06/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC (HẠNH) |
|
471 |
000.00.21.H54-220420-0018 |
20/04/2022 |
06/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
PHẠM NGỌC HUY |
|
472 |
000.00.21.H54-220420-0019 |
20/04/2022 |
06/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
LÊ VĂN HAI (PHƯỢNG) |
|
473 |
000.00.21.H54-220420-0021 |
20/04/2022 |
06/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
CHU VIỆT THẮNG |
|
474 |
000.00.21.H54-220420-0025 |
20/04/2022 |
17/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 190 ngày.
|
TẠ MINH HOẠT |
|
475 |
000.00.21.H54-220420-0032 |
20/04/2022 |
06/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUÂN (NGOÃN) |
|
476 |
000.00.21.H54-220420-0033 |
20/04/2022 |
06/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
LƯƠNG NGỌC PHẤN (HẠNH) |
|
477 |
000.00.21.H54-220420-0034 |
20/04/2022 |
06/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
VŨ TIẾN TÀI (DUNG) |
|
478 |
000.00.21.H54-220420-0035 |
20/04/2022 |
06/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
NGUYỄN DUY THẠCH (HỢP) |
|
479 |
000.00.21.H54-220420-0037 |
20/04/2022 |
06/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
PHẠM THỊ BÔNG |
|
480 |
000.00.21.H54-220420-0038 |
20/04/2022 |
06/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DOANH (DỊU) |
|
481 |
000.00.21.H54-220420-0042 |
20/04/2022 |
06/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
VŨ VĂN THẮNG(VÂN) -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN NGỌC SƠN |
|
482 |
000.00.21.H54-220420-0043 |
20/04/2022 |
06/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÁI (LOAN) -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN NGỌC SƠN |
|
483 |
000.00.21.H54-220420-0045 |
20/04/2022 |
06/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
LÊ THỊ VÂN -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN NGỌC SƠN |
|
484 |
000.00.21.H54-220420-0048 |
20/04/2022 |
06/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN SƠN (CHI) |
|
485 |
000.00.21.H54-220420-0049 |
20/04/2022 |
06/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
VŨ THỊ OANH -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN NGỌC SƠN |
|
486 |
000.00.21.H54-220420-0054 |
20/04/2022 |
06/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
NGUYỄN TẤT HUẤN (LAN) |
|
487 |
000.00.21.H54-220420-0060 |
20/04/2022 |
06/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÔ |
|
488 |
000.00.21.H54-220420-0065 |
20/04/2022 |
17/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 190 ngày.
|
PHẠM ĐỨC DUYÊN (XUÂN) |
|
489 |
000.00.21.H54-220420-0069 |
20/04/2022 |
17/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 190 ngày.
|
ĐÀO XUÂN BIỆN (LIÊN) |
|
490 |
000.00.21.H54-210520-0005 |
20/05/2021 |
21/05/2021 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 470 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRUNG |
|
491 |
000.00.21.H54-210520-0006 |
20/05/2021 |
21/05/2021 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 470 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRUNG (ĐÓN) |
|
492 |
000.00.21.H54-220121-0015 |
21/01/2022 |
25/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 250 ngày.
|
TRẦN VĂN TRANG (SỰ) |
|
493 |
000.00.21.H54-220121-0020 |
21/01/2022 |
25/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 250 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG TÍNH -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN VĂN KHUYẾN |
|
494 |
000.00.21.H54-220121-0037 |
21/01/2022 |
25/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 250 ngày.
|
NGUYÊN VĂN THUẤN (THU) |
|
495 |
000.00.21.H54-220221-0023 |
21/02/2022 |
18/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 234 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
|
496 |
000.00.21.H54-220221-0025 |
21/02/2022 |
18/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 234 ngày.
|
LẠI THỊ MINH |
|
497 |
000.00.21.H54-220221-0026 |
21/02/2022 |
18/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 234 ngày.
|
LÊ MẠNH CƯỜNG (BẮC) |
|
498 |
000.00.21.H54-220221-0027 |
21/02/2022 |
18/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 234 ngày.
|
HOÀNG VĂN DẦN (KHÁNH) |
|
499 |
000.00.21.H54-220321-0020 |
21/03/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
NGUYỄN CUÂN CỪ (HUỆ) |
|
500 |
000.00.21.H54-220321-0045 |
21/03/2022 |
16/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 214 ngày.
|
LÊ VĂN NGHĨA (HUỆ) |
|
501 |
000.00.21.H54-220321-0069 |
21/03/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
PHẠM THÀNH CHUNG (MAI) |
|
502 |
000.00.21.H54-220321-0074 |
21/03/2022 |
16/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 214 ngày.
|
ĐỖ NGỌC HÀ (ĐÀO) |
|
503 |
000.00.21.H54-220421-0001 |
21/04/2022 |
20/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
DIỆP VĂN NHÀN (HƯỞNG) |
|
504 |
000.00.21.H54-220421-0029 |
21/04/2022 |
20/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
NGUYỄN THÚY NGA (NAM) |
|
505 |
000.00.21.H54-220421-0036 |
21/04/2022 |
09/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN KIỆN |
|
506 |
000.00.21.H54-220421-0037 |
21/04/2022 |
09/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC TUÂN (NGỌC) |
|
507 |
000.00.21.H54-220421-0047 |
21/04/2022 |
20/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
ĐỖ VĂN ĐĨNH (HƠP) |
|
508 |
000.00.21.H54-220421-0051 |
21/04/2022 |
09/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
HOÀNG DUY HOAN (HƯƠNG) |
|
509 |
000.00.21.H54-220421-0052 |
21/04/2022 |
20/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
LƯU VĂN LIỆU |
|
510 |
000.00.21.H54-220421-0059 |
21/04/2022 |
09/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
TRẦN TIẾN HƯNG |
|
511 |
000.00.21.H54-220421-0060 |
21/04/2022 |
09/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
NGUYỄN THẾ HẢI (THUYẾT) |
|
512 |
000.00.21.H54-220421-0064 |
21/04/2022 |
09/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN QUÝ (ANH) |
|
513 |
000.00.21.H54-220421-0065 |
21/04/2022 |
09/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
TRẦN HỮU LONG (DUNG) |
|
514 |
000.00.21.H54-220421-0066 |
21/04/2022 |
09/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
TẠ THỊ LÀ (TÂM) |
|
515 |
000.00.21.H54-220421-0067 |
21/04/2022 |
09/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẢM (CHÍNH) |
|
516 |
000.00.21.H54-220421-0075 |
21/04/2022 |
20/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SINH |
|
517 |
000.00.21.H54-220421-0076 |
21/04/2022 |
09/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐẠT (OANH) |
|
518 |
000.00.21.H54-220421-0083 |
21/04/2022 |
09/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
TRẦN MẠNH LINH (THÚY) |
|
519 |
000.00.21.H54-220421-0087 |
21/04/2022 |
09/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÙNG (BÌNH) |
|
520 |
000.00.21.H54-220421-0089 |
21/04/2022 |
20/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH NGA (BÍCH) -ỦY QUYỀN CHO HOÀNG TRƯỜNG SƠN |
|
521 |
000.00.21.H54-220421-0090 |
21/04/2022 |
20/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
ĐINH TIẾN SƠN (VUI) - ỦY QUYỀN CHO HOÀNG TRƯỜNG SƠN |
|
522 |
000.00.21.H54-220421-0091 |
21/04/2022 |
09/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
NGUYỄN MINH HẢI (DOANH) |
|
523 |
000.00.21.H54-220421-0092 |
21/04/2022 |
09/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO |
|
524 |
000.00.21.H54-201021-0027 |
21/10/2020 |
24/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 208 ngày.
|
VŨ QUANG TRUNG (LUYẾN) |
|
525 |
000.00.21.H54-211221-0043 |
21/12/2021 |
22/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 273 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ĐOÁN (HUÊ) |
|
526 |
000.00.21.H54-211221-0077 |
21/12/2021 |
22/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 273 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC VINH (THIẾT) |
|
527 |
000.00.21.H54-211221-0117 |
21/12/2021 |
22/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 273 ngày.
|
HÀ TIẾN MỪNG (THÁI) |
|
528 |
000.00.21.H54-220222-0021 |
22/02/2022 |
19/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 233 ngày.
|
HÀ VĂN NGẤN (ĐÍNH) |
|
529 |
000.00.21.H54-220222-0033 |
22/02/2022 |
19/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 233 ngày.
|
VŨ XUÂN PHẤU - ỦY QUYỀN CHO VŨ XUÂN LUẬN |
|
530 |
000.00.21.H54-220222-0035 |
22/02/2022 |
19/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 233 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÒ - ỦY QUYỀN HOC LƯU VĂN THOONG |
|
531 |
000.00.21.H54-220222-0051 |
22/02/2022 |
19/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 233 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH QUYỀN |
|
532 |
000.00.21.H54-220222-0056 |
22/02/2022 |
19/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 233 ngày.
|
NGUYỄN THẾ NHIÊN (THỦY) |
|
533 |
000.00.21.H54-220222-0057 |
22/02/2022 |
19/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 233 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIẾN (DỊU) |
|
534 |
000.00.21.H54-220222-0062 |
22/02/2022 |
19/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 233 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH SONG (LƯỢNG) |
|
535 |
000.00.21.H54-220322-0030 |
22/03/2022 |
17/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 213 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐỊNH (HƯƠNG) |
|
536 |
000.00.21.H54-220322-0075 |
22/03/2022 |
12/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
VŨ VĂN LUÂN (CẦN) |
|
537 |
000.00.21.H54-220422-0004 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
TRẦN QUỐC HƯỞNG (VIỄN) |
|
538 |
000.00.21.H54-220422-0005 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
NGUYỄN THU HÀ |
|
539 |
000.00.21.H54-220422-0008 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
VŨ VĂN HẢI (AN) |
|
540 |
000.00.21.H54-220422-0013 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐỨC (LINH) - Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT |
|
541 |
000.00.21.H54-220422-0015 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
NGUYỄN BÁ XUÂN (THE) -Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT |
|
542 |
000.00.21.H54-220422-0018 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐẨU (NHUNG) -Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT |
|
543 |
000.00.21.H54-220422-0019 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH BẮC (AN) - Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT |
|
544 |
000.00.21.H54-220422-0021 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
TRẦN TIẾN DŨNG (HUYỀN) Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT |
|
545 |
000.00.21.H54-220422-0022 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
TRẦN THỊ GIANG (THANH) - Đ./C VINH TTPT QUỸ ĐẤT |
|
546 |
000.00.21.H54-220422-0023 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
HOÀNG TỐ LINH (HẰNG) -Đ.C VINH TTPT QUỸ ĐẤT |
|
547 |
000.00.21.H54-220422-0024 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
ĐINH DANH LUYẾN (PHIN) - Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT |
|
548 |
000.00.21.H54-220422-0025 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TUYẾN (GÁI) - Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT |
|
549 |
000.00.21.H54-220422-0027 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC HÙNG (THE) - Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT |
|
550 |
000.00.21.H54-220422-0028 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
PHAN THỊ THÚY HIỀN (TRUNG) -Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT |
|
551 |
000.00.21.H54-220422-0029 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
TRỊNH QUANG SƠN (NGOAN) -Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT |
|
552 |
000.00.21.H54-220422-0030 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KÝ (THÙY) - Đ.C VINH TTPT QUỸ ĐẤT |
|
553 |
000.00.21.H54-220422-0031 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
VŨ THỊ DIỄM |
|
554 |
000.00.21.H54-220422-0032 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
VŨ HỒNG PHONG (HẰNG) |
|
555 |
000.00.21.H54-220422-0033 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
PHẠM VĂN GIANG (NGA) |
|
556 |
000.00.21.H54-220422-0034 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
TRẦN HUY THÔNG (LƠ) |
|
557 |
000.00.21.H54-220422-0035 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
TRẦN HỮU THẢO (PHƯỢNG) - Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT |
|
558 |
000.00.21.H54-220422-0036 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
TRẦN TUẤN ANH (HÀ) - Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT |
|
559 |
000.00.21.H54-220422-0037 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
LÊ THỊ THANH THỦY (THÁI) - Đ.C VINH TTPT QUỸ ĐẤT |
|
560 |
000.00.21.H54-220422-0038 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
HOÀNG TỐ LINH (HẰNG) - Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT |
|
561 |
000.00.21.H54-220422-0039 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
NGUYỄN NĂNG LƯỢNG (MỞ) - Đ/C VINH TTPT QỸ ĐẤT |
|
562 |
000.00.21.H54-220422-0041 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
BÙI VĂN TUẤN (NỤ) - Đ.C VINH TTPT QUỸ ĐẤT |
|
563 |
000.00.21.H54-220422-0042 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
LÃ THỊ ÁNH HỒNG - ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN MINH HIỆP |
|
564 |
000.00.21.H54-220422-0043 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
VŨ XUÂN NGUYÊN (HUYỀN) -Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT |
|
565 |
000.00.21.H54-220422-0044 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HANH (NHIÊN) -Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT |
|
566 |
000.00.21.H54-220422-0047 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỊCH (OANH) |
|
567 |
000.00.21.H54-220422-0048 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
TRẦN TIẾN DŨNG (HUYỀN) -Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT |
|
568 |
000.00.21.H54-220422-0049 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH (HOÀI) -Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT |
|
569 |
000.00.21.H54-220422-0050 |
22/04/2022 |
21/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 188 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÀO (NHUẦN) |
|
570 |
000.00.21.H54-220422-0052 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
PHẠM TIẾN QUỲNH (NGUYỆT) - Đ.C VINH TTPT QUỸ ĐẤT |
|
571 |
000.00.21.H54-220422-0053 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN QUỲNH (NHÀN) |
|
572 |
000.00.21.H54-220422-0054 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
NGUYỄN NĂNG LƯỢNG (MƠ) - Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT |
|
573 |
000.00.21.H54-220422-0055 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG (HIẾU) |
|
574 |
000.00.21.H54-220422-0056 |
22/04/2022 |
21/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 188 ngày.
|
BÙI VĂN QUÂN (HẠNH) |
|
575 |
000.00.21.H54-220422-0057 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG THÁI (THÚY) -Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT |
|
576 |
000.00.21.H54-220422-0060 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
VŨ VAN THẨM (HƯƠNG _Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT |
|
577 |
000.00.21.H54-220422-0062 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
BÙI THANH VƯỢNG (THƯƠNG) |
|
578 |
000.00.21.H54-220422-0063 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
PHẠM VĂN DŨNG (HUỆ) -Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT |
|
579 |
000.00.21.H54-220422-0064 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
BÙI THANH VƯỢNG (THƯƠNG) |
|
580 |
000.00.21.H54-220422-0065 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
NGUYỄN DUY VỪA (THƠM) - Đ.C VINH TTPT QUỸ ĐẤT |
|
581 |
000.00.21.H54-220422-0067 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
BÙI MẠNH HẬU (AN) - Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT |
|
582 |
000.00.21.H54-220422-0068 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN (NHUNG)- NGUYỄN TIẾN THI (HƯỜNG) |
|
583 |
000.00.21.H54-220422-0070 |
22/04/2022 |
21/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 188 ngày.
|
TRẦN THỊ OANH |
|
584 |
000.00.21.H54-220422-0071 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
ĐỖ THÀNH CHUNG (TUYẾT) |
|
585 |
000.00.21.H54-220422-0074 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯNG (BỘ )- ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN THẾ HƯNG |
|
586 |
000.00.21.H54-220422-0075 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NAM |
|
587 |
000.00.21.H54-220422-0076 |
22/04/2022 |
21/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 188 ngày.
|
HOÀNG HÀ (MAI) |
|
588 |
000.00.21.H54-220422-0080 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
TRẦN NGỌC QUYNH (NHÀN) |
|
589 |
000.00.21.H54-220422-0082 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
NGUYỄN THANH TẤN (HÒA) |
|
590 |
000.00.21.H54-220422-0084 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TƠ (THUY) |
|
591 |
000.00.21.H54-220422-0085 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN (MAI) -Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT |
|
592 |
000.00.21.H54-220422-0086 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
HOÀNG THỊ MAI HƯƠNG -Đ.C VINH TTPT QUỸ ĐẤT |
|
593 |
000.00.21.H54-220422-0088 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KỀN (XOAN) -Đ.C VINH TTPT QUỸ ĐẤT |
|
594 |
000.00.21.H54-220722-0005 |
22/07/2022 |
05/08/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
TRẦN BÁ CHÍN(LỤA) |
|
595 |
000.00.21.H54-211122-0025 |
22/11/2021 |
17/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 299 ngày.
|
HOÀNG NHẬT TÂN (NA) |
|
596 |
000.00.21.H54-211122-0042 |
22/11/2021 |
17/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 299 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYỀN (ANH) |
|
597 |
000.00.21.H54-211122-0047 |
22/11/2021 |
17/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 299 ngày.
|
TRẦN THỊ LIỄU (TƯỞNG) |
|
598 |
000.00.21.H54-211122-0056 |
22/11/2021 |
17/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 299 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀN |
|
599 |
000.00.21.H54-211122-0059 |
22/11/2021 |
17/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 299 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LƯƠNG (OANH) -ỦY QUYỀN CHO TRẦN QUANG CHUẨN |
|
600 |
000.00.21.H54-211222-0001 |
22/12/2021 |
23/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 272 ngày.
|
VŨ ĐÌNH PHIẾM (CHÉN) -ỦY QUYỀN CHO ÔNG BÙI VĂN CHI |
|
601 |
000.00.21.H54-211222-0003 |
22/12/2021 |
23/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 272 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHĨA (THẾ NGHĨA) (ƯA) |
|
602 |
000.00.21.H54-211222-0004 |
22/12/2021 |
23/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 272 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ỚT |
|
603 |
000.00.21.H54-211222-0005 |
22/12/2021 |
23/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 272 ngày.
|
ĐINH VĂN HỌA (THƯỜNG) |
|
604 |
000.00.21.H54-211222-0006 |
22/12/2021 |
23/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 272 ngày.
|
ĐINH VĂN ÁNH (HOÀI) |
|
605 |
000.00.21.H54-211222-0015 |
22/12/2021 |
23/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 272 ngày.
|
VŨ HUY VÂN (BÌNH) |
|
606 |
000.00.21.H54-211222-0023 |
22/12/2021 |
18/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 275 ngày.
|
TRẦN ANH TUẤN |
|
607 |
000.00.21.H54-211222-0058 |
22/12/2021 |
23/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 272 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC VĨNH (BÌNH) |
|
608 |
000.00.21.H54-211222-0059 |
22/12/2021 |
23/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 272 ngày.
|
VŨ VĂN TÚ (MẾN) |
|
609 |
000.00.21.H54-211222-0060 |
22/12/2021 |
23/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 272 ngày.
|
TRẦN THỊ PHƯỢNG |
|
610 |
000.00.21.H54-220223-0007 |
23/02/2022 |
20/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 232 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHU (LIÊN) |
|
611 |
000.00.21.H54-220223-0013 |
23/02/2022 |
20/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 232 ngày.
|
CHU SỸ LA (PHẲNG) |
|
612 |
000.00.21.H54-211123-0006 |
23/11/2021 |
18/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 298 ngày.
|
TRẦN NGỌC HIỆN (HIẾN) |
|
613 |
000.00.21.H54-211123-0007 |
23/11/2021 |
18/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 298 ngày.
|
TRẦN THỊ NGOAN |
|
614 |
000.00.21.H54-211123-0008 |
23/11/2021 |
18/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 298 ngày.
|
TRẦN NGỌC MIỆN |
|
615 |
000.00.21.H54-211123-0009 |
23/11/2021 |
18/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 298 ngày.
|
TÔ TIẾN HOÀI -ỦY QUYỀN CHO LÊ CÔNG CHUNG |
|
616 |
000.00.21.H54-211123-0027 |
23/11/2021 |
18/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 298 ngày.
|
TRẦN NGỌC SỐ (NHƯỢNG) |
|
617 |
000.00.21.H54-211123-0044 |
23/11/2021 |
18/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 298 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÌNH |
|
618 |
000.00.21.H54-211123-0066 |
23/11/2021 |
18/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 298 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG DỪA (GÁI) |
|
619 |
000.00.21.H54-211123-0067 |
23/11/2021 |
18/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 298 ngày.
|
ĐỖ XUÂN MẠNH |
|
620 |
000.00.21.H54-211223-0049 |
23/12/2021 |
24/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 271 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LUYỆN (HIỀN) -ỦY QUYỀN CHO LÊ CÔNG CHUNG |
|
621 |
000.00.21.H54-211223-0050 |
23/12/2021 |
24/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 271 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐỊNH |
|
622 |
000.00.21.H54-211223-0051 |
23/12/2021 |
24/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 271 ngày.
|
TRẦN THỊ LUYỆN |
|
623 |
000.00.21.H54-211223-0071 |
23/12/2021 |
24/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 271 ngày.
|
PHẠM TRUNG KIÊN |
|
624 |
000.00.21.H54-211223-0076 |
23/12/2021 |
24/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 271 ngày.
|
LƯƠNG VĂN NHÁ (NÕN) |
|
625 |
000.00.21.H54-211223-0077 |
23/12/2021 |
24/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 271 ngày.
|
ĐỖ VĂN LÁN (MÚI) |
|
626 |
000.00.21.H54-211223-0080 |
23/12/2021 |
24/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 271 ngày.
|
LƯƠNG THỊTRÒN |
|
627 |
000.00.21.H54-220224-0001 |
24/02/2022 |
21/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 231 ngày.
|
TRẦN THỊ HIỀN |
|
628 |
000.00.21.H54-220224-0043 |
24/02/2022 |
21/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 231 ngày.
|
ĐỖ XUÂN MẠNH (DIỀM) |
|
629 |
000.00.21.H54-220224-0051 |
24/02/2022 |
21/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 231 ngày.
|
DƯƠNG NHƯ PHÚ (DỊU) |
|
630 |
000.00.21.H54-220324-0014 |
24/03/2022 |
19/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
TRẦN DUY THÂU - ỦY QUỀN CHO TRẦN DUY CẬN |
|
631 |
000.00.21.H54-211124-0003 |
24/11/2021 |
14/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 300 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HẰNG |
|
632 |
000.00.21.H54-211124-0009 |
24/11/2021 |
19/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 297 ngày.
|
ĐỖ THỊ VANG |
|
633 |
000.00.21.H54-211124-0010 |
24/11/2021 |
19/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 297 ngày.
|
ĐOÀN VĂN KỀN (HIẾNG) |
|
634 |
000.00.21.H54-211124-0013 |
24/11/2021 |
19/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 297 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÔNG (LAI) |
|
635 |
000.00.21.H54-211124-0016 |
24/11/2021 |
19/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 297 ngày.
|
VŨ VĂN THIỆU (MỸ) |
|
636 |
000.00.21.H54-211124-0017 |
24/11/2021 |
19/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 297 ngày.
|
PHẠM VĂN HOÀNG (VÂN) |
|
637 |
000.00.21.H54-211124-0018 |
24/11/2021 |
19/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 297 ngày.
|
ĐỖ TRỌNG BẠO (SEN) |
|
638 |
000.00.21.H54-211124-0021 |
24/11/2021 |
19/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 297 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MAI (BƯỚM) |
|
639 |
000.00.21.H54-211124-0025 |
24/11/2021 |
19/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 297 ngày.
|
BÙI VĂN TỰ (GÁI) |
|
640 |
000.00.21.H54-211124-0030 |
24/11/2021 |
19/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 297 ngày.
|
VŨ TIẾN LUẬT |
|
641 |
000.00.21.H54-211224-0001 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÀN (THƠ) |
|
642 |
000.00.21.H54-211224-0002 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
TRẦN THỊ GÁI |
|
643 |
000.00.21.H54-211224-0003 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
TRẦN THỊ THU |
|
644 |
000.00.21.H54-211224-0004 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
NHÂM THỊ TIÊU |
|
645 |
000.00.21.H54-211224-0005 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
TRẦN VĂN TUYẾN (ĐÀO) |
|
646 |
000.00.21.H54-211224-0006 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
TRẦN THỊ MAI |
|
647 |
000.00.21.H54-211224-0007 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG (THƠI) |
|
648 |
000.00.21.H54-211224-0008 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
TRẦN THỊ GIAN |
|
649 |
000.00.21.H54-211224-0010 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
TRẦN VĂN HÙNG |
|
650 |
000.00.21.H54-211224-0013 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
TRẦN VĂN THỪA (GÁI) |
|
651 |
000.00.21.H54-211224-0014 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
ĐỖ VĂN PHƯƠNG (THƠ) |
|
652 |
000.00.21.H54-211224-0016 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẬT (NHÁNG) |
|
653 |
000.00.21.H54-211224-0026 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
ĐINH VĂN NGỌC (LỤA) |
|
654 |
000.00.21.H54-211224-0046 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
PHẠM XUÂN HOẢN |
|
655 |
000.00.21.H54-211224-0047 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
PHẠM VĂN TƯỞNG (CHI ) |
|
656 |
000.00.21.H54-211224-0048 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
NGUYỄN QUANG LÂM (LUẬN) |
|
657 |
000.00.21.H54-211224-0054 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂM (XUYẾN) |
|
658 |
000.00.21.H54-211224-0062 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
ĐỖ QUANG HINH (BUÔN) |
|
659 |
000.00.21.H54-211224-0063 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
NGUYỄN THANH XUYÊN (THƠ) |
|
660 |
000.00.21.H54-211224-0064 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
VŨ THỊ THOA |
|
661 |
000.00.21.H54-211224-0074 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG |
|
662 |
000.00.21.H54-211224-0075 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CẢNH |
|
663 |
000.00.21.H54-211224-0076 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÁM |
|
664 |
000.00.21.H54-211224-0077 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
BÙI HỒNG CẨM |
|
665 |
000.00.21.H54-211224-0078 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẮC |
|
666 |
000.00.21.H54-211224-0079 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
TRẦN ĐỨC HOÀNG |
|
667 |
000.00.21.H54-211224-0080 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SÁNH |
|
668 |
000.00.21.H54-211224-0081 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN SÁP |
|
669 |
000.00.21.H54-211224-0082 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
ĐỖ VĂN NGỌC |
|
670 |
000.00.21.H54-211224-0083 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH LUYÊN |
|
671 |
000.00.21.H54-211224-0084 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
VŨ HUY HIẾN |
|
672 |
000.00.21.H54-211224-0085 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
VŨ HUY ANH |
|
673 |
000.00.21.H54-211224-0086 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
VŨ HUY MỪNG |
|
674 |
000.00.21.H54-211224-0087 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
BÙI HẢO NHUNG |
|
675 |
000.00.21.H54-211224-0088 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
BÙI THANH TỊNH |
|
676 |
000.00.21.H54-211224-0089 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
ĐỖ THỊ TOAN |
|
677 |
000.00.21.H54-211224-0090 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
ĐẶNG VĂN ĐỨC |
|
678 |
000.00.21.H54-211224-0091 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẬU |
|
679 |
000.00.21.H54-211224-0092 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HƯNG |
|
680 |
000.00.21.H54-211224-0093 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LƯU |
|
681 |
000.00.21.H54-211224-0094 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƯỜNG |
|
682 |
000.00.21.H54-211224-0095 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
ĐÕ THỊ HOAN |
|
683 |
000.00.21.H54-211224-0096 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIẾN |
|
684 |
000.00.21.H54-211224-0097 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
VŨ HUY KHU |
|
685 |
000.00.21.H54-211224-0098 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HỒI |
|
686 |
000.00.21.H54-211224-0099 |
24/12/2021 |
25/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
BÙI QUÝ DƯƠNG |
|
687 |
000.00.21.H54-220125-0014 |
25/01/2022 |
29/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 248 ngày.
|
TRẦN HUY LIỆU (LƠ) |
|
688 |
000.00.21.H54-220125-0017 |
25/01/2022 |
29/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 248 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHĨA (NHIỆM) |
|
689 |
000.00.21.H54-220125-0018 |
25/01/2022 |
29/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 248 ngày.
|
TỪ MINH KẾT (NGA) |
|
690 |
000.00.21.H54-220125-0019 |
25/01/2022 |
29/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 248 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
|
691 |
000.00.21.H54-220125-0022 |
25/01/2022 |
29/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 248 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XI |
|
692 |
000.00.21.H54-220125-0024 |
25/01/2022 |
29/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 248 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SANH |
|
693 |
000.00.21.H54-220125-0042 |
25/01/2022 |
29/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 248 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC TẾ |
|
694 |
000.00.21.H54-220125-0064 |
25/01/2022 |
29/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 248 ngày.
|
TRẦN HỮU CHẤT (LÀ) |
|
695 |
000.00.21.H54-220125-0066 |
25/01/2022 |
29/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 248 ngày.
|
ĐINH XUÂN TOẢN (LUYẾN) |
|
696 |
000.00.21.H54-220125-0072 |
25/01/2022 |
29/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 248 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÀ (NAI) |
|
697 |
000.00.21.H54-220125-0074 |
25/01/2022 |
29/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 248 ngày.
|
ĐOÀN VĂN BẢY (PHÍCH) |
|
698 |
000.00.21.H54-220325-0015 |
25/03/2022 |
17/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 213 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH PHONG |
|
699 |
000.00.21.H54-220325-0018 |
25/03/2022 |
20/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 210 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHIỀU |
|
700 |
000.00.21.H54-220325-0019 |
25/03/2022 |
20/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 210 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐINH (VUI) |
|
701 |
000.00.21.H54-220325-0022 |
25/03/2022 |
20/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 210 ngày.
|
TRẦN VĂN THẮNG (TÝ) |
|
702 |
000.00.21.H54-220325-0024 |
25/03/2022 |
20/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 210 ngày.
|
ĐỖ TRƯƠNG SƠN (NỤ) |
|
703 |
000.00.21.H54-220325-0025 |
25/03/2022 |
20/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 210 ngày.
|
VŨ VĂN PHONG (TRANG) |
|
704 |
000.00.21.H54-220325-0026 |
25/03/2022 |
20/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 210 ngày.
|
VŨ NGỌC THỨC (NGHIÊN) |
|
705 |
000.00.21.H54-220325-0045 |
25/03/2022 |
20/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 210 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÂN (LOAN) |
|
706 |
000.00.21.H54-220425-0008 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
NGUYỄN VAN SÁNH (HIỀN) |
|
707 |
000.00.21.H54-220425-0009 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
PHẠM HỮU ĐẠO (HOA) -SỬ DỤNG CHUNG VỚI VŨ MINH THẤN (TÂM) |
|
708 |
000.00.21.H54-220425-0012 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
PHẠM QUỐC CHIẾN (HÀ) |
|
709 |
000.00.21.H54-220425-0014 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
NGUYỄN QUANG NGUYỆN (NGỌC) |
|
710 |
000.00.21.H54-220425-0015 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC CƯỜNG (PHƯƠNG) |
|
711 |
000.00.21.H54-220425-0017 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGUYÊN (MẾN) |
|
712 |
000.00.21.H54-220425-0018 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
LÊ ĐẮC THỐNG (NGUYỆT) |
|
713 |
000.00.21.H54-220425-0019 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
NGUYỄN THẾ TRƯỜNG (NGUYỆT) |
|
714 |
000.00.21.H54-220425-0020 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
TRẦN THỊ THOA (TRANG) |
|
715 |
000.00.21.H54-220425-0021 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
HOÀNG VĂN NHU (NGUYỆT) - ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH |
|
716 |
000.00.21.H54-220425-0022 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
LƯU VĂN KHA (TUYỀN) |
|
717 |
000.00.21.H54-220425-0023 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG |
|
718 |
000.00.21.H54-220425-0024 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
PHAN TRUNG THÀNH |
|
719 |
000.00.21.H54-220425-0026 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
TRẦN HUY THÔNG (LƠ) |
|
720 |
000.00.21.H54-220425-0027 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
PHAN DUY CỬ (NGA) |
|
721 |
000.00.21.H54-220425-0030 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
BÙI VĂN NAM (MẬN) |
|
722 |
000.00.21.H54-220425-0031 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
TRẦN ĐỨC THIỆM (MẾN) |
|
723 |
000.00.21.H54-220425-0032 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
TRẦN HỮU HÒA (KHANH) |
|
724 |
000.00.21.H54-220425-0034 |
25/04/2022 |
18/05/2022 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 202 ngày.
|
TRÀN ĐÌNH LÂN (CHUNG) |
|
725 |
000.00.21.H54-220425-0035 |
25/04/2022 |
18/05/2022 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 202 ngày.
|
NGUYỄN THIỆN MẠNH (LÝ) |
|
726 |
000.00.21.H54-220425-0037 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TƯỞNG (HUYỀN) |
|
727 |
000.00.21.H54-220425-0039 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
PHẠM HUY DIỄM (MAI) |
|
728 |
000.00.21.H54-220425-0042 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
PHẠM VĂN HẠNH |
|
729 |
000.00.21.H54-220425-0043 |
25/04/2022 |
22/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 187 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN BÁCH (HẠNH) |
|
730 |
000.00.21.H54-220425-0047 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
TRẦN QUANG ĐẠT (NGÂN) |
|
731 |
000.00.21.H54-220425-0048 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÃM (THU) |
|
732 |
000.00.21.H54-220425-0049 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LANH |
|
733 |
000.00.21.H54-220425-0050 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
PHẠM XUÂN TUẤN (THOA) |
|
734 |
000.00.21.H54-220425-0051 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒI |
|
735 |
000.00.21.H54-220425-0053 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
TRỊNH KHẮC THANH (HUYỀN) |
|
736 |
000.00.21.H54-220425-0054 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
VŨ ĐÌNH HUY (QUẾ) |
|
737 |
000.00.21.H54-220425-0055 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÔNG (SON) |
|
738 |
000.00.21.H54-220425-0056 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
VŨ VĂN THƯNG |
|
739 |
000.00.21.H54-220425-0057 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TRIỂU (THÍA) |
|
740 |
000.00.21.H54-220425-0058 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
PHẠM VĂN SONG (MAU) |
|
741 |
000.00.21.H54-220425-0059 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHỊ |
|
742 |
000.00.21.H54-220425-0060 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
MAI THỊ VỮNG |
|
743 |
000.00.21.H54-220425-0064 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
VŨ HỮU PHONG (THƠM) |
|
744 |
000.00.21.H54-220425-0065 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
ĐOÀN THÀNH TRUNG |
|
745 |
000.00.21.H54-220425-0067 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
NHÂN VĂN NỘI (THẠO) |
|
746 |
000.00.21.H54-220425-0069 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
NGUYỄN THẤT TỐN (DỊU) |
|
747 |
000.00.21.H54-220425-0070 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
ĐÀO XUÂN HIỆU (OANH) |
|
748 |
000.00.21.H54-220425-0072 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
TRẦN VĂN HUY (MINH) |
|
749 |
000.00.21.H54-220425-0073 |
25/04/2022 |
11/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
PHẠM HUY DƯỠNG (NHUẦN) |
|
750 |
000.00.21.H54-211125-0006 |
25/11/2021 |
20/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 296 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ƯNG (DỊU) |
|
751 |
000.00.21.H54-211125-0033 |
25/11/2021 |
17/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 299 ngày.
|
PHẠM VĂN HỒI (ĐƯỢM) |
|
752 |
000.00.21.H54-211125-0037 |
25/11/2021 |
20/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 296 ngày.
|
PHẠM THỊ NHÂM |
|
753 |
000.00.21.H54-211125-0065 |
25/11/2021 |
20/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 296 ngày.
|
TRẦN THỊ MẠNH - ỦY QUYỀN CHO TRẦN HỮU LONG |
|
754 |
000.00.21.H54-220126-0005 |
26/01/2022 |
30/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 247 ngày.
|
PHAN VĂN DUÂN (HỒI) |
|
755 |
000.00.21.H54-220126-0018 |
26/01/2022 |
30/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 247 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG BÌNH (MẬN) |
|
756 |
000.00.21.H54-220126-0019 |
26/01/2022 |
30/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 247 ngày.
|
ĐỖ HẢI ĐƯỜNG (MẬY) |
|
757 |
000.00.21.H54-220426-0022 |
26/04/2022 |
12/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
PHẠM BÁ HUẤN (LA) |
|
758 |
000.00.21.H54-220426-0028 |
26/04/2022 |
12/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN CHỬ (ANH) |
|
759 |
000.00.21.H54-220426-0029 |
26/04/2022 |
12/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
VŨ DUY XA (KHUÊ) |
|
760 |
000.00.21.H54-220426-0031 |
26/04/2022 |
12/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
PHẠM VĂN GIANG (PHƯƠNG) |
|
761 |
000.00.21.H54-220426-0033 |
26/04/2022 |
12/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
VŨ VĂN MINH (HOA) |
|
762 |
000.00.21.H54-220426-0034 |
26/04/2022 |
12/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
ĐỖ THỊ THỦY (NGŨ) |
|
763 |
000.00.21.H54-220426-0036 |
26/04/2022 |
12/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
QUẢN THỊ NGA |
|
764 |
000.00.21.H54-220426-0038 |
26/04/2022 |
12/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
VŨ VĂN THỊNH (NGÁT) |
|
765 |
000.00.21.H54-220426-0040 |
26/04/2022 |
12/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
PHẠM THỊ LAN |
|
766 |
000.00.21.H54-220426-0047 |
26/04/2022 |
12/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
ĐINH VĂN TÁ (HỒNG) |
|
767 |
000.00.21.H54-220426-0049 |
26/04/2022 |
12/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
NGUYỄN THANH TIẾN (THẠO) |
|
768 |
000.00.21.H54-220426-0055 |
26/04/2022 |
12/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
BÙI VĂN TUÂN (HOA) |
|
769 |
000.00.21.H54-220426-0056 |
26/04/2022 |
12/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÓNG (HÀ) |
|
770 |
000.00.21.H54-220426-0062 |
26/04/2022 |
12/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG (NGA) |
|
771 |
000.00.21.H54-220426-0078 |
26/04/2022 |
12/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ÁNH (THỦY) |
|
772 |
000.00.21.H54-220426-0084 |
26/04/2022 |
20/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
TRẦN THỊ KHÁNH NY |
|
773 |
000.00.21.H54-220426-0087 |
26/04/2022 |
23/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 186 ngày.
|
ĐỒNG QUANG HỒNG |
|
774 |
000.00.21.H54-220426-0088 |
26/04/2022 |
12/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
KHÚC DUY THỌ (TUYẾT) |
|
775 |
000.00.21.H54-220426-0090 |
26/04/2022 |
12/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN KHU |
|
776 |
000.00.21.H54-220426-0091 |
26/04/2022 |
12/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
VŨ VĂN KHƯƠNG (XOA) |
|
777 |
000.00.21.H54-220426-0098 |
26/04/2022 |
12/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
BÙI QUANG KHẢI (HỒNG) |
|
778 |
000.00.21.H54-220426-0101 |
26/04/2022 |
12/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH TÙNG (GIANG) |
|
779 |
000.00.21.H54-220426-0102 |
26/04/2022 |
12/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO |
|
780 |
000.00.21.H54-220426-0103 |
26/04/2022 |
12/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
TRẦN VĂN CHIẾN (LINH) |
|
781 |
000.00.21.H54-220426-0104 |
26/04/2022 |
23/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 186 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN BẨY |
|
782 |
000.00.21.H54-220426-0105 |
26/04/2022 |
23/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 186 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TỪ (KHÁNH) |
|
783 |
000.00.21.H54-220426-0106 |
26/04/2022 |
12/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HẢI YẾN |
|
784 |
000.00.21.H54-220526-0039 |
26/05/2022 |
07/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 198 ngày.
|
VŨ ĐÌNH ĐẢM |
|
785 |
000.00.21.H54-221026-0016 |
26/10/2022 |
07/11/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH LUÂN(HẬU) |
|
786 |
000.00.21.H54-211126-0001 |
26/11/2021 |
21/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 295 ngày.
|
TRẦN VĂN BÙI (HOÁN) |
|
787 |
000.00.21.H54-211126-0002 |
26/11/2021 |
21/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 295 ngày.
|
TRẦN XUÂN TÔNG (CHANH) |
|
788 |
000.00.21.H54-211126-0003 |
26/11/2021 |
18/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 298 ngày.
|
PHẠM HUY DIỄM (MAI) |
|
789 |
000.00.21.H54-211126-0034 |
26/11/2021 |
18/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 298 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ LIỄU |
|
790 |
000.00.21.H54-211126-0038 |
26/11/2021 |
21/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 295 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRỊNH (CHUNG) |
|
791 |
000.00.21.H54-220127-0019 |
27/01/2022 |
31/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 246 ngày.
|
VŨ THỊ CHÂM |
|
792 |
000.00.21.H54-220127-0026 |
27/01/2022 |
31/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 246 ngày.
|
BÙI HIỂN NHÂN |
|
793 |
000.00.21.H54-220427-0003 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
HÀ VĂN TIẾN (NHUNG) |
|
794 |
000.00.21.H54-220427-0008 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
PHẠM THỊ NHƯ |
|
795 |
000.00.21.H54-220427-0009 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
PHẠM VĂN NHUẬN (THANH) |
|
796 |
000.00.21.H54-220427-0010 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
PHẠM THỊ LANH |
|
797 |
000.00.21.H54-220427-0011 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
PHẠM VĂN VẠN (NHIỆM) |
|
798 |
000.00.21.H54-220427-0012 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
PHẠM QUỐC VƯƠNG (QUÝ) |
|
799 |
000.00.21.H54-220427-0015 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
BÙI VĂN QUỐC (NGẦN) |
|
800 |
000.00.21.H54-220427-0017 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
VŨ VĂN THÙY (VIỆT) |
|
801 |
000.00.21.H54-220427-0019 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
ĐINH VĂN KIỀU (GẤM) |
|
802 |
000.00.21.H54-220427-0020 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
BÙI VĂN LIỄU (MỸ) |
|
803 |
000.00.21.H54-220427-0021 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÂN |
|
804 |
000.00.21.H54-220427-0022 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
NINH VAN SỰ (LOAN) |
|
805 |
000.00.21.H54-220427-0028 |
27/04/2022 |
24/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
PHẠM VĂN SỬ (ĐƯƠM) -ỦY QYỀN CHO HOÀNG TRƯỜNG SƠN |
|
806 |
000.00.21.H54-220427-0029 |
27/04/2022 |
24/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
ĐINH MẠNH XÂY (HUỆ) -ỦY QUYỀN CHO HOÀNG TRƯỜNG SƠN |
|
807 |
000.00.21.H54-220427-0030 |
27/04/2022 |
24/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
BÙI VĂN DỰ (NHƯ) -ỦY QUYỀN CHO HOÀNG TRƯỜNG SƠN |
|
808 |
000.00.21.H54-220427-0032 |
27/04/2022 |
24/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
ĐINH VĂN DỰ (RỰ)- ỦY QUYỀN CHO HOÀNG TRƯỜNG SƠN |
|
809 |
000.00.21.H54-220427-0033 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
VŨ NGỌC LỤC (TÁM )-ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN THỊ VÂN |
|
810 |
000.00.21.H54-220427-0034 |
27/04/2022 |
24/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
VŨ VĂN VẬN (TỈNH) -ỦY QYỀN CHO HOÀNG TRƯỜNG SƠN |
|
811 |
000.00.21.H54-220427-0035 |
27/04/2022 |
24/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
LÊ ĐÌNH BƯỜNG (TỈNH) -ỦY QUYỀN CHO HOÀNG TRƯỜNG SƠN |
|
812 |
000.00.21.H54-220427-0039 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
PHẠM VĂN KHIỂN (ĐÀO) |
|
813 |
000.00.21.H54-220427-0040 |
27/04/2022 |
24/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TOÀN (VƯƠNG) -ỦY QUYỀN CHO HOÀNG TRƯỜNG SƠN |
|
814 |
000.00.21.H54-220427-0041 |
27/04/2022 |
24/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
BÙI VĂN BẬT (KIU) - ỦY QUYỀN CHO HOÀNG TRƯỜNG SƠN |
|
815 |
000.00.21.H54-220427-0043 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
ĐOÀN SỸ TÀI (CHIÊN) |
|
816 |
000.00.21.H54-220427-0044 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
NGÔ VĂN QUYẾT |
|
817 |
000.00.21.H54-220427-0045 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG CỬ (LUYẾN) |
|
818 |
000.00.21.H54-220427-0046 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THÁI (QUỲNH) |
|
819 |
000.00.21.H54-220427-0052 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT CƯỜNG (HOÀI) |
|
820 |
000.00.21.H54-220427-0053 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG (THƯƠNG)- ỦY QYỀN CHO TRẦN THỊ BIÊN |
|
821 |
000.00.21.H54-220427-0054 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
TRẦN THỊ LÝ - ỦY QUYỀN CHO TRẦN THỊ BIÊN |
|
822 |
000.00.21.H54-220427-0055 |
27/04/2022 |
24/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
TRẦN THỊ BIÊN (ĐỘ) |
|
823 |
000.00.21.H54-220427-0057 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
ĐỖ THỊ HƯỜNG |
|
824 |
000.00.21.H54-220427-0058 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
|
825 |
000.00.21.H54-220427-0059 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
TÔ XUÂN QUỲNH |
|
826 |
000.00.21.H54-220427-0060 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIẾN (YÊN) |
|
827 |
000.00.21.H54-220427-0061 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
NGUYỄN THÁI SƠN (HẠNH) |
|
828 |
000.00.21.H54-220427-0063 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
NGUYỄN THÁI SƠN (HẠNH) |
|
829 |
000.00.21.H54-220427-0064 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
PHẠM HỮU TÍNH (TRANG) |
|
830 |
000.00.21.H54-220427-0065 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠNH |
|
831 |
000.00.21.H54-220427-0066 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠNH |
|
832 |
000.00.21.H54-220427-0067 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THÀNH (HƯỜNG) |
|
833 |
000.00.21.H54-220427-0068 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
HÀ VĂN TUẤN (TÂM) |
|
834 |
000.00.21.H54-220427-0069 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG DUYÊN |
|
835 |
000.00.21.H54-220427-0071 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
PHẠM VĂN THANH (VIÊN) |
|
836 |
000.00.21.H54-220427-0072 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DƯƠNG |
|
837 |
000.00.21.H54-220427-0075 |
27/04/2022 |
24/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠ -ỦY QUYỀN CHO PHẠM VĂN TUẤN |
|
838 |
000.00.21.H54-220427-0077 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
MAI THỊ NƯƠNG |
|
839 |
000.00.21.H54-220427-0078 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
HỒ VĂN KIÊN (HẰNG) |
|
840 |
000.00.21.H54-220427-0080 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
ĐỖ THỊ THANH VANG |
|
841 |
000.00.21.H54-220427-0082 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯƠNG |
|
842 |
000.00.21.H54-220427-0083 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
NGÔ THẾ MƯỜI (THÍA) |
|
843 |
000.00.21.H54-220427-0085 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
BÙI VĂN DŨNG (MỪNG) |
|
844 |
000.00.21.H54-220427-0087 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
TRẦN TRỌNG TẤN (ĐẠT) |
|
845 |
000.00.21.H54-220427-0088 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
TRẦN TRỌNG TẤN (ĐẠT) |
|
846 |
000.00.21.H54-220427-0089 |
27/04/2022 |
24/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
NGUYỄN THANH BỒNG (SỀNH) |
|
847 |
000.00.21.H54-211227-0037 |
27/12/2021 |
28/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 269 ngày.
|
TẠ QUỐC ĐÀ (HOÀI) |
|
848 |
000.00.21.H54-211227-0041 |
27/12/2021 |
28/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 269 ngày.
|
NGÔ VĂN NGƯU (HUỆ) |
|
849 |
000.00.21.H54-211227-0045 |
27/12/2021 |
02/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 267 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẠCH (HÀ) |
|
850 |
000.00.21.H54-211227-0048 |
27/12/2021 |
28/02/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 269 ngày.
|
TRẦN VĂN TIẾN (HUỆ) -ỦY QUYỀN CHO TRẦN THỊ KIM CHI |
|
851 |
000.00.21.H54-220128-0027 |
28/01/2022 |
01/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 245 ngày.
|
VŨ CÔNG THỊNH (LỤA) |
|
852 |
000.00.21.H54-220128-0028 |
28/01/2022 |
01/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 245 ngày.
|
TRẦN HỮU PHÚ (XÂM) |
|
853 |
000.00.21.H54-220228-0007 |
28/02/2022 |
25/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 229 ngày.
|
NGUYỄN VẮN DẺO (TƯƠI) |
|
854 |
000.00.21.H54-220228-0009 |
28/02/2022 |
25/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 229 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC ĐĨNH |
|
855 |
000.00.21.H54-220228-0011 |
28/02/2022 |
25/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 229 ngày.
|
TẠ VĂN KÌU (HUYỀN) |
|
856 |
000.00.21.H54-220228-0013 |
28/02/2022 |
25/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 229 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÈO |
|
857 |
000.00.21.H54-220228-0019 |
28/02/2022 |
25/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 229 ngày.
|
PHẠM VĂN XANH |
|
858 |
000.00.21.H54-220228-0020 |
28/02/2022 |
25/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 229 ngày.
|
PHẠM THỊ SIM |
|
859 |
000.00.21.H54-220228-0021 |
28/02/2022 |
25/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 229 ngày.
|
PHẠM THỊ XOANG |
|
860 |
000.00.21.H54-220228-0022 |
28/02/2022 |
25/04/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 229 ngày.
|
PHẠM XUÂN KÌNH |
|
861 |
000.00.21.H54-220328-0011 |
28/03/2022 |
23/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 209 ngày.
|
PHẠM THỊ TÂM |
|
862 |
000.00.21.H54-220328-0013 |
28/03/2022 |
23/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 209 ngày.
|
ĐINH TRỌNG LINH (GẤM) -ỦY QUYỀN CHO LÊ ĐĂNG KỲ |
|
863 |
000.00.21.H54-220328-0014 |
28/03/2022 |
23/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 209 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THUÂN (THÙY) |
|
864 |
000.00.21.H54-220328-0015 |
28/03/2022 |
23/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 209 ngày.
|
NGUYỄN MINH THÔNG |
|
865 |
000.00.21.H54-220428-0015 |
28/04/2022 |
16/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 214 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN (PHƯỢNG) |
|
866 |
000.00.21.H54-220428-0018 |
28/04/2022 |
16/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 214 ngày.
|
BÙI THỊ HIỀN |
|
867 |
000.00.21.H54-220428-0026 |
28/04/2022 |
27/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÍA |
|
868 |
000.00.21.H54-220428-0027 |
28/04/2022 |
27/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
PHẠM THỊ THÚY |
|
869 |
000.00.21.H54-220428-0036 |
28/04/2022 |
16/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 214 ngày.
|
NGUYỄN THẾ MẠNH |
|
870 |
000.00.21.H54-220428-0039 |
28/04/2022 |
27/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
VŨ NGỌC THANH |
|
871 |
000.00.21.H54-220428-0047 |
28/04/2022 |
16/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 214 ngày.
|
NGUYỄN DUY HẢI (HIỀN) |
|
872 |
000.00.21.H54-220428-0050 |
28/04/2022 |
27/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
ĐOÀN VĂN PHÚ (THU) -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN VĂN KHUYẾN |
|
873 |
000.00.21.H54-220428-0051 |
28/04/2022 |
27/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHỤY -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN VĂN KHUYẾN |
|
874 |
000.00.21.H54-220428-0057 |
28/04/2022 |
16/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 214 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIẾN (THƠM) |
|
875 |
000.00.21.H54-220428-0059 |
28/04/2022 |
27/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
PHẠM VĂN PHƯƠNG (THƠM) |
|
876 |
000.00.21.H54-220428-0060 |
28/04/2022 |
27/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
PHẠM VĂN CẢO (TƯỚC) -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN THỊ THƠM |
|
877 |
000.00.21.H54-220428-0069 |
28/04/2022 |
16/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 214 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÂN (TẠO) -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN THỊ VUI |
|
878 |
000.00.21.H54-220428-0070 |
28/04/2022 |
16/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 214 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT LONG |
|
879 |
000.00.21.H54-220428-0083 |
28/04/2022 |
16/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 214 ngày.
|
LÊ QUÝ TOÀN (LY) |
|
880 |
000.00.21.H54-220428-0088 |
28/04/2022 |
27/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
DƯƠNG VĂN HỢI (HẠT) - ỦY QUYỀN CHO HOÀNG TRƯỜNG SƠN |
|
881 |
000.00.21.H54-220428-0090 |
28/04/2022 |
27/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
NGUYỄN ANH THÁP |
|
882 |
000.00.21.H54-220428-0091 |
28/04/2022 |
27/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VƠ |
|
883 |
000.00.21.H54-220428-0092 |
28/04/2022 |
27/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
NGUYỄN THẾ KIỂM |
|
884 |
000.00.21.H54-220428-0093 |
28/04/2022 |
27/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
TÔ THỊ CHIỀNG |
|
885 |
000.00.21.H54-220428-0094 |
28/04/2022 |
27/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
LÊ VĂN HÁN |
|
886 |
000.00.21.H54-220428-0096 |
28/04/2022 |
27/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH NGHIÊM |
|
887 |
000.00.21.H54-220428-0097 |
28/04/2022 |
27/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
TRẦN THỊ CHENG |
|
888 |
000.00.21.H54-220428-0098 |
28/04/2022 |
16/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 214 ngày.
|
VŨ ĐỨC RIN (PHƯỢNG) |
|
889 |
000.00.21.H54-220428-0100 |
28/04/2022 |
16/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 214 ngày.
|
PHẠM THỊ OANH |
|
890 |
000.00.21.H54-200528-0022 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 722 ngày.
|
TÔ THỊ NGỌC |
|
891 |
000.00.21.H54-200528-0023 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 722 ngày.
|
BÙI THỊ THƯƠNG |
|
892 |
000.00.21.H54-200528-0024 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 722 ngày.
|
BÙI THỊ MINH |
|
893 |
000.00.21.H54-200528-0025 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 722 ngày.
|
TẠ THỊ GIẢI |
|
894 |
000.00.21.H54-200528-0026 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 722 ngày.
|
TRẦN THỊ HUỆ |
|
895 |
000.00.21.H54-200528-0027 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 722 ngày.
|
NGUYỄN HỮU CƯỜNG |
|
896 |
000.00.21.H54-211228-0035 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
ĐOÀN TÔ HÙNG |
|
897 |
000.00.21.H54-211228-0041 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
TRẦN VĂN DŨA (VỴ) -ỦY QYỀN CHO TRẦN THẾ TỰ |
|
898 |
000.00.21.H54-211228-0042 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
TRẦN NGỌC GIÁP (THUẤN) |
|
899 |
000.00.21.H54-211228-0043 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
TẠ QUANG OÁNH (QUÝ) |
|
900 |
000.00.21.H54-211228-0045 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐĂNG |
|
901 |
000.00.21.H54-211228-0046 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
LÃ VĂN CHUYỀN |
|
902 |
000.00.21.H54-211228-0048 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
TẠ THỊ HÀ |
|
903 |
000.00.21.H54-211228-0052 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHỀ (ĐỢI) -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN ĐỨC PHÓNG |
|
904 |
000.00.21.H54-211228-0070 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
BÙI VĂN HƯỞNG (VANG) |
|
905 |
000.00.21.H54-211228-0072 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGUYÊN (HUYỀN) |
|
906 |
000.00.21.H54-211228-0074 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGUYÊN (HUYỀN) |
|
907 |
000.00.21.H54-211228-0076 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
VŨ THỊ HUỆ (CHIẾN) |
|
908 |
000.00.21.H54-211228-0079 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHÁNH (HỢI) |
|
909 |
000.00.21.H54-211228-0083 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHÁNH (HỢI) |
|
910 |
000.00.21.H54-211228-0086 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
PHẠM VĂN DÂN (SỸ) |
|
911 |
000.00.21.H54-211228-0093 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THIỆN (PHÊ) |
|
912 |
000.00.21.H54-211228-0094 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
BÙI VĂN LÁ (NỮ) |
|
913 |
000.00.21.H54-211228-0095 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
PHẠM THỊ CHIÊN |
|
914 |
000.00.21.H54-211228-0096 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
PHẠM QUANG HUY |
|
915 |
000.00.21.H54-211228-0100 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
PHẠM QUANG HUY |
|
916 |
000.00.21.H54-211228-0101 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
PHẠM VĂN XUÂN |
|
917 |
000.00.21.H54-211228-0106 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
BÙI VĂN CỎN |
|
918 |
000.00.21.H54-211228-0107 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
PHẠM VĂN SINH |
|
919 |
000.00.21.H54-211228-0109 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
PHẠM VĂN VƯƠNG |
|
920 |
000.00.21.H54-211228-0110 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
TRẦN THỊ TÚ |
|
921 |
000.00.21.H54-211228-0111 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
PHẠM VĂN THƯỞNG (LỰ) |
|
922 |
000.00.21.H54-211228-0112 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
TRẦN THỊ TƯƠI |
|
923 |
000.00.21.H54-211228-0113 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
BÙI CÔNG HOAN (OANH) |
|
924 |
000.00.21.H54-211228-0114 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
TRẦN XUÂN CHƯƠNG (SUỐT) |
|
925 |
000.00.21.H54-211228-0115 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
BÙI VĂN SÁNG (HỒNG) |
|
926 |
000.00.21.H54-211228-0116 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÂN |
|
927 |
000.00.21.H54-211228-0117 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
TRẦN VĂN SỸ (TUYÊN) |
|
928 |
000.00.21.H54-211228-0118 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
BÙI VĂN HÀ |
|
929 |
000.00.21.H54-211228-0119 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
PHẠM VĂN TỀU (DUYỀN) |
|
930 |
000.00.21.H54-211228-0120 |
28/12/2021 |
01/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 268 ngày.
|
TRẦN QUỐC Ý (ĐỨC) |
|
931 |
000.00.21.H54-221228-0016 |
28/12/2022 |
10/01/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
TRẦN HỮU HOAN |
|
932 |
000.00.21.H54-221228-0020 |
28/12/2022 |
10/01/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
PHẠM VĂN NGÃI(YẾN) |
|
933 |
000.00.21.H54-220329-0025 |
29/03/2022 |
24/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 208 ngày.
|
CAO VĂN DUẬT |
|
934 |
000.00.21.H54-220329-0052 |
29/03/2022 |
24/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 208 ngày.
|
BÙI HỮU HÓA (QUYÊN) |
|
935 |
000.00.21.H54-220329-0054 |
29/03/2022 |
24/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 208 ngày.
|
LƯU THỊ DUNG -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN THỊ DỤ |
|
936 |
000.00.21.H54-220329-0068 |
29/03/2022 |
24/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 208 ngày.
|
HÀ MẠNH DUY |
|
937 |
000.00.21.H54-220329-0069 |
29/03/2022 |
24/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 208 ngày.
|
TRẦN ĐỨC THẨM (NGÁT) |
|
938 |
000.00.21.H54-220329-0080 |
29/03/2022 |
24/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 208 ngày.
|
ĐỖ THỊ BI |
|
939 |
000.00.21.H54-220329-0081 |
29/03/2022 |
24/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 208 ngày.
|
HÀ VĂN NGHĨA (YẾN) |
|
940 |
000.00.21.H54-220429-0001 |
29/04/2022 |
17/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 213 ngày.
|
PHẠM NGỌC KHANH (HẠT) |
|
941 |
000.00.21.H54-220429-0005 |
29/04/2022 |
17/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 213 ngày.
|
TRẦN HỮU CƯỜNG |
|
942 |
000.00.21.H54-220429-0010 |
29/04/2022 |
28/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 183 ngày.
|
LÊ XUÂN BẰNG (MƠ) |
|
943 |
000.00.21.H54-220429-0013 |
29/04/2022 |
17/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 213 ngày.
|
TRẦN NGỌC HƯNG |
|
944 |
000.00.21.H54-220429-0020 |
29/04/2022 |
28/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 183 ngày.
|
VŨ QUANG HOÀN (SẢNH) |
|
945 |
000.00.21.H54-220429-0022 |
29/04/2022 |
28/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 183 ngày.
|
PHẠM VĂN TAM (CHỌN) |
|
946 |
000.00.21.H54-220429-0023 |
29/04/2022 |
28/06/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 183 ngày.
|
VŨ QUANG HOÀN (SẢNH) |
|
947 |
000.00.21.H54-220429-0024 |
29/04/2022 |
17/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 213 ngày.
|
ĐÀO MẠNH ĐỨC (TRANG) |
|
948 |
000.00.21.H54-201029-0016 |
29/10/2020 |
11/11/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
VŨ THỊ XUÂN |
|
949 |
000.00.21.H54-211229-0023 |
29/12/2021 |
02/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 267 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC DƯ (NGẦN) |
|
950 |
000.00.21.H54-211229-0025 |
29/12/2021 |
02/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 267 ngày.
|
VŨ XUÂN KHIÊM (HƯƠNG) |
|
951 |
000.00.21.H54-211229-0051 |
29/12/2021 |
02/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 267 ngày.
|
PHẠM CÔNG Ý (THANH) |
|
952 |
000.00.21.H54-211229-0054 |
29/12/2021 |
02/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 267 ngày.
|
TRẦN HỮU HỒNG (HOÀI) |
|
953 |
000.00.21.H54-211229-0086 |
29/12/2021 |
02/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 267 ngày.
|
PHAN DUY NHUNG (YÊN) - ỦY QUYỀN CHO LƯU VĂN THOONG |
|
954 |
000.00.21.H54-220330-0020 |
30/03/2022 |
25/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 207 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HANH |
|
955 |
000.00.21.H54-220330-0026 |
30/03/2022 |
25/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 207 ngày.
|
ĐỖ XUÂN MẠNH |
|
956 |
000.00.21.H54-220330-0058 |
30/03/2022 |
25/05/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 207 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHÂM |
|
957 |
000.00.21.H54-211130-0052 |
30/11/2021 |
25/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 293 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG ANH (HOÀI) |
|
958 |
000.00.21.H54-211130-0054 |
30/11/2021 |
25/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 293 ngày.
|
NGUYỄN QUANG THIỆP (THƠM) |
|
959 |
000.00.21.H54-211130-0056 |
30/11/2021 |
25/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 293 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẬU |
|
960 |
000.00.21.H54-211130-0074 |
30/11/2021 |
25/01/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 293 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN - ÙY QUYỀN CHO NGUYỄN VĂN DIỄN |
|
961 |
000.00.21.H54-221130-0001 |
30/11/2022 |
12/12/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
BÙI NGỌC HOÀN(HUỆ) |
|
962 |
000.00.21.H54-211230-0012 |
30/12/2021 |
03/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 266 ngày.
|
TRẦN BÁ HỢP (LUYẾN) |
|
963 |
000.00.21.H54-211230-0013 |
30/12/2021 |
03/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 266 ngày.
|
HÀ THỊ TÁCH |
|
964 |
000.00.21.H54-211230-0038 |
30/12/2021 |
03/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 266 ngày.
|
NGUYỄN THỊ GÁI |
|
965 |
000.00.21.H54-211230-0058 |
30/12/2021 |
03/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 266 ngày.
|
VŨ VĂN SÁNG (THE) |
|
966 |
000.00.21.H54-211230-0065 |
30/12/2021 |
03/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 266 ngày.
|
PHẠM THỊ LỆ (ĐỘ) |
|
967 |
000.00.21.H54-211230-0071 |
30/12/2021 |
03/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 266 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỰU (NGẦN) |
|
968 |
000.00.21.H54-211230-0072 |
30/12/2021 |
03/03/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 266 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DÂN (NGUYỆT) |
|
|