STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.37.21.H54-230302-0001 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CHINH
2 000.37.21.H54-230302-0002 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ CHINH
3 000.37.21.H54-230302-0003 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HẰNG
4 000.37.21.H54-230303-0001 03/03/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM
5 000.37.21.H54-230303-0002 03/03/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HOÀNG
6 000.37.21.H54-230303-0003 03/03/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH
7 000.37.21.H54-230310-0001 10/03/2023 13/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THÚY
8 000.37.21.H54-230314-0004 14/03/2023 15/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ VINH
9 000.37.21.H54-230314-0005 14/03/2023 15/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ KẾNH
10 000.37.21.H54-230314-0006 14/03/2023 15/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ VUI
11 000.37.21.H54-230315-0001 15/03/2023 16/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU TÔN
12 000.37.21.H54-230228-0001 28/02/2023 01/03/2023 02/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÚ
13 000.37.21.H54-230228-0002 28/02/2023 01/03/2023 02/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ SEN
14 000.37.21.H54-230228-0003 28/02/2023 01/03/2023 02/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG HUY
15 000.37.21.H54-230228-0004 28/02/2023 01/03/2023 02/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG
16 000.00.21.H54-230103-0002 03/01/2023 06/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ XUÂN TRẠI
17 000.00.21.H54-230105-0001 05/01/2023 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN TRỌNG KIM
18 000.00.21.H54-230105-0002 05/01/2023 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN TIẾN DƯƠNG
19 000.00.21.H54-230213-0018 16/02/2023 20/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ SEN
20 000.00.21.H54-230223-0020 23/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ƯỚC
21 000.00.21.H54-230223-0023 23/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DUY ANH
22 000.00.21.H54-221227-0017 27/12/2022 30/12/2022 16/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGÔ THỊ TRANG
23 000.00.21.H54-221229-0008 29/12/2022 03/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN HANH
24 000.00.21.H54-221229-0010 29/12/2022 03/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ
25 000.00.21.H54-221229-0058 29/12/2022 03/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ HỒNG LUYẾN
26 000.00.21.H54-220301-0013 01/03/2022 26/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 228 ngày.
NGUYỄN MẠNH TẦN (THỦY)
27 000.00.21.H54-220301-0014 01/03/2022 26/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 228 ngày.
NGUYỄN VĂN NGÀ (PHIẾN)
28 000.00.21.H54-220301-0020 01/03/2022 26/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 228 ngày.
PHẠM VĂN LIÊM (LAM)
29 000.00.21.H54-220301-0027 01/03/2022 26/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 228 ngày.
BÙI CAO KỲ
30 000.00.21.H54-220301-0028 01/03/2022 26/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 228 ngày.
BÙI VĂN TÚ (THÂN)
31 000.00.21.H54-211201-0001 01/12/2021 26/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 292 ngày.
NGUYỄN THỊ KHAY - ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN VĂN KHUYẾN
32 000.00.21.H54-211201-0026 01/12/2021 26/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 292 ngày.
NGUYỄN VĂN MÁNH (TOAN)
33 000.00.21.H54-211201-0029 01/12/2021 26/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 292 ngày.
TRỊNH XUÂN THỌ (XẾ)
34 000.00.21.H54-211201-0034 01/12/2021 26/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 292 ngày.
VŨ VĂN PHONG (THẢO)
35 000.00.21.H54-211201-0036 01/12/2021 26/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 292 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH (GÁI)
36 000.00.21.H54-211201-0042 01/12/2021 21/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 295 ngày.
BÙI THỊ HUẾ (HANH)
37 000.00.21.H54-211201-0057 01/12/2021 26/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 292 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN
38 000.00.21.H54-211201-0058 01/12/2021 26/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 292 ngày.
NGUYỄN DUY KHƯƠNG (LAN)
39 000.00.21.H54-220302-0004 02/03/2022 27/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 227 ngày.
THẠCH THỊ HÂN
40 000.00.21.H54-220302-0005 02/03/2022 27/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 227 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THỊNH (KHOẢI)
41 000.00.21.H54-220302-0006 02/03/2022 27/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 227 ngày.
NGUYỄN THỊ CHẮT
42 000.00.21.H54-211202-0024 02/12/2021 27/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 291 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG (HUYỀN)
43 000.00.21.H54-211202-0026 02/12/2021 27/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 291 ngày.
VŨ THỊ THƯỜNG
44 000.00.21.H54-211202-0032 02/12/2021 27/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 291 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÂN (LUYẾN)
45 000.00.21.H54-211202-0033 02/12/2021 27/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 291 ngày.
NGUYỄN THẾ KIÊN
46 000.00.21.H54-211202-0048 02/12/2021 27/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 291 ngày.
VŨ VĂN HỒNG (XU)
47 000.00.21.H54-221003-0007 03/10/2022 13/10/2022 13/03/2023
Trễ hạn 107 ngày.
TRẦN VĂN QUYỀN(HUẾ)
48 000.00.21.H54-211103-0016 03/11/2021 29/12/2021 13/03/2023
Trễ hạn 312 ngày.
ĐẶNG VĂN THIỆU
49 000.00.21.H54-211103-0025 03/11/2021 29/12/2021 13/03/2023
Trễ hạn 312 ngày.
LƯU ĐÌNH KHÁNH (XOA)
50 000.00.21.H54-211203-0003 03/12/2021 28/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 290 ngày.
HOÀNG VĂN ĐỨC
51 000.00.21.H54-211203-0005 03/12/2021 28/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 290 ngày.
ĐÀO ĐỨC KIÊN (HOA)
52 000.00.21.H54-211203-0006 03/12/2021 28/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 290 ngày.
ĐÀO MẠNH CƯỜNG (THẬP)
53 000.00.21.H54-211203-0029 03/12/2021 28/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 290 ngày.
TRẦN ĐỨC LIÊN (XOANG)
54 000.00.21.H54-211203-0030 03/12/2021 28/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 290 ngày.
BÙI TIẾN GIANG (HÒA)
55 000.00.21.H54-211203-0031 03/12/2021 28/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 290 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH NGỌC (LIÊN)
56 000.00.21.H54-220104-0039 04/01/2022 07/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 264 ngày.
NGUYỄN HUY XOA (KHUÊ)
57 000.00.21.H54-220304-0008 04/03/2022 29/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 225 ngày.
ĐINH KIM THANH
58 000.00.21.H54-220304-0036 04/03/2022 29/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 225 ngày.
PHẠM NGỌC TUẤN
59 000.00.21.H54-220304-0047 04/03/2022 29/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 225 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯNG
60 000.00.21.H54-220304-0048 04/03/2022 29/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 225 ngày.
BÙI VĂN HỒI
61 000.00.21.H54-220304-0053 04/03/2022 29/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 225 ngày.
DƯƠNG BÁ UẾN
62 000.00.21.H54-220304-0056 04/03/2022 29/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 225 ngày.
PHẠM THỊ XĂM
63 000.00.21.H54-220304-0057 04/03/2022 29/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 225 ngày.
CAO XUÂN THÀNH
64 000.00.21.H54-220304-0058 04/03/2022 29/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 225 ngày.
CAO XUÂN THÀNH
65 000.00.21.H54-220404-0020 04/04/2022 30/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 204 ngày.
PHẠM ĐÌNH ĐẠI
66 000.00.21.H54-220404-0065 04/04/2022 30/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 204 ngày.
BÙI THANH BÌNH (THÀNH) - ỦY QUYỀN CHO TẠ THANH HỰU
67 000.00.21.H54-210504-0003 04/05/2021 18/05/2021 14/03/2023
Trễ hạn 473 ngày.
ĐINH XUÂN ĐÔN ( TƯƠI)
68 000.00.21.H54-210504-0004 04/05/2021 18/05/2021 14/03/2023
Trễ hạn 473 ngày.
ĐINH VĂN RIÊN ( HUẾ)
69 000.00.21.H54-210504-0005 04/05/2021 18/05/2021 14/03/2023
Trễ hạn 473 ngày.
ĐINH VĂN RIÊN ( HUẾ)
70 000.00.21.H54-210504-0006 04/05/2021 29/06/2021 14/03/2023
Trễ hạn 443 ngày.
PHẠM HUY PHỐ
71 000.00.21.H54-210504-0007 04/05/2021 18/05/2021 14/03/2023
Trễ hạn 473 ngày.
NGUYỄN VĂN THẬT (YÊN)
72 000.00.21.H54-210504-0008 04/05/2021 18/05/2021 14/03/2023
Trễ hạn 473 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG (LOAN)
73 000.00.21.H54-210504-0009 04/05/2021 18/05/2021 14/03/2023
Trễ hạn 473 ngày.
LÊ ĐÌNH TƯ ( LƯỢNG)
74 000.00.21.H54-210504-0011 04/05/2021 18/05/2021 14/03/2023
Trễ hạn 473 ngày.
VŨ QUỐC TUẤN
75 000.00.21.H54-210504-0012 04/05/2021 18/05/2021 14/03/2023
Trễ hạn 473 ngày.
VŨ THỊ LỤA(RỖNG)
76 000.00.21.H54-210504-0013 04/05/2021 24/06/2021 14/03/2023
Trễ hạn 446 ngày.
BÙI VĂN KHẢ ( KHẢ)
77 000.00.21.H54-210504-0014 04/05/2021 18/05/2021 14/03/2023
Trễ hạn 473 ngày.
NGUYỄN CÔNG THĂNG
78 000.00.21.H54-210504-0015 04/05/2021 18/05/2021 14/03/2023
Trễ hạn 473 ngày.
NGUYỄN CÔNG THĂNG
79 000.00.21.H54-210504-0016 04/05/2021 18/05/2021 14/03/2023
Trễ hạn 473 ngày.
NGUYỄN GIA BÌNH ( THU)
80 000.00.21.H54-210504-0017 04/05/2021 18/05/2021 14/03/2023
Trễ hạn 473 ngày.
HOÀNG VĂN HÙNG ( BÌNH)
81 000.00.21.H54-210504-0018 04/05/2021 18/05/2021 14/03/2023
Trễ hạn 473 ngày.
ĐẶNG VĂN THƯƠNG
82 000.00.21.H54-210504-0019 04/05/2021 18/05/2021 14/03/2023
Trễ hạn 473 ngày.
VŨ QUỐC TUẤN
83 000.00.21.H54-210504-0020 04/05/2021 18/05/2021 14/03/2023
Trễ hạn 473 ngày.
VŨ QUỐC TUẤN
84 000.00.21.H54-220504-0028 04/05/2022 18/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 212 ngày.
TRẦN VĂN CHÚC (LOAN)
85 000.00.21.H54-220504-0029 04/05/2022 18/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 212 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆP (NGHI)
86 000.00.21.H54-220504-0031 04/05/2022 18/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 212 ngày.
NGUYỄN MẠNH ĐỢI (TUYẾT)
87 000.00.21.H54-220504-0034 04/05/2022 18/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 212 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA (THẢO)
88 000.00.21.H54-220504-0035 04/05/2022 18/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 212 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG
89 000.00.21.H54-220504-0038 04/05/2022 18/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 212 ngày.
BÙI VĂN TRÌNH (DIỄM)
90 000.00.21.H54-220504-0043 04/05/2022 18/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 212 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG (HƯƠNG)
91 000.00.21.H54-220504-0058 04/05/2022 18/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 212 ngày.
TRẦN VĂN PHÚC (THẮM)
92 000.00.21.H54-220504-0065 04/05/2022 18/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 212 ngày.
PHẠM TRỌNG CHƯƠNG (THỊNH)
93 000.00.21.H54-220504-0066 04/05/2022 18/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 212 ngày.
LÊ VĂN HƠN (THÚY)
94 000.00.21.H54-220504-0071 04/05/2022 18/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 212 ngày.
PHAN VĂN TỨ (TƯƠI)
95 000.00.21.H54-220504-0073 04/05/2022 18/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 212 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM (QUYÊN)
96 000.00.21.H54-220504-0076 04/05/2022 18/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 212 ngày.
LƯU VĂN KHA (TUYỀN)
97 000.00.21.H54-220504-0077 04/05/2022 18/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 212 ngày.
VŨ VĂN HÀ (THOAN)
98 000.00.21.H54-220504-0078 04/05/2022 18/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 212 ngày.
NGUYỄN HỮU NHỚ (VẦN)
99 000.00.21.H54-220504-0083 04/05/2022 18/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 212 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐOÀN (LAN)
100 000.00.21.H54-221004-0010 04/10/2022 14/10/2022 13/03/2023
Trễ hạn 106 ngày.
NGUYỄN THỊ VU
101 000.00.21.H54-220105-0003 05/01/2022 08/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 263 ngày.
ĐINH TRỌNG DƯƠNG (HẰNG) -ỦY QYỀN CHO LƯU VĂN THOONG
102 000.00.21.H54-220105-0004 05/01/2022 08/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 263 ngày.
NGUYỄN THỊ VO -ỦY QUYỀN CHO TRỊNH QUANG ĐIỆN
103 000.00.21.H54-220105-0019 05/01/2022 08/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 263 ngày.
ĐÀO NGỌC HINH (DƯỠNG)
104 000.00.21.H54-220105-0045 05/01/2022 08/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 263 ngày.
VŨ DUY HÓA (NHAN)
105 000.00.21.H54-220405-0027 05/04/2022 31/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 203 ngày.
PHẠM THỊ HIÊN -ỦY QUYỀN CHO ĐỖ VĂN THUẤN
106 000.00.21.H54-220405-0074 05/04/2022 31/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 203 ngày.
NGUYỄN NGỌC SƠN
107 000.00.21.H54-220405-0079 05/04/2022 31/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 203 ngày.
HOÀNG VĂN THỐNG (TÍNH)
108 000.00.21.H54-220405-0100 05/04/2022 31/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 203 ngày.
ĐÀO VĂN CHÍNH (ÂN)
109 000.00.21.H54-220405-0101 05/04/2022 31/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 203 ngày.
HOÀNG THỊ NGUYỆT
110 000.00.21.H54-220505-0011 05/05/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
NGUYỄN TRỌNG VÕ (HÀ) -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
111 000.00.21.H54-220505-0012 05/05/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
TRẦN THANH TƯỜNG (HẰNG) -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
112 000.00.21.H54-220505-0024 05/05/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỈNH (TƯƠI)
113 000.00.21.H54-220505-0025 05/05/2022 30/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 181 ngày.
NGUYỄ THẾ HIỆU (NGA)
114 000.00.21.H54-220505-0027 05/05/2022 30/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 181 ngày.
LÊ VĂN BẮC
115 000.00.21.H54-220505-0029 05/05/2022 30/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 181 ngày.
LÊ VĂN PHƯƠNG
116 000.00.21.H54-220505-0035 05/05/2022 26/05/2022 27/02/2023
Trễ hạn 196 ngày.
LƯU THỊ TUYẾT
117 000.00.21.H54-220505-0036 05/05/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
VŨ VĂN HỢP
118 000.00.21.H54-220505-0043 05/05/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
HOÀNG MẠNH LINH (HẰNG)
119 000.00.21.H54-220505-0050 05/05/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
HÀ VĂN QUYẾN (LỘC)
120 000.00.21.H54-220505-0054 05/05/2022 26/05/2022 27/02/2023
Trễ hạn 196 ngày.
NGUYỄN TRỌNG ĐỨC
121 000.00.21.H54-220505-0057 05/05/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
NGHIÊM THỊ THƠM (PHONG)
122 000.00.21.H54-220505-0058 05/05/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HIẾU (THUẬN)
123 000.00.21.H54-220505-0061 05/05/2022 26/05/2022 27/02/2023
Trễ hạn 196 ngày.
TRƯƠNG NGỌC TUÂN
124 000.00.21.H54-220505-0062 05/05/2022 26/05/2022 27/02/2023
Trễ hạn 196 ngày.
ĐỖ THỊ NỤ
125 000.00.21.H54-220505-0066 05/05/2022 26/05/2022 27/02/2023
Trễ hạn 196 ngày.
ĐÀO NGỌC THÀNH
126 000.00.21.H54-220505-0067 05/05/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
ĐÀO NGỌC THÀNH (HOA)
127 000.00.21.H54-220505-0069 05/05/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
VŨ VĂN NGÔN (PHƯƠNG) -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
128 000.00.21.H54-220505-0070 05/05/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
NGUYỄN NGỌC HÙNG (NGÀ) - ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
129 000.00.21.H54-220505-0081 05/05/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
NGÔ VĂN NGUYÊN (TUYẾT)
130 000.00.21.H54-220505-0088 05/05/2022 26/05/2022 27/02/2023
Trễ hạn 196 ngày.
ĐẶNG XUÂN HẢI (LÁI)
131 000.00.21.H54-220505-0089 05/05/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
PHẠM VĂN DUẨN (ANH)-ỦY QUYỀN CHO BÀ PHẠM THỊ TRÂM
132 000.00.21.H54-220505-0090 05/05/2022 30/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 181 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH BẢO (LOAN)
133 000.00.21.H54-220505-0091 05/05/2022 30/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 181 ngày.
TRẦN XUÂN NHẠC (CÁNH)
134 000.00.21.H54-220505-0092 05/05/2022 30/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 181 ngày.
HOÀNG ĐÌNH NHƯNG (THÚ)
135 000.00.21.H54-220505-0095 05/05/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
BÙI HẢO DƯƠNG (THỦY)
136 000.00.21.H54-220505-0106 05/05/2022 30/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 181 ngày.
ĐINH PHÚ TUYỀN
137 000.00.21.H54-220505-0107 05/05/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI NINH
138 000.00.21.H54-220505-0108 05/05/2022 27/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 184 ngày.
TRẦN VĂN QUANG (THẢO)
139 000.00.21.H54-220505-0109 05/05/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙNG
140 000.00.21.H54-220406-0006 06/04/2022 01/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 202 ngày.
NGUYỄN THỊ TỊNH
141 000.00.21.H54-220406-0010 06/04/2022 01/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 202 ngày.
TRẦN THỊ NA -ỦY QUYỀN CHO LÊ ĐĂNG KỲ
142 000.00.21.H54-220406-0045 06/04/2022 01/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 202 ngày.
LÊ VĂN HIỆP (BƯỞI)
143 000.00.21.H54-211206-0013 06/12/2021 07/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 284 ngày.
VŨ HUY ĐỊNH (LUYẾN)
144 000.00.21.H54-211206-0018 06/12/2021 07/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 284 ngày.
BÙI THỊ MINH THU - ỦY QUYỀN CHO TẠ VĂN TÙNG
145 000.00.21.H54-211206-0024 06/12/2021 07/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 284 ngày.
ĐỖ XUÂN TRUY (VÀNG)
146 000.00.21.H54-211206-0025 06/12/2021 07/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 284 ngày.
ĐỖ XUÂN TIẾN (ÉN)
147 000.00.21.H54-211206-0026 06/12/2021 07/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 284 ngày.
NGUYỄN ANH ĐƯỜNG (MÙI)
148 000.00.21.H54-211206-0028 06/12/2021 07/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 284 ngày.
NGUYỄN VĂN QUẢNG (QUYÊN)
149 000.00.21.H54-220107-0004 07/01/2022 10/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 261 ngày.
BÙI THỊ THÊM - ỦY QUYỀN CHO TRẦN VĂN LONG
150 000.00.21.H54-220107-0005 07/01/2022 10/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 261 ngày.
PHẠM THỊ HÒE -ỦY QUYỀN CHO TRẦN VĂN LONG
151 000.00.21.H54-220107-0006 07/01/2022 10/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 261 ngày.
TRỊNH VĂN LĂNG (LUYẾN) -ỦY QUYỀN CHO TRẦN VĂN LONG
152 000.00.21.H54-220107-0008 07/01/2022 10/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 261 ngày.
TRẦN HỮU TUYẾN (CAO) - ỦY QUYỀN CHO TRẦN THỊ LAN HƯƠNG
153 000.00.21.H54-220107-0010 07/01/2022 07/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 264 ngày.
TRẦN VĂN KHOA (HẢO)
154 000.00.21.H54-220107-0027 07/01/2022 10/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 261 ngày.
ĐOÀN TRUNG HUỲNH (DUNG)
155 000.00.21.H54-220107-0028 07/01/2022 10/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 261 ngày.
VŨ VĂN DỴ (VÂN)
156 000.00.21.H54-220207-0025 07/02/2022 30/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 247 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG (QUYÊN)
157 000.00.21.H54-220307-0023 07/03/2022 02/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 224 ngày.
LÊ THỊ HẾN
158 000.00.21.H54-220307-0024 07/03/2022 02/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 224 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỤY
159 000.00.21.H54-220407-0008 07/04/2022 02/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 201 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT
160 000.00.21.H54-220407-0016 07/04/2022 02/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 201 ngày.
TRẦN VĂN HỒNG (MAI)
161 000.00.21.H54-220407-0018 07/04/2022 02/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 201 ngày.
TRẦN VĂN ĐÍCH
162 000.00.21.H54-220407-0050 07/04/2022 02/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 201 ngày.
NGUYỄN NGỌC HỘI (YÊN) -ỦY QUYỀN CHO HÒNG TRƯỜNG SƠN
163 000.00.21.H54-220407-0092 07/04/2022 07/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 198 ngày.
VŨ XUÂN LIÊN (XINH)
164 000.00.21.H54-220407-0093 07/04/2022 07/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 198 ngày.
HOÀNG THỊ MẤY (NGHIÊM)
165 000.00.21.H54-211207-0004 07/12/2021 08/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 283 ngày.
NGUYỄN VĂN TRÌNH (QUYÊN)
166 000.00.21.H54-211207-0008 07/12/2021 08/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 283 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM
167 000.00.21.H54-211207-0022 07/12/2021 08/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 283 ngày.
NGUYỄN NHƯ HUẤN (PHƯỢNG)
168 000.00.21.H54-211207-0024 07/12/2021 08/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 283 ngày.
TRẦN ĐỨC NHÓ (LY)
169 000.00.21.H54-211207-0025 07/12/2021 08/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 283 ngày.
ĐỖ TIẾN CHUYỆN (TẸO)
170 000.00.21.H54-211207-0026 07/12/2021 08/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 283 ngày.
NGUYỄN KIM NAM (THỦY)
171 000.00.21.H54-211207-0028 07/12/2021 08/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 283 ngày.
NGUYỄN VĂN LIÊN (PHƯỢNG)
172 000.00.21.H54-211207-0032 07/12/2021 08/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 283 ngày.
NGUYỄN VĂN LIẾN (NHIỄU) -ỦY QUYỀN CHO LÊ ĐĂNG KỲ
173 000.00.21.H54-211207-0045 07/12/2021 08/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 283 ngày.
LƯU VĂN SỨC
174 000.00.21.H54-211207-0050 07/12/2021 08/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 283 ngày.
THÁI HỒNG CHÂU (LAN)
175 000.00.21.H54-211207-0052 07/12/2021 08/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 283 ngày.
NGUYỄN TIẾN QUỲNH (NHÀN)
176 000.00.21.H54-211207-0072 07/12/2021 08/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 283 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐIỀU (KIỆM)
177 000.00.21.H54-211207-0073 07/12/2021 08/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 283 ngày.
NGUYỄN VĂN KIỀU (LUÂN)
178 000.00.21.H54-211207-0075 07/12/2021 08/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 283 ngày.
ĐẶNG THỊ LƯƠNG
179 000.00.21.H54-211207-0079 07/12/2021 08/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 283 ngày.
NGUYỄN THỊ VẶN (LÀNH)
180 000.00.21.H54-211207-0080 07/12/2021 08/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 283 ngày.
NGUYỄN QUÝ ĐÔI (VỪNG)
181 000.00.21.H54-211207-0083 07/12/2021 08/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 283 ngày.
NGUYỄN THẾ TỰ (TÂM)
182 000.00.21.H54-220208-0054 08/02/2022 05/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 243 ngày.
VŨ THỊ NHƠN
183 000.00.21.H54-220308-0018 08/03/2022 03/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 223 ngày.
PHẠM THỊ TÝ
184 000.00.21.H54-220308-0022 08/03/2022 03/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 223 ngày.
PHẠM SƠN HẢI
185 000.00.21.H54-220308-0023 08/03/2022 03/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 223 ngày.
ĐINH THỊ KHUYÊN
186 000.00.21.H54-220308-0027 08/03/2022 03/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 223 ngày.
LÃ TRƯỜNG LONG
187 000.00.21.H54-220308-0028 08/03/2022 03/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 223 ngày.
LÃ TRỌNG NGHĨA
188 000.00.21.H54-220308-0037 08/03/2022 03/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 223 ngày.
TẠ THỊ GÁI
189 000.00.21.H54-220308-0038 08/03/2022 03/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 223 ngày.
BÙI VĂN MONG
190 000.00.21.H54-220308-0044 08/03/2022 03/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 223 ngày.
NGUYỄN THỊ PHÒNG
191 000.00.21.H54-220308-0045 08/03/2022 03/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 223 ngày.
NGUYỄN THỊ TỊNH
192 000.00.21.H54-220308-0056 08/03/2022 03/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 223 ngày.
BÙI THỊ MÙI
193 000.00.21.H54-220308-0062 08/03/2022 03/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 223 ngày.
NGUYỄN VĂN ANH
194 000.00.21.H54-220308-0063 08/03/2022 03/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 223 ngày.
LÊ THỊ HOA
195 000.00.21.H54-220308-0064 08/03/2022 03/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 223 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH
196 000.00.21.H54-220308-0065 08/03/2022 03/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 223 ngày.
NGUYỄN VĂN KHOÁT
197 000.00.21.H54-220308-0066 08/03/2022 03/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 223 ngày.
NGUYỄN THANH HẢI
198 000.00.21.H54-220209-0014 09/02/2022 06/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 242 ngày.
KHÚC VĂN TÚY (OANH)
199 000.00.21.H54-220209-0017 09/02/2022 06/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 242 ngày.
PHẠM VĂN DƯƠNG -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN VĂN KHUYẾN
200 000.00.21.H54-220309-0043 09/03/2022 04/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 222 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯ
201 000.00.21.H54-220110-0016 10/01/2022 11/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 260 ngày.
BÙI NGỌC HÙNG (XUYẾN)
202 000.00.21.H54-220210-0001 10/02/2022 07/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 241 ngày.
DƯƠNG QUÝ PHÚC
203 000.00.21.H54-220310-0004 10/03/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
NGUYỄN KIM NHẬN (NHƯỜNG)
204 000.00.21.H54-220310-0009 10/03/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
PHÙNG VĂN CAO (HUỆ)
205 000.00.21.H54-220310-0020 10/03/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
PHẠM VĂN ĐỐ (DIÊN) - ỦY QUYỀN CHO PHẠM VĂN VỮNG
206 000.00.21.H54-220310-0050 10/03/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH (KIÊN)
207 000.00.21.H54-220310-0051 10/03/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀN
208 000.00.21.H54-220310-0052 10/03/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
NGUYỄN THỊ MẪM
209 000.00.21.H54-220310-0056 10/03/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
PHẠM THỊ PHI
210 000.00.21.H54-221010-0015 10/10/2022 20/10/2022 13/03/2023
Trễ hạn 102 ngày.
ĐỖ VĂN THANH(TÂM)
211 000.00.21.H54-220111-0037 11/01/2022 14/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 259 ngày.
TÔ THỊ MINH -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN NGỌC BẮC
212 000.00.21.H54-220111-0049 11/01/2022 14/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 259 ngày.
CAO VĂN TOÀN (PHIẾN)
213 000.00.21.H54-220111-0063 11/01/2022 09/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 262 ngày.
ĐÀO DUY HẠNH
214 000.00.21.H54-220111-0071 11/01/2022 09/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 262 ngày.
TRẦN VĂN THẮNG (LAN)
215 000.00.21.H54-220111-0072 11/01/2022 14/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 259 ngày.
NGUYỄN HÀO QUANG (THÓC)
216 000.00.21.H54-220211-0004 11/02/2022 08/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 240 ngày.
TẠ VĂN TOAN
217 000.00.21.H54-220211-0005 11/02/2022 08/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 240 ngày.
TẠ VĂN SƠN
218 000.00.21.H54-220211-0006 11/02/2022 08/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 240 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DUYỆT (SỬU)
219 000.00.21.H54-220211-0007 11/02/2022 08/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 240 ngày.
VŨ VĂN HUẤN (TẰM)
220 000.00.21.H54-220211-0008 11/02/2022 08/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 240 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG
221 000.00.21.H54-220211-0009 11/02/2022 08/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 240 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯƠI
222 000.00.21.H54-220211-0023 11/02/2022 08/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 240 ngày.
NGUYỄN VĂN TRÌNH (THÚY)
223 000.00.21.H54-220211-0025 11/02/2022 08/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 240 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐANG (NGOAN)
224 000.00.21.H54-220211-0027 11/02/2022 08/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 240 ngày.
NGUYỄN VĂN ANH (AN)
225 000.00.21.H54-220211-0028 11/02/2022 08/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 240 ngày.
NGUYỄN THỊ TÈO
226 000.00.21.H54-220211-0029 11/02/2022 08/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 240 ngày.
NGUYỄN THỊ TÈO
227 000.00.21.H54-220211-0032 11/02/2022 08/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 240 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẢNG
228 000.00.21.H54-220211-0034 11/02/2022 08/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 240 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH
229 000.00.21.H54-220211-0037 11/02/2022 08/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 240 ngày.
NGUYỄN HÙNG MẠNH -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN THỊ THU HIỀN
230 000.00.21.H54-220211-0038 11/02/2022 08/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 240 ngày.
PHẠM NGỌC ĐẠI (TOAN)
231 000.00.21.H54-220211-0039 11/02/2022 08/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 240 ngày.
TRẦN VĂN QUYỀN (BÂN)
232 000.00.21.H54-220211-0041 11/02/2022 08/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 240 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯ (YÊN)
233 000.00.21.H54-220211-0042 11/02/2022 08/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 240 ngày.
ĐỖ NGỌC TIỄU (LƠ)
234 000.00.21.H54-220211-0043 11/02/2022 08/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 240 ngày.
PHẠM CÔNG QUYỀN
235 000.00.21.H54-220211-0044 11/02/2022 08/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 240 ngày.
PHẠM VĂN BÀO
236 000.00.21.H54-220211-0067 11/02/2022 08/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 240 ngày.
NGUYỄN THỊ LĨNH
237 000.00.21.H54-220311-0005 11/03/2022 06/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 220 ngày.
TẠ VĂN HẠNH (HIÊN)
238 000.00.21.H54-220311-0014 11/03/2022 06/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 220 ngày.
ĐINH KHẮC SÂM (TẠI)
239 000.00.21.H54-220311-0015 11/03/2022 06/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 220 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÀ (MỴ)
240 000.00.21.H54-220311-0016 11/03/2022 06/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 220 ngày.
NGUYỄN VĂN DIỆN (TƠ)
241 000.00.21.H54-220311-0031 11/03/2022 06/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 220 ngày.
NGUYỄN VĂN NHƯỠNG (HỎA)
242 000.00.21.H54-220311-0040 11/03/2022 06/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 220 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỢNG (CHÍN)
243 000.00.21.H54-220311-0041 11/03/2022 06/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 220 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT (DÂN)
244 000.00.21.H54-221011-0003 11/10/2022 21/10/2022 13/03/2023
Trễ hạn 101 ngày.
NGUYỄN XUÂN HỞI
245 000.00.21.H54-220112-0001 12/01/2022 16/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 257 ngày.
HOÀNG ĐẠI TỪ (DUY)
246 000.00.21.H54-220112-0003 12/01/2022 16/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 257 ngày.
HOÀNG ĐỨC THỦY (CÚC)
247 000.00.21.H54-220112-0004 12/01/2022 16/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 257 ngày.
NGUYỄN VIẾT TRƯỚC (TUẤT) - ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN VĂN HẬU
248 000.00.21.H54-220112-0017 12/01/2022 16/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 257 ngày.
TRẦN VĂN QUYẾT (ANH) -Đ/C DUYẾN TTPT QUỸ ĐẤT
249 000.00.21.H54-220112-0042 12/01/2022 16/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 257 ngày.
CÀO THANH PHÚC (NHUNG)
250 000.00.21.H54-220412-0064 12/04/2022 09/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 196 ngày.
THÁI VĂN DOAN (THOA)
251 000.00.21.H54-220412-0077 12/04/2022 09/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 196 ngày.
NGUYỄN XUÂN TÍCH (LINH)
252 000.00.21.H54-220412-0091 12/04/2022 09/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 196 ngày.
NGUYỄN THỊ VẼ
253 000.00.21.H54-211112-0002 12/11/2021 07/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 305 ngày.
TRẦN VĂN THẢ (NHỤY)
254 000.00.21.H54-211112-0003 12/11/2021 07/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 305 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH BƠ (NẨY) -ỦY QUYỀN CHO MA THỊ GÁI
255 000.00.21.H54-211112-0007 12/11/2021 07/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 305 ngày.
QUÁCH VĂN CHÚNG (YỂNG)
256 000.00.21.H54-211112-0020 12/11/2021 07/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 305 ngày.
TRẦN TRUNG THƯ (LAN)
257 000.00.21.H54-211112-0021 12/11/2021 07/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 305 ngày.
HOÀNG THỊ CHUÔNG (HỘI)
258 000.00.21.H54-211112-0023 12/11/2021 07/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 305 ngày.
NGUYỄN VĂN THẠCH (HÀ)
259 000.00.21.H54-211112-0024 12/11/2021 07/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 305 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI (TUYẾN)
260 000.00.21.H54-211112-0030 12/11/2021 07/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 305 ngày.
ĐỖ VĂN ĐẲNG (DUYÊN)
261 000.00.21.H54-211112-0031 12/11/2021 07/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 305 ngày.
NGUYỄN ĐỒNG VỊ (DÁNG)
262 000.00.21.H54-211112-0032 12/11/2021 07/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 305 ngày.
KHÚC VĂN TÚY (OANH)
263 000.00.21.H54-211112-0045 12/11/2021 07/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 305 ngày.
NGHIÊM XUÂN HÒA (THANH)
264 000.00.21.H54-220113-0008 13/01/2022 17/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 256 ngày.
VŨ QUANG ĐÔNG
265 000.00.21.H54-220113-0018 13/01/2022 17/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 256 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯỜNG (MẪN) - ỦY QUYỀN CHO VŨ XUÂN CHĂM
266 000.00.21.H54-220113-0042 13/01/2022 17/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 256 ngày.
TRẦN XUÂN ĐỘ (VỞ)
267 000.00.21.H54-220113-0077 13/01/2022 17/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 256 ngày.
NGÔ CAO LÊ (DÊNH)
268 000.00.21.H54-220413-0019 13/04/2022 10/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 195 ngày.
TRẦN NGỌC LƯƠNG (MÀU)
269 000.00.21.H54-220413-0021 13/04/2022 10/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 195 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ĐIỀM (LÊ)
270 000.00.21.H54-220413-0028 13/04/2022 10/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 195 ngày.
TRẦN THỊ NGẦN
271 000.00.21.H54-220413-0063 13/04/2022 10/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 195 ngày.
TRẦN THỊ HỢP
272 000.00.21.H54-220413-0080 13/04/2022 10/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 195 ngày.
ĐỖ VĂN KHIÊM (MÂY)
273 000.00.21.H54-221013-0006 13/10/2022 25/10/2022 13/03/2023
Trễ hạn 99 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỢI(HOÀI)
274 000.00.21.H54-220114-0031 14/01/2022 18/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 255 ngày.
HOÀNG MINH TỚI (HOA)
275 000.00.21.H54-220214-0016 14/02/2022 11/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 239 ngày.
TRẦN VĂN CHUNG (HIÊN) -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN VĂN KHYẾN
276 000.00.21.H54-220214-0017 14/02/2022 11/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 239 ngày.
PHẠM HỒNG TOÀN (CHÍN) -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN VĂN KHUYẾN
277 000.00.21.H54-220214-0023 14/02/2022 11/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 239 ngày.
NGUYỄN THỊ GÁI (PHÁI)
278 000.00.21.H54-220214-0033 14/02/2022 06/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 242 ngày.
VŨ ĐỨC NHO (HẰNG)
279 000.00.21.H54-220214-0053 14/02/2022 11/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 239 ngày.
BÙI THỊ VUI (THƠI)
280 000.00.21.H54-220314-0018 14/03/2022 09/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 219 ngày.
NGUYỄN VĂN HỨA
281 000.00.21.H54-220314-0019 14/03/2022 09/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 219 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐAN
282 000.00.21.H54-220314-0024 14/03/2022 09/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 219 ngày.
NGUYỄN XUÂN BẢNG
283 000.00.21.H54-220314-0029 14/03/2022 09/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 219 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯỠNG
284 000.00.21.H54-220314-0032 14/03/2022 09/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 219 ngày.
NGUYỄN THÀNH CHUNG
285 000.00.21.H54-220314-0040 14/03/2022 09/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 219 ngày.
VŨ MINH TIẾN (HÀ)
286 000.00.21.H54-200414-0003 14/04/2020 15/04/2020 14/03/2023
Trễ hạn 752 ngày.
VŨ THỊ HẬU
287 000.00.21.H54-200414-0004 14/04/2020 15/04/2020 14/03/2023
Trễ hạn 752 ngày.
BÙI VĂN TÍNH
288 000.00.21.H54-200414-0005 14/04/2020 15/04/2020 14/03/2023
Trễ hạn 752 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯỞNG
289 000.00.21.H54-200414-0006 14/04/2020 15/04/2020 14/03/2023
Trễ hạn 752 ngày.
PHẠM VĂN THIỀM
290 000.00.21.H54-200414-0007 14/04/2020 15/04/2020 14/03/2023
Trễ hạn 752 ngày.
NGUYỄN VĂN THỌ
291 000.00.21.H54-200414-0008 14/04/2020 15/04/2020 14/03/2023
Trễ hạn 752 ngày.
VŨ THỊ DẬU
292 000.00.21.H54-200414-0009 14/04/2020 15/04/2020 14/03/2023
Trễ hạn 752 ngày.
LÊ VĂN HƯNG
293 000.00.21.H54-200414-0010 14/04/2020 15/04/2020 14/03/2023
Trễ hạn 752 ngày.
NGUYỄN MINH PHƯƠNG
294 000.00.21.H54-200414-0011 14/04/2020 15/04/2020 14/03/2023
Trễ hạn 752 ngày.
BÙI VĂN TÍNH
295 000.00.21.H54-200414-0012 14/04/2020 15/04/2020 14/03/2023
Trễ hạn 752 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯƠNG
296 000.00.21.H54-200414-0013 14/04/2020 15/04/2020 14/03/2023
Trễ hạn 752 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÙNG
297 000.00.21.H54-220414-0001 14/04/2022 13/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 194 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CAO (HIỀN)
298 000.00.21.H54-220414-0028 14/04/2022 13/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 194 ngày.
BÙI SỸ LAI
299 000.00.21.H54-220414-0079 14/04/2022 13/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 194 ngày.
TRẦN QUANG HIỆP (MINH)
300 000.00.21.H54-220414-0102 14/04/2022 13/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 194 ngày.
ĐOÀN VĂN DŨNG (NGOÃN)
301 000.00.21.H54-220215-0054 15/02/2022 12/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 238 ngày.
NGUYỄN HỮU DIẾN (THU)
302 000.00.21.H54-220215-0068 15/02/2022 12/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 238 ngày.
NGUYỄN HỮU TUYỀN (LÝ)
303 000.00.21.H54-220215-0076 15/02/2022 12/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 238 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐỨC (VINH)
304 000.00.21.H54-220215-0077 15/02/2022 12/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 238 ngày.
NGUYỄN HỮU TIẾN (THỬA)
305 000.00.21.H54-220215-0078 15/02/2022 12/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 238 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀO
306 000.00.21.H54-220215-0079 15/02/2022 12/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 238 ngày.
PHẠM VĂN BAO (HUNG)
307 000.00.21.H54-220215-0080 15/02/2022 12/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 238 ngày.
BÙI DUY THỊNH (LẠP)
308 000.00.21.H54-220315-0066 15/03/2022 10/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 218 ngày.
NGUYỄN HỮU NGŨ (THÊU)
309 000.00.21.H54-220415-0010 15/04/2022 14/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 193 ngày.
NGUYỄN VĂN TỈNH (BÉ)
310 000.00.21.H54-220415-0014 15/04/2022 09/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 196 ngày.
TRỊNH VĂN TỐN (NGUYỆT)
311 000.00.21.H54-220415-0015 15/04/2022 09/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 196 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYẾT (HƯƠNG)
312 000.00.21.H54-220415-0020 15/04/2022 14/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 193 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÁ
313 000.00.21.H54-220415-0029 15/04/2022 14/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 193 ngày.
PHẠM THỊ THANH BÌNH - ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN VĂN KHUYẾN
314 000.00.21.H54-220415-0030 15/04/2022 14/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 193 ngày.
TRẦN VĂN TUYÊN (HOA) - ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN VĂN KHUYẾN
315 000.00.21.H54-220415-0031 15/04/2022 14/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 193 ngày.
TRẦN THỊ BÁU -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN VĂN KHUYẾN
316 000.00.21.H54-220415-0072 15/04/2022 14/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 193 ngày.
ĐINH THỊ HUYỀN
317 000.00.21.H54-220415-0076 15/04/2022 14/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 193 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN -ỦY QUYỀN CHO HÀ ĐĂNG THẮNG
318 000.00.21.H54-220415-0078 15/04/2022 14/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 193 ngày.
HÀ ĐĂNG THẮNG (NGOÃN)
319 000.00.21.H54-211115-0013 15/11/2021 10/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 304 ngày.
VŨ THỊ CHUỘT -ỦY QYỀN CHO BÙI VĂN PHÓNG
320 000.00.21.H54-211115-0016 15/11/2021 10/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 304 ngày.
TRẦN VĂN TUỆ -ỦY QUYỀN CHO LÊ ĐĂNG KỲ
321 000.00.21.H54-211115-0017 15/11/2021 10/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 304 ngày.
TRẦN HÙNG MẠNH (DUYẾN) - ỦY QUYỀN CHO LÊ ĐĂNG KỲ
322 000.00.21.H54-211115-0020 15/11/2021 10/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 304 ngày.
TRẦN THANH TUYỀN (NGA) - ỦY QUYỀN CHO LÊ ĐĂNG KỲ
323 000.00.21.H54-211115-0029 15/11/2021 10/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 304 ngày.
PHẠM THỊ TÝ
324 000.00.21.H54-211115-0031 15/11/2021 10/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 304 ngày.
BÙI THỊ BÉ
325 000.00.21.H54-211115-0033 15/11/2021 10/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 304 ngày.
HÀ THỊ PHÁI
326 000.00.21.H54-211115-0040 15/11/2021 10/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 304 ngày.
LÊ VĂN MINH (LUYÊN)
327 000.00.21.H54-211215-0002 15/12/2021 16/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 277 ngày.
NGUYỄN XUÂN THUÂN (THỦY) - ỦY QUYỀN CHO LÊ ĐĂNG KỲ
328 000.00.21.H54-220216-0007 16/02/2022 13/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 237 ngày.
PHẠM XUÂN ĐÔN (THEN)
329 000.00.21.H54-220216-0021 16/02/2022 13/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 237 ngày.
TRẦN VĂN KHIÊM
330 000.00.21.H54-220216-0022 16/02/2022 13/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 237 ngày.
TẠ THỊ NGON
331 000.00.21.H54-220216-0023 16/02/2022 13/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 237 ngày.
BÙI THIỆN PHI (MẾN)
332 000.00.21.H54-220216-0025 16/02/2022 08/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 240 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC (QUÂN)
333 000.00.21.H54-220316-0019 16/03/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
TẠ THỊ NỮA
334 000.00.21.H54-220316-0034 16/03/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH
335 000.00.21.H54-220316-0050 16/03/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
TRẦN VĂN THUYẾT (NGOẠN)
336 000.00.21.H54-220516-0015 16/05/2022 06/06/2022 27/02/2023
Trễ hạn 189 ngày.
NGUYỄN TIÊN PHONG (THƠM)
337 000.00.21.H54-211116-0049 16/11/2021 19/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 233 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
338 000.00.21.H54-211116-0050 16/11/2021 11/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 303 ngày.
LÊ THỊ OANH
339 000.00.21.H54-211116-0051 16/11/2021 11/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 303 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀ (ĐIỆP)
340 000.00.21.H54-211116-0067 16/11/2021 11/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 303 ngày.
VŨ VĂN HOÀNGG ( HUÊ) -ỦY QUYỀN CHO NGÔ XUÂN CẢI
341 000.00.21.H54-211116-0094 16/11/2021 11/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 303 ngày.
VŨ THỊ TAM
342 000.00.21.H54-220117-0005 17/01/2022 21/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 254 ngày.
TRẦN THỊ NA (THẢO)
343 000.00.21.H54-220117-0015 17/01/2022 21/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 254 ngày.
VŨ VĂN LUYỆN (THẮM)
344 000.00.21.H54-220117-0020 17/01/2022 16/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 257 ngày.
HOÀNG CÔNG THỤY (XUÂN)
345 000.00.21.H54-220117-0037 17/01/2022 21/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 254 ngày.
ĐỖ THANH BÌNH (HẰNG)
346 000.00.21.H54-220117-0039 17/01/2022 21/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 254 ngày.
ĐỖ VĂN LONG (MIỀN)
347 000.00.21.H54-220117-0043 17/01/2022 21/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 254 ngày.
BÙI THỊ THOAN -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN THỊ CHINH
348 000.00.21.H54-220217-0003 17/02/2022 14/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 236 ngày.
VŨ XUÂN MÀU (HẠNH)
349 000.00.21.H54-220217-0041 17/02/2022 14/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 236 ngày.
PHẠM THỊ NĂM
350 000.00.21.H54-220217-0046 17/02/2022 14/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 236 ngày.
NGUYỄN CÔNG BÌNH (CHIỀU)
351 000.00.21.H54-220317-0031 17/03/2022 12/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 216 ngày.
LÊ VĂN PHONG
352 000.00.21.H54-220317-0038 17/03/2022 12/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 216 ngày.
PHẠM THỊ QUYẾN
353 000.00.21.H54-220317-0051 17/03/2022 12/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 216 ngày.
HOÀNG VĂN HIẾU (HÀ)
354 000.00.21.H54-220317-0052 17/03/2022 12/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 216 ngày.
HOÀNG VĂN TỘ (KHỰA)
355 000.00.21.H54-220317-0057 17/03/2022 12/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 216 ngày.
PHẠM THỊ CA
356 000.00.21.H54-211117-0019 17/11/2021 07/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 305 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀN (THÍA)
357 000.00.21.H54-211117-0031 17/11/2021 12/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 302 ngày.
LÊ THỊ CHI
358 000.00.21.H54-220118-0045 18/01/2022 17/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 256 ngày.
ĐÀO THỊ CHI
359 000.00.21.H54-220118-0051 18/01/2022 22/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 253 ngày.
TRỊNH ĐỨC GIANG (HẰNG)
360 000.00.21.H54-220118-0062 18/01/2022 22/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 253 ngày.
NGUYỄN THỊ VUI
361 000.00.21.H54-220118-0068 18/01/2022 22/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 253 ngày.
ĐỖ VĂN BÁU (SAN)
362 000.00.21.H54-220218-0022 18/02/2022 15/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 235 ngày.
NGUYỄN QUANG ĐƯỜNG (THƠM)
363 000.00.21.H54-220218-0024 18/02/2022 15/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 235 ngày.
BÙI TIẾN CHINH (HIỀN)
364 000.00.21.H54-220218-0027 18/02/2022 15/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 235 ngày.
VŨ THỊ THE - ỦY QUYỀN CHO VŨ ĐÌNH THIỀU
365 000.00.21.H54-220218-0056 18/02/2022 15/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 235 ngày.
NGUYỄN THỊ MÙI
366 000.00.21.H54-220218-0058 18/02/2022 15/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 235 ngày.
NGUYỄN VĂN TRONG (VUI)
367 000.00.21.H54-220318-0044 18/03/2022 10/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 218 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG (HUỆ)
368 000.00.21.H54-220418-0031 18/04/2022 04/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 222 ngày.
BÙI TUẤN ANH (NHÀN)
369 000.00.21.H54-220418-0032 18/04/2022 04/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 222 ngày.
HOÀNG TRỌNG VINH (ANH)
370 000.00.21.H54-220418-0033 18/04/2022 04/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 222 ngày.
VŨ VĂN CỬ (LỘC)
371 000.00.21.H54-220418-0034 18/04/2022 04/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 222 ngày.
BÙI VĂN TUYÊN (NƯƠNG)
372 000.00.21.H54-220418-0035 18/04/2022 04/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 222 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYỄN (XÔ)
373 000.00.21.H54-220418-0036 18/04/2022 04/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 222 ngày.
PHẠM VĂN DŨNG (LƯƠNG)
374 000.00.21.H54-220418-0038 18/04/2022 04/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 222 ngày.
ĐOÀN DUY HẢI
375 000.00.21.H54-220418-0040 18/04/2022 04/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 222 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỊNH (HÒA)
376 000.00.21.H54-220418-0041 18/04/2022 04/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 222 ngày.
NGUYỄN NGỌC THÁI (QUỲNH)
377 000.00.21.H54-220418-0042 18/04/2022 04/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 222 ngày.
NGUYỄN CÔNG BẰNG (HIỆP)
378 000.00.21.H54-220418-0043 18/04/2022 04/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 222 ngày.
ĐỖ NGỌC TRINH (ĐOÀN)
379 000.00.21.H54-220418-0046 18/04/2022 04/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 222 ngày.
PHẠM VĂN NHUẬN
380 000.00.21.H54-220418-0047 18/04/2022 04/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 222 ngày.
ĐINH VĂN THÀNH (MÁT)
381 000.00.21.H54-220418-0048 18/04/2022 15/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 192 ngày.
NGUYỄN VĂN KHẮC (LỆ)
382 000.00.21.H54-220418-0050 18/04/2022 04/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 222 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM
383 000.00.21.H54-220418-0051 18/04/2022 04/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 222 ngày.
CAO VĂN THUẤN (ĐOÀN)
384 000.00.21.H54-220418-0052 18/04/2022 04/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 222 ngày.
VŨ VĂN THẠO (DUYẾN)
385 000.00.21.H54-220418-0053 18/04/2022 04/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 222 ngày.
MAI THẾ SỰ (HƯƠNG)
386 000.00.21.H54-220418-0054 18/04/2022 04/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 222 ngày.
NGUYỄN VĂN TRÌNH (ĐÀO)
387 000.00.21.H54-220418-0056 18/04/2022 04/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 222 ngày.
VŨ VĂN LINH (HÒA)
388 000.00.21.H54-220418-0057 18/04/2022 04/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 222 ngày.
TRẦN MẠNH TUYÊN (NGUYÊN)
389 000.00.21.H54-220418-0058 18/04/2022 04/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 222 ngày.
TRẦN VĂN HÒE (HƯƠNG)
390 000.00.21.H54-220418-0059 18/04/2022 04/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 222 ngày.
TRẦN VĂN THẢO (BẾN)
391 000.00.21.H54-220418-0060 18/04/2022 04/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 222 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HUY (ĐOÀN)
392 000.00.21.H54-220418-0062 18/04/2022 04/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 222 ngày.
NGUYỄN THẾ THÉP (NĂM )-ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN THỊ VUI
393 000.00.21.H54-220418-0063 18/04/2022 04/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 222 ngày.
LƯU VĂN XUYÊN (HỆ)
394 000.00.21.H54-220418-0064 18/04/2022 15/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 192 ngày.
THẾ ĐỨC HẢI- ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN NHƯ LONG
395 000.00.21.H54-211118-0038 18/11/2021 13/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 301 ngày.
NGUYỄN THỊ CHẤT (HUẾ)
396 000.00.21.H54-211118-0061 18/11/2021 10/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 304 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆP (HỒNG)
397 000.00.21.H54-211118-0075 18/11/2021 13/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 301 ngày.
BÙI THANH MINH (LAN)
398 000.00.21.H54-220119-0003 19/01/2022 23/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 252 ngày.
VŨ KIM TUYẾN
399 000.00.21.H54-220119-0015 19/01/2022 23/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 252 ngày.
TRƯƠNG QUỐC MỸ -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN THỊ QUY
400 000.00.21.H54-220119-0024 19/01/2022 23/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 252 ngày.
NGUYỄN VĂN TÚY (DÍP)
401 000.00.21.H54-220119-0039 19/01/2022 23/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 252 ngày.
NGUYỄN VĂN HỒNG
402 000.00.21.H54-220119-0041 19/01/2022 23/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 252 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN
403 000.00.21.H54-220419-0019 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
LÊ THỊ THƯƠNG
404 000.00.21.H54-220419-0020 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐIỆP (TÂM)
405 000.00.21.H54-220419-0021 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CHỨC (HIỀN)
406 000.00.21.H54-220419-0023 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
LÊ XUÂN HUY (HOÀI)
407 000.00.21.H54-220419-0025 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
PHAN TÀI (TÂM)
408 000.00.21.H54-220419-0026 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
HOÀNG VIÊN (LINH)
409 000.00.21.H54-220419-0031 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
LƯU ĐỨC ĐÔNG (NGỌC)
410 000.00.21.H54-220419-0034 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
ĐỖ QUANG HIỂN (BÌNH)
411 000.00.21.H54-220419-0035 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
TRẦN NGUYỄN VĂN (NGỌC)
412 000.00.21.H54-220419-0044 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
BÙI VĂN HỮU (HẰNG)
413 000.00.21.H54-220419-0047 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
VŨ TIẾN THƯỜNG
414 000.00.21.H54-220419-0048 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
PHẠM HUY KHIÊM (TRANG)
415 000.00.21.H54-220419-0050 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
PHẠM VĂN CƯỞNG (THÚY)
416 000.00.21.H54-220419-0054 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
LƯU VĂN QUANG (THÚY)
417 000.00.21.H54-220419-0057 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH (CẢNH)
418 000.00.21.H54-220419-0061 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
VŨ VĂN THẮNG (VÂN)
419 000.00.21.H54-220419-0062 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
ĐINH TRỌNG HƯNG (HƯỜNG)
420 000.00.21.H54-220419-0063 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
NGUYỄN TẤT THUẤN (LAN)
421 000.00.21.H54-220419-0064 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
TRƯƠNG TẤT VINH (DUNG)
422 000.00.21.H54-220419-0065 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG (VUI)
423 000.00.21.H54-220419-0071 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG (VUI)
424 000.00.21.H54-220419-0072 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
ĐỖ MẠNH CƯỜNG (NGHĨA)
425 000.00.21.H54-220419-0076 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
ĐINH VĂN NGỌC (LỤA)
426 000.00.21.H54-220419-0077 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
PHAN DUY CỬ (NGA)
427 000.00.21.H54-220419-0078 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
HOÀNG THÀNH ĐẠT
428 000.00.21.H54-220419-0079 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
NGUYỄN VĂN DIỄN (HUYỀN)
429 000.00.21.H54-220419-0080 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
BÙI QUANG THÀNH (PHƯỢNG)
430 000.00.21.H54-220419-0081 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
NGUYỄN XUÂN PHONG (THƯƠNG)
431 000.00.21.H54-220419-0087 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH
432 000.00.21.H54-220419-0088 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
TRỊNH VĂN HẢI (NHUNG)
433 000.00.21.H54-220419-0095 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG (MIÊN)
434 000.00.21.H54-220419-0096 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
NGUYỄN TIẾN THÀNH (HẠNH)
435 000.00.21.H54-220419-0099 19/04/2022 16/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 191 ngày.
BÙI VIẾT CHUYỆN (LAM)
436 000.00.21.H54-220419-0100 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
HÀ VĂN TIẾN (NHUNG)
437 000.00.21.H54-220419-0103 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯỜNG (PHƯƠNG)
438 000.00.21.H54-220419-0104 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA
439 000.00.21.H54-220419-0105 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
BÙI KHẮC THƯƠNG (HÒA)
440 000.00.21.H54-220419-0106 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
PHẠM VĂN KHIỂN (ĐÀO)
441 000.00.21.H54-220419-0107 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
NGUYỄN KHẮC THẮNG (LINH)
442 000.00.21.H54-220419-0108 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH (XUYỀN)
443 000.00.21.H54-220419-0109 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
TRẦN VĂN TOẢN (XUÂN)
444 000.00.21.H54-220419-0118 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
PHAN VĂN ANH (YẾN)
445 000.00.21.H54-220419-0120 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
VŨ VĂN HUY (THEN)
446 000.00.21.H54-220419-0121 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
VŨ VĂN THIỆN (HOA)
447 000.00.21.H54-220419-0123 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
ĐỖ GIA PHÁC (QUANG (CHẮT)
448 000.00.21.H54-220419-0124 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
PHÍ VIỆT THẮNG (HƯƠNG)
449 000.00.21.H54-220419-0125 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
HOÀNG VĂN ĐIỂN (QUỲNH)
450 000.00.21.H54-220419-0126 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
NGUYỄN VĂN MÃO (GIAO)
451 000.00.21.H54-220419-0127 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
ĐỖ TIẾN TIỆP
452 000.00.21.H54-220419-0128 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
ĐỖ TIẾN NGHỊ
453 000.00.21.H54-220419-0129 19/04/2022 05/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
ĐỖ TIẾN TIỆM (OANH)
454 000.00.21.H54-211119-0009 19/11/2021 14/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 300 ngày.
PHẠM MINH HẢI
455 000.00.21.H54-211119-0014 19/11/2021 14/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 300 ngày.
NGUYỄN XUÂN LỚ - ỦY QUYỀN CHO LƯU VĂN THOONG
456 000.00.21.H54-211119-0020 19/11/2021 14/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 300 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ĐẠT (THOA) -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN ĐỨC HIẾU
457 000.00.21.H54-211119-0022 19/11/2021 14/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 300 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HIẾU (THUẬN)
458 000.00.21.H54-220120-0067 20/01/2022 24/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 251 ngày.
PHẠM BÁ KHOÁT
459 000.00.21.H54-220120-0069 20/01/2022 24/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 251 ngày.
PHẠM VĂN LIỄN (LÊ)
460 000.00.21.H54-220120-0080 20/01/2022 24/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 251 ngày.
TRẦN THỊ NHÀN
461 000.00.21.H54-220120-0085 20/01/2022 24/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 251 ngày.
TRẦN THỊ SÀNH
462 000.00.21.H54-220120-0086 20/01/2022 24/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 251 ngày.
PHẠM THỊ NINH
463 000.00.21.H54-220120-0091 20/01/2022 24/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 251 ngày.
VŨ THỊ LẠP
464 000.00.21.H54-220120-0131 20/01/2022 24/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 251 ngày.
NGUYỄN NGỌC NAM (LUẬN)
465 000.00.21.H54-220420-0007 20/04/2022 06/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 220 ngày.
NGUYỄN VĂN THỤY (CÚC)
466 000.00.21.H54-220420-0009 20/04/2022 06/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 220 ngày.
VŨ TIẾN TÀI (DUNG)
467 000.00.21.H54-220420-0011 20/04/2022 06/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 220 ngày.
ĐỖ TIẾN TIỆM (OANH)
468 000.00.21.H54-220420-0014 20/04/2022 06/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 220 ngày.
ĐỖ TIẾN TƯỜNG (NHỊ)
469 000.00.21.H54-220420-0016 20/04/2022 06/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 220 ngày.
NGUYỄN CAO CƯƠNG (TÂM)
470 000.00.21.H54-220420-0017 20/04/2022 06/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 220 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC (HẠNH)
471 000.00.21.H54-220420-0018 20/04/2022 06/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 220 ngày.
PHẠM NGỌC HUY
472 000.00.21.H54-220420-0019 20/04/2022 06/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 220 ngày.
LÊ VĂN HAI (PHƯỢNG)
473 000.00.21.H54-220420-0021 20/04/2022 06/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 220 ngày.
CHU VIỆT THẮNG
474 000.00.21.H54-220420-0025 20/04/2022 17/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 190 ngày.
TẠ MINH HOẠT
475 000.00.21.H54-220420-0032 20/04/2022 06/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 220 ngày.
NGUYỄN VĂN THUÂN (NGOÃN)
476 000.00.21.H54-220420-0033 20/04/2022 06/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 220 ngày.
LƯƠNG NGỌC PHẤN (HẠNH)
477 000.00.21.H54-220420-0034 20/04/2022 06/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 220 ngày.
VŨ TIẾN TÀI (DUNG)
478 000.00.21.H54-220420-0035 20/04/2022 06/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 220 ngày.
NGUYỄN DUY THẠCH (HỢP)
479 000.00.21.H54-220420-0037 20/04/2022 06/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 220 ngày.
PHẠM THỊ BÔNG
480 000.00.21.H54-220420-0038 20/04/2022 06/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 220 ngày.
NGUYỄN VĂN DOANH (DỊU)
481 000.00.21.H54-220420-0042 20/04/2022 06/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 220 ngày.
VŨ VĂN THẮNG(VÂN) -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN NGỌC SƠN
482 000.00.21.H54-220420-0043 20/04/2022 06/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 220 ngày.
NGUYỄN VĂN THÁI (LOAN) -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN NGỌC SƠN
483 000.00.21.H54-220420-0045 20/04/2022 06/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 220 ngày.
LÊ THỊ VÂN -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN NGỌC SƠN
484 000.00.21.H54-220420-0048 20/04/2022 06/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 220 ngày.
NGUYỄN XUÂN SƠN (CHI)
485 000.00.21.H54-220420-0049 20/04/2022 06/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 220 ngày.
VŨ THỊ OANH -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN NGỌC SƠN
486 000.00.21.H54-220420-0054 20/04/2022 06/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 220 ngày.
NGUYỄN TẤT HUẤN (LAN)
487 000.00.21.H54-220420-0060 20/04/2022 06/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 220 ngày.
NGUYỄN THỊ TÔ
488 000.00.21.H54-220420-0065 20/04/2022 17/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 190 ngày.
PHẠM ĐỨC DUYÊN (XUÂN)
489 000.00.21.H54-220420-0069 20/04/2022 17/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 190 ngày.
ĐÀO XUÂN BIỆN (LIÊN)
490 000.00.21.H54-210520-0005 20/05/2021 21/05/2021 14/03/2023
Trễ hạn 470 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG
491 000.00.21.H54-210520-0006 20/05/2021 21/05/2021 14/03/2023
Trễ hạn 470 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG (ĐÓN)
492 000.00.21.H54-220121-0015 21/01/2022 25/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 250 ngày.
TRẦN VĂN TRANG (SỰ)
493 000.00.21.H54-220121-0020 21/01/2022 25/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 250 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TÍNH -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN VĂN KHUYẾN
494 000.00.21.H54-220121-0037 21/01/2022 25/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 250 ngày.
NGUYÊN VĂN THUẤN (THU)
495 000.00.21.H54-220221-0023 21/02/2022 18/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 234 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ
496 000.00.21.H54-220221-0025 21/02/2022 18/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 234 ngày.
LẠI THỊ MINH
497 000.00.21.H54-220221-0026 21/02/2022 18/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 234 ngày.
LÊ MẠNH CƯỜNG (BẮC)
498 000.00.21.H54-220221-0027 21/02/2022 18/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 234 ngày.
HOÀNG VĂN DẦN (KHÁNH)
499 000.00.21.H54-220321-0020 21/03/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
NGUYỄN CUÂN CỪ (HUỆ)
500 000.00.21.H54-220321-0045 21/03/2022 16/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 214 ngày.
LÊ VĂN NGHĨA (HUỆ)
501 000.00.21.H54-220321-0069 21/03/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
PHẠM THÀNH CHUNG (MAI)
502 000.00.21.H54-220321-0074 21/03/2022 16/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 214 ngày.
ĐỖ NGỌC HÀ (ĐÀO)
503 000.00.21.H54-220421-0001 21/04/2022 20/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 189 ngày.
DIỆP VĂN NHÀN (HƯỞNG)
504 000.00.21.H54-220421-0029 21/04/2022 20/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 189 ngày.
NGUYỄN THÚY NGA (NAM)
505 000.00.21.H54-220421-0036 21/04/2022 09/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 219 ngày.
TRƯƠNG VĂN KIỆN
506 000.00.21.H54-220421-0037 21/04/2022 09/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 219 ngày.
NGUYỄN QUỐC TUÂN (NGỌC)
507 000.00.21.H54-220421-0047 21/04/2022 20/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 189 ngày.
ĐỖ VĂN ĐĨNH (HƠP)
508 000.00.21.H54-220421-0051 21/04/2022 09/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 219 ngày.
HOÀNG DUY HOAN (HƯƠNG)
509 000.00.21.H54-220421-0052 21/04/2022 20/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 189 ngày.
LƯU VĂN LIỆU
510 000.00.21.H54-220421-0059 21/04/2022 09/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 219 ngày.
TRẦN TIẾN HƯNG
511 000.00.21.H54-220421-0060 21/04/2022 09/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 219 ngày.
NGUYỄN THẾ HẢI (THUYẾT)
512 000.00.21.H54-220421-0064 21/04/2022 09/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 219 ngày.
NGUYỄN XUÂN QUÝ (ANH)
513 000.00.21.H54-220421-0065 21/04/2022 09/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 219 ngày.
TRẦN HỮU LONG (DUNG)
514 000.00.21.H54-220421-0066 21/04/2022 09/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 219 ngày.
TẠ THỊ LÀ (TÂM)
515 000.00.21.H54-220421-0067 21/04/2022 09/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 219 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẢM (CHÍNH)
516 000.00.21.H54-220421-0075 21/04/2022 20/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 189 ngày.
NGUYỄN VĂN SINH
517 000.00.21.H54-220421-0076 21/04/2022 09/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 219 ngày.
TRẦN VĂN ĐẠT (OANH)
518 000.00.21.H54-220421-0083 21/04/2022 09/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 219 ngày.
TRẦN MẠNH LINH (THÚY)
519 000.00.21.H54-220421-0087 21/04/2022 09/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 219 ngày.
HOÀNG VĂN HÙNG (BÌNH)
520 000.00.21.H54-220421-0089 21/04/2022 20/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 189 ngày.
TRẦN ĐÌNH NGA (BÍCH) -ỦY QUYỀN CHO HOÀNG TRƯỜNG SƠN
521 000.00.21.H54-220421-0090 21/04/2022 20/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 189 ngày.
ĐINH TIẾN SƠN (VUI) - ỦY QUYỀN CHO HOÀNG TRƯỜNG SƠN
522 000.00.21.H54-220421-0091 21/04/2022 09/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 219 ngày.
NGUYỄN MINH HẢI (DOANH)
523 000.00.21.H54-220421-0092 21/04/2022 09/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 219 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO
524 000.00.21.H54-201021-0027 21/10/2020 24/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 208 ngày.
VŨ QUANG TRUNG (LUYẾN)
525 000.00.21.H54-211221-0043 21/12/2021 22/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 273 ngày.
NGUYỄN NGỌC ĐOÁN (HUÊ)
526 000.00.21.H54-211221-0077 21/12/2021 22/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 273 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VINH (THIẾT)
527 000.00.21.H54-211221-0117 21/12/2021 22/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 273 ngày.
HÀ TIẾN MỪNG (THÁI)
528 000.00.21.H54-220222-0021 22/02/2022 19/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 233 ngày.
HÀ VĂN NGẤN (ĐÍNH)
529 000.00.21.H54-220222-0033 22/02/2022 19/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 233 ngày.
VŨ XUÂN PHẤU - ỦY QUYỀN CHO VŨ XUÂN LUẬN
530 000.00.21.H54-220222-0035 22/02/2022 19/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 233 ngày.
NGUYỄN THỊ VÒ - ỦY QUYỀN HOC LƯU VĂN THOONG
531 000.00.21.H54-220222-0051 22/02/2022 19/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 233 ngày.
TRẦN ĐÌNH QUYỀN
532 000.00.21.H54-220222-0056 22/02/2022 19/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 233 ngày.
NGUYỄN THẾ NHIÊN (THỦY)
533 000.00.21.H54-220222-0057 22/02/2022 19/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 233 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN (DỊU)
534 000.00.21.H54-220222-0062 22/02/2022 19/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 233 ngày.
NGUYỄN THÀNH SONG (LƯỢNG)
535 000.00.21.H54-220322-0030 22/03/2022 17/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 213 ngày.
PHẠM VĂN ĐỊNH (HƯƠNG)
536 000.00.21.H54-220322-0075 22/03/2022 12/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 216 ngày.
VŨ VĂN LUÂN (CẦN)
537 000.00.21.H54-220422-0004 22/04/2022 10/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 218 ngày.
TRẦN QUỐC HƯỞNG (VIỄN)
538 000.00.21.H54-220422-0005 22/04/2022 10/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 218 ngày.
NGUYỄN THU HÀ
539 000.00.21.H54-220422-0008 22/04/2022 10/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 218 ngày.
VŨ VĂN HẢI (AN)
540 000.00.21.H54-220422-0013 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
PHẠM VĂN ĐỨC (LINH) - Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT
541 000.00.21.H54-220422-0015 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
NGUYỄN BÁ XUÂN (THE) -Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT
542 000.00.21.H54-220422-0018 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
PHẠM VĂN ĐẨU (NHUNG) -Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT
543 000.00.21.H54-220422-0019 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
PHẠM ĐÌNH BẮC (AN) - Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT
544 000.00.21.H54-220422-0021 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
TRẦN TIẾN DŨNG (HUYỀN) Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT
545 000.00.21.H54-220422-0022 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
TRẦN THỊ GIANG (THANH) - Đ./C VINH TTPT QUỸ ĐẤT
546 000.00.21.H54-220422-0023 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
HOÀNG TỐ LINH (HẰNG) -Đ.C VINH TTPT QUỸ ĐẤT
547 000.00.21.H54-220422-0024 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
ĐINH DANH LUYẾN (PHIN) - Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT
548 000.00.21.H54-220422-0025 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
NGUYỄN QUANG TUYẾN (GÁI) - Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT
549 000.00.21.H54-220422-0027 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
NGUYỄN QUỐC HÙNG (THE) - Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT
550 000.00.21.H54-220422-0028 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
PHAN THỊ THÚY HIỀN (TRUNG) -Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT
551 000.00.21.H54-220422-0029 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
TRỊNH QUANG SƠN (NGOAN) -Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT
552 000.00.21.H54-220422-0030 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KÝ (THÙY) - Đ.C VINH TTPT QUỸ ĐẤT
553 000.00.21.H54-220422-0031 22/04/2022 10/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 218 ngày.
VŨ THỊ DIỄM
554 000.00.21.H54-220422-0032 22/04/2022 10/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 218 ngày.
VŨ HỒNG PHONG (HẰNG)
555 000.00.21.H54-220422-0033 22/04/2022 10/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 218 ngày.
PHẠM VĂN GIANG (NGA)
556 000.00.21.H54-220422-0034 22/04/2022 10/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 218 ngày.
TRẦN HUY THÔNG (LƠ)
557 000.00.21.H54-220422-0035 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
TRẦN HỮU THẢO (PHƯỢNG) - Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT
558 000.00.21.H54-220422-0036 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
TRẦN TUẤN ANH (HÀ) - Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT
559 000.00.21.H54-220422-0037 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
LÊ THỊ THANH THỦY (THÁI) - Đ.C VINH TTPT QUỸ ĐẤT
560 000.00.21.H54-220422-0038 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
HOÀNG TỐ LINH (HẰNG) - Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT
561 000.00.21.H54-220422-0039 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
NGUYỄN NĂNG LƯỢNG (MỞ) - Đ/C VINH TTPT QỸ ĐẤT
562 000.00.21.H54-220422-0041 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
BÙI VĂN TUẤN (NỤ) - Đ.C VINH TTPT QUỸ ĐẤT
563 000.00.21.H54-220422-0042 22/04/2022 10/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 218 ngày.
LÃ THỊ ÁNH HỒNG - ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN MINH HIỆP
564 000.00.21.H54-220422-0043 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
VŨ XUÂN NGUYÊN (HUYỀN) -Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT
565 000.00.21.H54-220422-0044 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
NGUYỄN VĂN HANH (NHIÊN) -Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT
566 000.00.21.H54-220422-0047 22/04/2022 10/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 218 ngày.
NGUYỄN VĂN LỊCH (OANH)
567 000.00.21.H54-220422-0048 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
TRẦN TIẾN DŨNG (HUYỀN) -Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT
568 000.00.21.H54-220422-0049 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍNH (HOÀI) -Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT
569 000.00.21.H54-220422-0050 22/04/2022 21/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 188 ngày.
NGUYỄN VĂN LÀO (NHUẦN)
570 000.00.21.H54-220422-0052 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
PHẠM TIẾN QUỲNH (NGUYỆT) - Đ.C VINH TTPT QUỸ ĐẤT
571 000.00.21.H54-220422-0053 22/04/2022 10/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 218 ngày.
NGUYỄN TIẾN QUỲNH (NHÀN)
572 000.00.21.H54-220422-0054 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
NGUYỄN NĂNG LƯỢNG (MƠ) - Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT
573 000.00.21.H54-220422-0055 22/04/2022 10/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 218 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG (HIẾU)
574 000.00.21.H54-220422-0056 22/04/2022 21/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 188 ngày.
BÙI VĂN QUÂN (HẠNH)
575 000.00.21.H54-220422-0057 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
NGUYỄN CÔNG THÁI (THÚY) -Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT
576 000.00.21.H54-220422-0060 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
VŨ VAN THẨM (HƯƠNG _Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT
577 000.00.21.H54-220422-0062 22/04/2022 10/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 218 ngày.
BÙI THANH VƯỢNG (THƯƠNG)
578 000.00.21.H54-220422-0063 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
PHẠM VĂN DŨNG (HUỆ) -Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT
579 000.00.21.H54-220422-0064 22/04/2022 10/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 218 ngày.
BÙI THANH VƯỢNG (THƯƠNG)
580 000.00.21.H54-220422-0065 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
NGUYỄN DUY VỪA (THƠM) - Đ.C VINH TTPT QUỸ ĐẤT
581 000.00.21.H54-220422-0067 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
BÙI MẠNH HẬU (AN) - Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT
582 000.00.21.H54-220422-0068 22/04/2022 10/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 218 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN (NHUNG)- NGUYỄN TIẾN THI (HƯỜNG)
583 000.00.21.H54-220422-0070 22/04/2022 21/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 188 ngày.
TRẦN THỊ OANH
584 000.00.21.H54-220422-0071 22/04/2022 10/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 218 ngày.
ĐỖ THÀNH CHUNG (TUYẾT)
585 000.00.21.H54-220422-0074 22/04/2022 10/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 218 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG (BỘ )- ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN THẾ HƯNG
586 000.00.21.H54-220422-0075 22/04/2022 10/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 218 ngày.
NGUYỄN HỮU NAM
587 000.00.21.H54-220422-0076 22/04/2022 21/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 188 ngày.
HOÀNG HÀ (MAI)
588 000.00.21.H54-220422-0080 22/04/2022 10/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 218 ngày.
TRẦN NGỌC QUYNH (NHÀN)
589 000.00.21.H54-220422-0082 22/04/2022 10/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 218 ngày.
NGUYỄN THANH TẤN (HÒA)
590 000.00.21.H54-220422-0084 22/04/2022 10/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 218 ngày.
NGUYỄN VĂN TƠ (THUY)
591 000.00.21.H54-220422-0085 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN (MAI) -Đ/C VINH TTPT QUỸ ĐẤT
592 000.00.21.H54-220422-0086 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
HOÀNG THỊ MAI HƯƠNG -Đ.C VINH TTPT QUỸ ĐẤT
593 000.00.21.H54-220422-0088 22/04/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
NGUYỄN VĂN KỀN (XOAN) -Đ.C VINH TTPT QUỸ ĐẤT
594 000.00.21.H54-220722-0005 22/07/2022 05/08/2022 13/03/2023
Trễ hạn 155 ngày.
TRẦN BÁ CHÍN(LỤA)
595 000.00.21.H54-211122-0025 22/11/2021 17/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 299 ngày.
HOÀNG NHẬT TÂN (NA)
596 000.00.21.H54-211122-0042 22/11/2021 17/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 299 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYỀN (ANH)
597 000.00.21.H54-211122-0047 22/11/2021 17/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 299 ngày.
TRẦN THỊ LIỄU (TƯỞNG)
598 000.00.21.H54-211122-0056 22/11/2021 17/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 299 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀN
599 000.00.21.H54-211122-0059 22/11/2021 17/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 299 ngày.
NGUYỄN VĂN LƯƠNG (OANH) -ỦY QUYỀN CHO TRẦN QUANG CHUẨN
600 000.00.21.H54-211222-0001 22/12/2021 23/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 272 ngày.
VŨ ĐÌNH PHIẾM (CHÉN) -ỦY QUYỀN CHO ÔNG BÙI VĂN CHI
601 000.00.21.H54-211222-0003 22/12/2021 23/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 272 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHĨA (THẾ NGHĨA) (ƯA)
602 000.00.21.H54-211222-0004 22/12/2021 23/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 272 ngày.
NGUYỄN THỊ ỚT
603 000.00.21.H54-211222-0005 22/12/2021 23/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 272 ngày.
ĐINH VĂN HỌA (THƯỜNG)
604 000.00.21.H54-211222-0006 22/12/2021 23/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 272 ngày.
ĐINH VĂN ÁNH (HOÀI)
605 000.00.21.H54-211222-0015 22/12/2021 23/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 272 ngày.
VŨ HUY VÂN (BÌNH)
606 000.00.21.H54-211222-0023 22/12/2021 18/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 275 ngày.
TRẦN ANH TUẤN
607 000.00.21.H54-211222-0058 22/12/2021 23/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 272 ngày.
NGUYỄN NGỌC VĨNH (BÌNH)
608 000.00.21.H54-211222-0059 22/12/2021 23/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 272 ngày.
VŨ VĂN TÚ (MẾN)
609 000.00.21.H54-211222-0060 22/12/2021 23/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 272 ngày.
TRẦN THỊ PHƯỢNG
610 000.00.21.H54-220223-0007 23/02/2022 20/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 232 ngày.
NGUYỄN VĂN KHU (LIÊN)
611 000.00.21.H54-220223-0013 23/02/2022 20/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 232 ngày.
CHU SỸ LA (PHẲNG)
612 000.00.21.H54-211123-0006 23/11/2021 18/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 298 ngày.
TRẦN NGỌC HIỆN (HIẾN)
613 000.00.21.H54-211123-0007 23/11/2021 18/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 298 ngày.
TRẦN THỊ NGOAN
614 000.00.21.H54-211123-0008 23/11/2021 18/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 298 ngày.
TRẦN NGỌC MIỆN
615 000.00.21.H54-211123-0009 23/11/2021 18/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 298 ngày.
TÔ TIẾN HOÀI -ỦY QUYỀN CHO LÊ CÔNG CHUNG
616 000.00.21.H54-211123-0027 23/11/2021 18/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 298 ngày.
TRẦN NGỌC SỐ (NHƯỢNG)
617 000.00.21.H54-211123-0044 23/11/2021 18/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 298 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH
618 000.00.21.H54-211123-0066 23/11/2021 18/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 298 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG DỪA (GÁI)
619 000.00.21.H54-211123-0067 23/11/2021 18/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 298 ngày.
ĐỖ XUÂN MẠNH
620 000.00.21.H54-211223-0049 23/12/2021 24/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 271 ngày.
NGUYỄN VĂN LUYỆN (HIỀN) -ỦY QUYỀN CHO LÊ CÔNG CHUNG
621 000.00.21.H54-211223-0050 23/12/2021 24/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 271 ngày.
TRẦN THỊ ĐỊNH
622 000.00.21.H54-211223-0051 23/12/2021 24/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 271 ngày.
TRẦN THỊ LUYỆN
623 000.00.21.H54-211223-0071 23/12/2021 24/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 271 ngày.
PHẠM TRUNG KIÊN
624 000.00.21.H54-211223-0076 23/12/2021 24/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 271 ngày.
LƯƠNG VĂN NHÁ (NÕN)
625 000.00.21.H54-211223-0077 23/12/2021 24/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 271 ngày.
ĐỖ VĂN LÁN (MÚI)
626 000.00.21.H54-211223-0080 23/12/2021 24/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 271 ngày.
LƯƠNG THỊTRÒN
627 000.00.21.H54-220224-0001 24/02/2022 21/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 231 ngày.
TRẦN THỊ HIỀN
628 000.00.21.H54-220224-0043 24/02/2022 21/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 231 ngày.
ĐỖ XUÂN MẠNH (DIỀM)
629 000.00.21.H54-220224-0051 24/02/2022 21/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 231 ngày.
DƯƠNG NHƯ PHÚ (DỊU)
630 000.00.21.H54-220324-0014 24/03/2022 19/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
TRẦN DUY THÂU - ỦY QUỀN CHO TRẦN DUY CẬN
631 000.00.21.H54-211124-0003 24/11/2021 14/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 300 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
632 000.00.21.H54-211124-0009 24/11/2021 19/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 297 ngày.
ĐỖ THỊ VANG
633 000.00.21.H54-211124-0010 24/11/2021 19/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 297 ngày.
ĐOÀN VĂN KỀN (HIẾNG)
634 000.00.21.H54-211124-0013 24/11/2021 19/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 297 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÔNG (LAI)
635 000.00.21.H54-211124-0016 24/11/2021 19/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 297 ngày.
VŨ VĂN THIỆU (MỸ)
636 000.00.21.H54-211124-0017 24/11/2021 19/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 297 ngày.
PHẠM VĂN HOÀNG (VÂN)
637 000.00.21.H54-211124-0018 24/11/2021 19/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 297 ngày.
ĐỖ TRỌNG BẠO (SEN)
638 000.00.21.H54-211124-0021 24/11/2021 19/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 297 ngày.
NGUYỄN VĂN MAI (BƯỚM)
639 000.00.21.H54-211124-0025 24/11/2021 19/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 297 ngày.
BÙI VĂN TỰ (GÁI)
640 000.00.21.H54-211124-0030 24/11/2021 19/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 297 ngày.
VŨ TIẾN LUẬT
641 000.00.21.H54-211224-0001 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
TRẦN VĂN HOÀN (THƠ)
642 000.00.21.H54-211224-0002 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
TRẦN THỊ GÁI
643 000.00.21.H54-211224-0003 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
TRẦN THỊ THU
644 000.00.21.H54-211224-0004 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
NHÂM THỊ TIÊU
645 000.00.21.H54-211224-0005 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
TRẦN VĂN TUYẾN (ĐÀO)
646 000.00.21.H54-211224-0006 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
TRẦN THỊ MAI
647 000.00.21.H54-211224-0007 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG (THƠI)
648 000.00.21.H54-211224-0008 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
TRẦN THỊ GIAN
649 000.00.21.H54-211224-0010 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG
650 000.00.21.H54-211224-0013 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
TRẦN VĂN THỪA (GÁI)
651 000.00.21.H54-211224-0014 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
ĐỖ VĂN PHƯƠNG (THƠ)
652 000.00.21.H54-211224-0016 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
NGUYỄN VĂN THẬT (NHÁNG)
653 000.00.21.H54-211224-0026 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
ĐINH VĂN NGỌC (LỤA)
654 000.00.21.H54-211224-0046 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
PHẠM XUÂN HOẢN
655 000.00.21.H54-211224-0047 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
PHẠM VĂN TƯỞNG (CHI )
656 000.00.21.H54-211224-0048 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
NGUYỄN QUANG LÂM (LUẬN)
657 000.00.21.H54-211224-0054 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM (XUYẾN)
658 000.00.21.H54-211224-0062 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
ĐỖ QUANG HINH (BUÔN)
659 000.00.21.H54-211224-0063 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
NGUYỄN THANH XUYÊN (THƠ)
660 000.00.21.H54-211224-0064 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
VŨ THỊ THOA
661 000.00.21.H54-211224-0074 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG
662 000.00.21.H54-211224-0075 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CẢNH
663 000.00.21.H54-211224-0076 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
NGUYỄN THỊ TÁM
664 000.00.21.H54-211224-0077 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
BÙI HỒNG CẨM
665 000.00.21.H54-211224-0078 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
NGUYỄN VĂN BẮC
666 000.00.21.H54-211224-0079 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
TRẦN ĐỨC HOÀNG
667 000.00.21.H54-211224-0080 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁNH
668 000.00.21.H54-211224-0081 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
NGUYỄN XUÂN SÁP
669 000.00.21.H54-211224-0082 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
ĐỖ VĂN NGỌC
670 000.00.21.H54-211224-0083 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
ĐỖ ĐÌNH LUYÊN
671 000.00.21.H54-211224-0084 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
VŨ HUY HIẾN
672 000.00.21.H54-211224-0085 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
VŨ HUY ANH
673 000.00.21.H54-211224-0086 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
VŨ HUY MỪNG
674 000.00.21.H54-211224-0087 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
BÙI HẢO NHUNG
675 000.00.21.H54-211224-0088 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
BÙI THANH TỊNH
676 000.00.21.H54-211224-0089 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
ĐỖ THỊ TOAN
677 000.00.21.H54-211224-0090 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐỨC
678 000.00.21.H54-211224-0091 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
NGUYỄN VĂN HẬU
679 000.00.21.H54-211224-0092 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
ĐẶNG VĂN HƯNG
680 000.00.21.H54-211224-0093 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
NGUYỄN VĂN LƯU
681 000.00.21.H54-211224-0094 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯỜNG
682 000.00.21.H54-211224-0095 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
ĐÕ THỊ HOAN
683 000.00.21.H54-211224-0096 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN
684 000.00.21.H54-211224-0097 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
VŨ HUY KHU
685 000.00.21.H54-211224-0098 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
ĐẶNG THỊ HỒI
686 000.00.21.H54-211224-0099 24/12/2021 25/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
BÙI QUÝ DƯƠNG
687 000.00.21.H54-220125-0014 25/01/2022 29/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 248 ngày.
TRẦN HUY LIỆU (LƠ)
688 000.00.21.H54-220125-0017 25/01/2022 29/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 248 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHĨA (NHIỆM)
689 000.00.21.H54-220125-0018 25/01/2022 29/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 248 ngày.
TỪ MINH KẾT (NGA)
690 000.00.21.H54-220125-0019 25/01/2022 29/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 248 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI
691 000.00.21.H54-220125-0022 25/01/2022 29/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 248 ngày.
NGUYỄN THỊ XI
692 000.00.21.H54-220125-0024 25/01/2022 29/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 248 ngày.
NGUYỄN VĂN SANH
693 000.00.21.H54-220125-0042 25/01/2022 29/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 248 ngày.
NGUYỄN QUỐC TẾ
694 000.00.21.H54-220125-0064 25/01/2022 29/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 248 ngày.
TRẦN HỮU CHẤT (LÀ)
695 000.00.21.H54-220125-0066 25/01/2022 29/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 248 ngày.
ĐINH XUÂN TOẢN (LUYẾN)
696 000.00.21.H54-220125-0072 25/01/2022 29/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 248 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÀ (NAI)
697 000.00.21.H54-220125-0074 25/01/2022 29/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 248 ngày.
ĐOÀN VĂN BẢY (PHÍCH)
698 000.00.21.H54-220325-0015 25/03/2022 17/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 213 ngày.
PHẠM ĐÌNH PHONG
699 000.00.21.H54-220325-0018 25/03/2022 20/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 210 ngày.
NGUYỄN THỊ CHIỀU
700 000.00.21.H54-220325-0019 25/03/2022 20/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 210 ngày.
TRẦN VĂN ĐINH (VUI)
701 000.00.21.H54-220325-0022 25/03/2022 20/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 210 ngày.
TRẦN VĂN THẮNG (TÝ)
702 000.00.21.H54-220325-0024 25/03/2022 20/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 210 ngày.
ĐỖ TRƯƠNG SƠN (NỤ)
703 000.00.21.H54-220325-0025 25/03/2022 20/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 210 ngày.
VŨ VĂN PHONG (TRANG)
704 000.00.21.H54-220325-0026 25/03/2022 20/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 210 ngày.
VŨ NGỌC THỨC (NGHIÊN)
705 000.00.21.H54-220325-0045 25/03/2022 20/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 210 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂN (LOAN)
706 000.00.21.H54-220425-0008 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
NGUYỄN VAN SÁNH (HIỀN)
707 000.00.21.H54-220425-0009 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
PHẠM HỮU ĐẠO (HOA) -SỬ DỤNG CHUNG VỚI VŨ MINH THẤN (TÂM)
708 000.00.21.H54-220425-0012 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
PHẠM QUỐC CHIẾN (HÀ)
709 000.00.21.H54-220425-0014 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
NGUYỄN QUANG NGUYỆN (NGỌC)
710 000.00.21.H54-220425-0015 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
NGUYỄN NGỌC CƯỜNG (PHƯƠNG)
711 000.00.21.H54-220425-0017 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
NGUYỄN VĂN NGUYÊN (MẾN)
712 000.00.21.H54-220425-0018 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
LÊ ĐẮC THỐNG (NGUYỆT)
713 000.00.21.H54-220425-0019 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
NGUYỄN THẾ TRƯỜNG (NGUYỆT)
714 000.00.21.H54-220425-0020 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
TRẦN THỊ THOA (TRANG)
715 000.00.21.H54-220425-0021 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
HOÀNG VĂN NHU (NGUYỆT) - ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
716 000.00.21.H54-220425-0022 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
LƯU VĂN KHA (TUYỀN)
717 000.00.21.H54-220425-0023 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG
718 000.00.21.H54-220425-0024 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
PHAN TRUNG THÀNH
719 000.00.21.H54-220425-0026 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
TRẦN HUY THÔNG (LƠ)
720 000.00.21.H54-220425-0027 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
PHAN DUY CỬ (NGA)
721 000.00.21.H54-220425-0030 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
BÙI VĂN NAM (MẬN)
722 000.00.21.H54-220425-0031 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
TRẦN ĐỨC THIỆM (MẾN)
723 000.00.21.H54-220425-0032 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
TRẦN HỮU HÒA (KHANH)
724 000.00.21.H54-220425-0034 25/04/2022 18/05/2022 27/02/2023
Trễ hạn 202 ngày.
TRÀN ĐÌNH LÂN (CHUNG)
725 000.00.21.H54-220425-0035 25/04/2022 18/05/2022 27/02/2023
Trễ hạn 202 ngày.
NGUYỄN THIỆN MẠNH (LÝ)
726 000.00.21.H54-220425-0037 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯỞNG (HUYỀN)
727 000.00.21.H54-220425-0039 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
PHẠM HUY DIỄM (MAI)
728 000.00.21.H54-220425-0042 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
PHẠM VĂN HẠNH
729 000.00.21.H54-220425-0043 25/04/2022 22/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 187 ngày.
NGUYỄN XUÂN BÁCH (HẠNH)
730 000.00.21.H54-220425-0047 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
TRẦN QUANG ĐẠT (NGÂN)
731 000.00.21.H54-220425-0048 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
NGUYỄN VĂN LÃM (THU)
732 000.00.21.H54-220425-0049 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
NGUYỄN THỊ LANH
733 000.00.21.H54-220425-0050 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
PHẠM XUÂN TUẤN (THOA)
734 000.00.21.H54-220425-0051 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒI
735 000.00.21.H54-220425-0053 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
TRỊNH KHẮC THANH (HUYỀN)
736 000.00.21.H54-220425-0054 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
VŨ ĐÌNH HUY (QUẾ)
737 000.00.21.H54-220425-0055 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÔNG (SON)
738 000.00.21.H54-220425-0056 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
VŨ VĂN THƯNG
739 000.00.21.H54-220425-0057 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
NGUYỄN QUANG TRIỂU (THÍA)
740 000.00.21.H54-220425-0058 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
PHẠM VĂN SONG (MAU)
741 000.00.21.H54-220425-0059 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHỊ
742 000.00.21.H54-220425-0060 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
MAI THỊ VỮNG
743 000.00.21.H54-220425-0064 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
VŨ HỮU PHONG (THƠM)
744 000.00.21.H54-220425-0065 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
ĐOÀN THÀNH TRUNG
745 000.00.21.H54-220425-0067 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
NHÂN VĂN NỘI (THẠO)
746 000.00.21.H54-220425-0069 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
NGUYỄN THẤT TỐN (DỊU)
747 000.00.21.H54-220425-0070 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
ĐÀO XUÂN HIỆU (OANH)
748 000.00.21.H54-220425-0072 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
TRẦN VĂN HUY (MINH)
749 000.00.21.H54-220425-0073 25/04/2022 11/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 217 ngày.
PHẠM HUY DƯỠNG (NHUẦN)
750 000.00.21.H54-211125-0006 25/11/2021 20/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 296 ngày.
NGUYỄN VĂN ƯNG (DỊU)
751 000.00.21.H54-211125-0033 25/11/2021 17/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 299 ngày.
PHẠM VĂN HỒI (ĐƯỢM)
752 000.00.21.H54-211125-0037 25/11/2021 20/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 296 ngày.
PHẠM THỊ NHÂM
753 000.00.21.H54-211125-0065 25/11/2021 20/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 296 ngày.
TRẦN THỊ MẠNH - ỦY QUYỀN CHO TRẦN HỮU LONG
754 000.00.21.H54-220126-0005 26/01/2022 30/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 247 ngày.
PHAN VĂN DUÂN (HỒI)
755 000.00.21.H54-220126-0018 26/01/2022 30/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 247 ngày.
NGUYỄN CÔNG BÌNH (MẬN)
756 000.00.21.H54-220126-0019 26/01/2022 30/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 247 ngày.
ĐỖ HẢI ĐƯỜNG (MẬY)
757 000.00.21.H54-220426-0022 26/04/2022 12/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 216 ngày.
PHẠM BÁ HUẤN (LA)
758 000.00.21.H54-220426-0028 26/04/2022 12/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 216 ngày.
TRƯƠNG VĂN CHỬ (ANH)
759 000.00.21.H54-220426-0029 26/04/2022 12/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 216 ngày.
VŨ DUY XA (KHUÊ)
760 000.00.21.H54-220426-0031 26/04/2022 12/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 216 ngày.
PHẠM VĂN GIANG (PHƯƠNG)
761 000.00.21.H54-220426-0033 26/04/2022 12/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 216 ngày.
VŨ VĂN MINH (HOA)
762 000.00.21.H54-220426-0034 26/04/2022 12/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 216 ngày.
ĐỖ THỊ THỦY (NGŨ)
763 000.00.21.H54-220426-0036 26/04/2022 12/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 216 ngày.
QUẢN THỊ NGA
764 000.00.21.H54-220426-0038 26/04/2022 12/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 216 ngày.
VŨ VĂN THỊNH (NGÁT)
765 000.00.21.H54-220426-0040 26/04/2022 12/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 216 ngày.
PHẠM THỊ LAN
766 000.00.21.H54-220426-0047 26/04/2022 12/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 216 ngày.
ĐINH VĂN TÁ (HỒNG)
767 000.00.21.H54-220426-0049 26/04/2022 12/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 216 ngày.
NGUYỄN THANH TIẾN (THẠO)
768 000.00.21.H54-220426-0055 26/04/2022 12/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 216 ngày.
BÙI VĂN TUÂN (HOA)
769 000.00.21.H54-220426-0056 26/04/2022 12/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 216 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÓNG (HÀ)
770 000.00.21.H54-220426-0062 26/04/2022 12/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 216 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG (NGA)
771 000.00.21.H54-220426-0078 26/04/2022 12/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 216 ngày.
NGUYỄN VĂN ÁNH (THỦY)
772 000.00.21.H54-220426-0084 26/04/2022 20/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 189 ngày.
TRẦN THỊ KHÁNH NY
773 000.00.21.H54-220426-0087 26/04/2022 23/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 186 ngày.
ĐỒNG QUANG HỒNG
774 000.00.21.H54-220426-0088 26/04/2022 12/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 216 ngày.
KHÚC DUY THỌ (TUYẾT)
775 000.00.21.H54-220426-0090 26/04/2022 12/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 216 ngày.
NGUYỄN XUÂN KHU
776 000.00.21.H54-220426-0091 26/04/2022 12/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 216 ngày.
VŨ VĂN KHƯƠNG (XOA)
777 000.00.21.H54-220426-0098 26/04/2022 12/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 216 ngày.
BÙI QUANG KHẢI (HỒNG)
778 000.00.21.H54-220426-0101 26/04/2022 12/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 216 ngày.
NGUYỄN MẠNH TÙNG (GIANG)
779 000.00.21.H54-220426-0102 26/04/2022 12/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 216 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO
780 000.00.21.H54-220426-0103 26/04/2022 12/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 216 ngày.
TRẦN VĂN CHIẾN (LINH)
781 000.00.21.H54-220426-0104 26/04/2022 23/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 186 ngày.
NGUYỄN XUÂN BẨY
782 000.00.21.H54-220426-0105 26/04/2022 23/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 186 ngày.
NGUYỄN HỮU TỪ (KHÁNH)
783 000.00.21.H54-220426-0106 26/04/2022 12/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 216 ngày.
DƯƠNG THỊ HẢI YẾN
784 000.00.21.H54-220526-0039 26/05/2022 07/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 198 ngày.
VŨ ĐÌNH ĐẢM
785 000.00.21.H54-221026-0016 26/10/2022 07/11/2022 13/03/2023
Trễ hạn 90 ngày.
NGUYỄN THÀNH LUÂN(HẬU)
786 000.00.21.H54-211126-0001 26/11/2021 21/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 295 ngày.
TRẦN VĂN BÙI (HOÁN)
787 000.00.21.H54-211126-0002 26/11/2021 21/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 295 ngày.
TRẦN XUÂN TÔNG (CHANH)
788 000.00.21.H54-211126-0003 26/11/2021 18/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 298 ngày.
PHẠM HUY DIỄM (MAI)
789 000.00.21.H54-211126-0034 26/11/2021 18/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 298 ngày.
TRƯƠNG THỊ LIỄU
790 000.00.21.H54-211126-0038 26/11/2021 21/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 295 ngày.
NGUYỄN THỊ TRỊNH (CHUNG)
791 000.00.21.H54-220127-0019 27/01/2022 31/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 246 ngày.
VŨ THỊ CHÂM
792 000.00.21.H54-220127-0026 27/01/2022 31/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 246 ngày.
BÙI HIỂN NHÂN
793 000.00.21.H54-220427-0003 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
HÀ VĂN TIẾN (NHUNG)
794 000.00.21.H54-220427-0008 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
PHẠM THỊ NHƯ
795 000.00.21.H54-220427-0009 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
PHẠM VĂN NHUẬN (THANH)
796 000.00.21.H54-220427-0010 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
PHẠM THỊ LANH
797 000.00.21.H54-220427-0011 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
PHẠM VĂN VẠN (NHIỆM)
798 000.00.21.H54-220427-0012 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
PHẠM QUỐC VƯƠNG (QUÝ)
799 000.00.21.H54-220427-0015 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
BÙI VĂN QUỐC (NGẦN)
800 000.00.21.H54-220427-0017 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
VŨ VĂN THÙY (VIỆT)
801 000.00.21.H54-220427-0019 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
ĐINH VĂN KIỀU (GẤM)
802 000.00.21.H54-220427-0020 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
BÙI VĂN LIỄU (MỸ)
803 000.00.21.H54-220427-0021 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÂN
804 000.00.21.H54-220427-0022 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
NINH VAN SỰ (LOAN)
805 000.00.21.H54-220427-0028 27/04/2022 24/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 185 ngày.
PHẠM VĂN SỬ (ĐƯƠM) -ỦY QYỀN CHO HOÀNG TRƯỜNG SƠN
806 000.00.21.H54-220427-0029 27/04/2022 24/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 185 ngày.
ĐINH MẠNH XÂY (HUỆ) -ỦY QUYỀN CHO HOÀNG TRƯỜNG SƠN
807 000.00.21.H54-220427-0030 27/04/2022 24/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 185 ngày.
BÙI VĂN DỰ (NHƯ) -ỦY QUYỀN CHO HOÀNG TRƯỜNG SƠN
808 000.00.21.H54-220427-0032 27/04/2022 24/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 185 ngày.
ĐINH VĂN DỰ (RỰ)- ỦY QUYỀN CHO HOÀNG TRƯỜNG SƠN
809 000.00.21.H54-220427-0033 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
VŨ NGỌC LỤC (TÁM )-ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN THỊ VÂN
810 000.00.21.H54-220427-0034 27/04/2022 24/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 185 ngày.
VŨ VĂN VẬN (TỈNH) -ỦY QYỀN CHO HOÀNG TRƯỜNG SƠN
811 000.00.21.H54-220427-0035 27/04/2022 24/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ ĐÌNH BƯỜNG (TỈNH) -ỦY QUYỀN CHO HOÀNG TRƯỜNG SƠN
812 000.00.21.H54-220427-0039 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
PHẠM VĂN KHIỂN (ĐÀO)
813 000.00.21.H54-220427-0040 27/04/2022 24/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 185 ngày.
NGUYỄN THỊ TOÀN (VƯƠNG) -ỦY QUYỀN CHO HOÀNG TRƯỜNG SƠN
814 000.00.21.H54-220427-0041 27/04/2022 24/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 185 ngày.
BÙI VĂN BẬT (KIU) - ỦY QUYỀN CHO HOÀNG TRƯỜNG SƠN
815 000.00.21.H54-220427-0043 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
ĐOÀN SỸ TÀI (CHIÊN)
816 000.00.21.H54-220427-0044 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
NGÔ VĂN QUYẾT
817 000.00.21.H54-220427-0045 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG CỬ (LUYẾN)
818 000.00.21.H54-220427-0046 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
NGUYỄN NGỌC THÁI (QUỲNH)
819 000.00.21.H54-220427-0052 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
NGUYỄN VIỆT CƯỜNG (HOÀI)
820 000.00.21.H54-220427-0053 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG (THƯƠNG)- ỦY QYỀN CHO TRẦN THỊ BIÊN
821 000.00.21.H54-220427-0054 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
TRẦN THỊ LÝ - ỦY QUYỀN CHO TRẦN THỊ BIÊN
822 000.00.21.H54-220427-0055 27/04/2022 24/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 185 ngày.
TRẦN THỊ BIÊN (ĐỘ)
823 000.00.21.H54-220427-0057 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
ĐỖ THỊ HƯỜNG
824 000.00.21.H54-220427-0058 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ
825 000.00.21.H54-220427-0059 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
TÔ XUÂN QUỲNH
826 000.00.21.H54-220427-0060 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN (YÊN)
827 000.00.21.H54-220427-0061 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
NGUYỄN THÁI SƠN (HẠNH)
828 000.00.21.H54-220427-0063 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
NGUYỄN THÁI SƠN (HẠNH)
829 000.00.21.H54-220427-0064 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
PHẠM HỮU TÍNH (TRANG)
830 000.00.21.H54-220427-0065 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH
831 000.00.21.H54-220427-0066 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH
832 000.00.21.H54-220427-0067 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THÀNH (HƯỜNG)
833 000.00.21.H54-220427-0068 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
HÀ VĂN TUẤN (TÂM)
834 000.00.21.H54-220427-0069 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG DUYÊN
835 000.00.21.H54-220427-0071 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
PHẠM VĂN THANH (VIÊN)
836 000.00.21.H54-220427-0072 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯƠNG
837 000.00.21.H54-220427-0075 27/04/2022 24/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 185 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠ -ỦY QUYỀN CHO PHẠM VĂN TUẤN
838 000.00.21.H54-220427-0077 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
MAI THỊ NƯƠNG
839 000.00.21.H54-220427-0078 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
HỒ VĂN KIÊN (HẰNG)
840 000.00.21.H54-220427-0080 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
ĐỖ THỊ THANH VANG
841 000.00.21.H54-220427-0082 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG
842 000.00.21.H54-220427-0083 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
NGÔ THẾ MƯỜI (THÍA)
843 000.00.21.H54-220427-0085 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
BÙI VĂN DŨNG (MỪNG)
844 000.00.21.H54-220427-0087 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
TRẦN TRỌNG TẤN (ĐẠT)
845 000.00.21.H54-220427-0088 27/04/2022 13/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 215 ngày.
TRẦN TRỌNG TẤN (ĐẠT)
846 000.00.21.H54-220427-0089 27/04/2022 24/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 185 ngày.
NGUYỄN THANH BỒNG (SỀNH)
847 000.00.21.H54-211227-0037 27/12/2021 28/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 269 ngày.
TẠ QUỐC ĐÀ (HOÀI)
848 000.00.21.H54-211227-0041 27/12/2021 28/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 269 ngày.
NGÔ VĂN NGƯU (HUỆ)
849 000.00.21.H54-211227-0045 27/12/2021 02/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 267 ngày.
NGUYỄN VĂN THẠCH (HÀ)
850 000.00.21.H54-211227-0048 27/12/2021 28/02/2022 13/03/2023
Trễ hạn 269 ngày.
TRẦN VĂN TIẾN (HUỆ) -ỦY QUYỀN CHO TRẦN THỊ KIM CHI
851 000.00.21.H54-220128-0027 28/01/2022 01/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 245 ngày.
VŨ CÔNG THỊNH (LỤA)
852 000.00.21.H54-220128-0028 28/01/2022 01/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 245 ngày.
TRẦN HỮU PHÚ (XÂM)
853 000.00.21.H54-220228-0007 28/02/2022 25/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 229 ngày.
NGUYỄN VẮN DẺO (TƯƠI)
854 000.00.21.H54-220228-0009 28/02/2022 25/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 229 ngày.
NGUYỄN QUỐC ĐĨNH
855 000.00.21.H54-220228-0011 28/02/2022 25/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 229 ngày.
TẠ VĂN KÌU (HUYỀN)
856 000.00.21.H54-220228-0013 28/02/2022 25/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 229 ngày.
NGUYỄN THỊ THÈO
857 000.00.21.H54-220228-0019 28/02/2022 25/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 229 ngày.
PHẠM VĂN XANH
858 000.00.21.H54-220228-0020 28/02/2022 25/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 229 ngày.
PHẠM THỊ SIM
859 000.00.21.H54-220228-0021 28/02/2022 25/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 229 ngày.
PHẠM THỊ XOANG
860 000.00.21.H54-220228-0022 28/02/2022 25/04/2022 13/03/2023
Trễ hạn 229 ngày.
PHẠM XUÂN KÌNH
861 000.00.21.H54-220328-0011 28/03/2022 23/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 209 ngày.
PHẠM THỊ TÂM
862 000.00.21.H54-220328-0013 28/03/2022 23/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 209 ngày.
ĐINH TRỌNG LINH (GẤM) -ỦY QUYỀN CHO LÊ ĐĂNG KỲ
863 000.00.21.H54-220328-0014 28/03/2022 23/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 209 ngày.
NGUYỄN XUÂN THUÂN (THÙY)
864 000.00.21.H54-220328-0015 28/03/2022 23/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 209 ngày.
NGUYỄN MINH THÔNG
865 000.00.21.H54-220428-0015 28/04/2022 16/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 214 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN (PHƯỢNG)
866 000.00.21.H54-220428-0018 28/04/2022 16/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 214 ngày.
BÙI THỊ HIỀN
867 000.00.21.H54-220428-0026 28/04/2022 27/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 184 ngày.
NGUYỄN THỊ THÍA
868 000.00.21.H54-220428-0027 28/04/2022 27/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 184 ngày.
PHẠM THỊ THÚY
869 000.00.21.H54-220428-0036 28/04/2022 16/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 214 ngày.
NGUYỄN THẾ MẠNH
870 000.00.21.H54-220428-0039 28/04/2022 27/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 184 ngày.
VŨ NGỌC THANH
871 000.00.21.H54-220428-0047 28/04/2022 16/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 214 ngày.
NGUYỄN DUY HẢI (HIỀN)
872 000.00.21.H54-220428-0050 28/04/2022 27/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 184 ngày.
ĐOÀN VĂN PHÚ (THU) -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN VĂN KHUYẾN
873 000.00.21.H54-220428-0051 28/04/2022 27/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 184 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỤY -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN VĂN KHUYẾN
874 000.00.21.H54-220428-0057 28/04/2022 16/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 214 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN (THƠM)
875 000.00.21.H54-220428-0059 28/04/2022 27/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 184 ngày.
PHẠM VĂN PHƯƠNG (THƠM)
876 000.00.21.H54-220428-0060 28/04/2022 27/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 184 ngày.
PHẠM VĂN CẢO (TƯỚC) -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN THỊ THƠM
877 000.00.21.H54-220428-0069 28/04/2022 16/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 214 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÂN (TẠO) -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN THỊ VUI
878 000.00.21.H54-220428-0070 28/04/2022 16/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 214 ngày.
NGUYỄN VIỆT LONG
879 000.00.21.H54-220428-0083 28/04/2022 16/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 214 ngày.
LÊ QUÝ TOÀN (LY)
880 000.00.21.H54-220428-0088 28/04/2022 27/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 184 ngày.
DƯƠNG VĂN HỢI (HẠT) - ỦY QUYỀN CHO HOÀNG TRƯỜNG SƠN
881 000.00.21.H54-220428-0090 28/04/2022 27/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 184 ngày.
NGUYỄN ANH THÁP
882 000.00.21.H54-220428-0091 28/04/2022 27/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 184 ngày.
NGUYỄN THỊ VƠ
883 000.00.21.H54-220428-0092 28/04/2022 27/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 184 ngày.
NGUYỄN THẾ KIỂM
884 000.00.21.H54-220428-0093 28/04/2022 27/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 184 ngày.
TÔ THỊ CHIỀNG
885 000.00.21.H54-220428-0094 28/04/2022 27/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 184 ngày.
LÊ VĂN HÁN
886 000.00.21.H54-220428-0096 28/04/2022 27/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 184 ngày.
PHẠM ĐÌNH NGHIÊM
887 000.00.21.H54-220428-0097 28/04/2022 27/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 184 ngày.
TRẦN THỊ CHENG
888 000.00.21.H54-220428-0098 28/04/2022 16/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 214 ngày.
VŨ ĐỨC RIN (PHƯỢNG)
889 000.00.21.H54-220428-0100 28/04/2022 16/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 214 ngày.
PHẠM THỊ OANH
890 000.00.21.H54-200528-0022 28/05/2020 29/05/2020 14/03/2023
Trễ hạn 722 ngày.
TÔ THỊ NGỌC
891 000.00.21.H54-200528-0023 28/05/2020 29/05/2020 14/03/2023
Trễ hạn 722 ngày.
BÙI THỊ THƯƠNG
892 000.00.21.H54-200528-0024 28/05/2020 29/05/2020 14/03/2023
Trễ hạn 722 ngày.
BÙI THỊ MINH
893 000.00.21.H54-200528-0025 28/05/2020 29/05/2020 14/03/2023
Trễ hạn 722 ngày.
TẠ THỊ GIẢI
894 000.00.21.H54-200528-0026 28/05/2020 29/05/2020 14/03/2023
Trễ hạn 722 ngày.
TRẦN THỊ HUỆ
895 000.00.21.H54-200528-0027 28/05/2020 29/05/2020 14/03/2023
Trễ hạn 722 ngày.
NGUYỄN HỮU CƯỜNG
896 000.00.21.H54-211228-0035 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
ĐOÀN TÔ HÙNG
897 000.00.21.H54-211228-0041 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
TRẦN VĂN DŨA (VỴ) -ỦY QYỀN CHO TRẦN THẾ TỰ
898 000.00.21.H54-211228-0042 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
TRẦN NGỌC GIÁP (THUẤN)
899 000.00.21.H54-211228-0043 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
TẠ QUANG OÁNH (QUÝ)
900 000.00.21.H54-211228-0045 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐĂNG
901 000.00.21.H54-211228-0046 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
LÃ VĂN CHUYỀN
902 000.00.21.H54-211228-0048 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
TẠ THỊ HÀ
903 000.00.21.H54-211228-0052 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
NGUYỄN VĂN PHỀ (ĐỢI) -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN ĐỨC PHÓNG
904 000.00.21.H54-211228-0070 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
BÙI VĂN HƯỞNG (VANG)
905 000.00.21.H54-211228-0072 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
NGUYỄN VĂN NGUYÊN (HUYỀN)
906 000.00.21.H54-211228-0074 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
NGUYỄN VĂN NGUYÊN (HUYỀN)
907 000.00.21.H54-211228-0076 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
VŨ THỊ HUỆ (CHIẾN)
908 000.00.21.H54-211228-0079 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH (HỢI)
909 000.00.21.H54-211228-0083 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH (HỢI)
910 000.00.21.H54-211228-0086 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
PHẠM VĂN DÂN (SỸ)
911 000.00.21.H54-211228-0093 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
NGUYỄN XUÂN THIỆN (PHÊ)
912 000.00.21.H54-211228-0094 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
BÙI VĂN LÁ (NỮ)
913 000.00.21.H54-211228-0095 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
PHẠM THỊ CHIÊN
914 000.00.21.H54-211228-0096 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
PHẠM QUANG HUY
915 000.00.21.H54-211228-0100 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
PHẠM QUANG HUY
916 000.00.21.H54-211228-0101 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
PHẠM VĂN XUÂN
917 000.00.21.H54-211228-0106 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
BÙI VĂN CỎN
918 000.00.21.H54-211228-0107 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
PHẠM VĂN SINH
919 000.00.21.H54-211228-0109 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
PHẠM VĂN VƯƠNG
920 000.00.21.H54-211228-0110 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
TRẦN THỊ TÚ
921 000.00.21.H54-211228-0111 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
PHẠM VĂN THƯỞNG (LỰ)
922 000.00.21.H54-211228-0112 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
TRẦN THỊ TƯƠI
923 000.00.21.H54-211228-0113 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
BÙI CÔNG HOAN (OANH)
924 000.00.21.H54-211228-0114 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
TRẦN XUÂN CHƯƠNG (SUỐT)
925 000.00.21.H54-211228-0115 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
BÙI VĂN SÁNG (HỒNG)
926 000.00.21.H54-211228-0116 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
NGUYỄN VĂN HÂN
927 000.00.21.H54-211228-0117 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
TRẦN VĂN SỸ (TUYÊN)
928 000.00.21.H54-211228-0118 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
BÙI VĂN HÀ
929 000.00.21.H54-211228-0119 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
PHẠM VĂN TỀU (DUYỀN)
930 000.00.21.H54-211228-0120 28/12/2021 01/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 268 ngày.
TRẦN QUỐC Ý (ĐỨC)
931 000.00.21.H54-221228-0016 28/12/2022 10/01/2023 13/03/2023
Trễ hạn 44 ngày.
TRẦN HỮU HOAN
932 000.00.21.H54-221228-0020 28/12/2022 10/01/2023 13/03/2023
Trễ hạn 44 ngày.
PHẠM VĂN NGÃI(YẾN)
933 000.00.21.H54-220329-0025 29/03/2022 24/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 208 ngày.
CAO VĂN DUẬT
934 000.00.21.H54-220329-0052 29/03/2022 24/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 208 ngày.
BÙI HỮU HÓA (QUYÊN)
935 000.00.21.H54-220329-0054 29/03/2022 24/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 208 ngày.
LƯU THỊ DUNG -ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN THỊ DỤ
936 000.00.21.H54-220329-0068 29/03/2022 24/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 208 ngày.
HÀ MẠNH DUY
937 000.00.21.H54-220329-0069 29/03/2022 24/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 208 ngày.
TRẦN ĐỨC THẨM (NGÁT)
938 000.00.21.H54-220329-0080 29/03/2022 24/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 208 ngày.
ĐỖ THỊ BI
939 000.00.21.H54-220329-0081 29/03/2022 24/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 208 ngày.
HÀ VĂN NGHĨA (YẾN)
940 000.00.21.H54-220429-0001 29/04/2022 17/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 213 ngày.
PHẠM NGỌC KHANH (HẠT)
941 000.00.21.H54-220429-0005 29/04/2022 17/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 213 ngày.
TRẦN HỮU CƯỜNG
942 000.00.21.H54-220429-0010 29/04/2022 28/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 183 ngày.
LÊ XUÂN BẰNG (MƠ)
943 000.00.21.H54-220429-0013 29/04/2022 17/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 213 ngày.
TRẦN NGỌC HƯNG
944 000.00.21.H54-220429-0020 29/04/2022 28/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 183 ngày.
VŨ QUANG HOÀN (SẢNH)
945 000.00.21.H54-220429-0022 29/04/2022 28/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 183 ngày.
PHẠM VĂN TAM (CHỌN)
946 000.00.21.H54-220429-0023 29/04/2022 28/06/2022 13/03/2023
Trễ hạn 183 ngày.
VŨ QUANG HOÀN (SẢNH)
947 000.00.21.H54-220429-0024 29/04/2022 17/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 213 ngày.
ĐÀO MẠNH ĐỨC (TRANG)
948 000.00.21.H54-201029-0016 29/10/2020 11/11/2022 14/03/2023
Trễ hạn 87 ngày.
VŨ THỊ XUÂN
949 000.00.21.H54-211229-0023 29/12/2021 02/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 267 ngày.
NGUYỄN NGỌC DƯ (NGẦN)
950 000.00.21.H54-211229-0025 29/12/2021 02/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 267 ngày.
VŨ XUÂN KHIÊM (HƯƠNG)
951 000.00.21.H54-211229-0051 29/12/2021 02/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 267 ngày.
PHẠM CÔNG Ý (THANH)
952 000.00.21.H54-211229-0054 29/12/2021 02/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 267 ngày.
TRẦN HỮU HỒNG (HOÀI)
953 000.00.21.H54-211229-0086 29/12/2021 02/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 267 ngày.
PHAN DUY NHUNG (YÊN) - ỦY QUYỀN CHO LƯU VĂN THOONG
954 000.00.21.H54-220330-0020 30/03/2022 25/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 207 ngày.
NGUYỄN VĂN HANH
955 000.00.21.H54-220330-0026 30/03/2022 25/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 207 ngày.
ĐỖ XUÂN MẠNH
956 000.00.21.H54-220330-0058 30/03/2022 25/05/2022 13/03/2023
Trễ hạn 207 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÂM
957 000.00.21.H54-211130-0052 30/11/2021 25/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 293 ngày.
NGUYỄN HOÀNG ANH (HOÀI)
958 000.00.21.H54-211130-0054 30/11/2021 25/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 293 ngày.
NGUYỄN QUANG THIỆP (THƠM)
959 000.00.21.H54-211130-0056 30/11/2021 25/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 293 ngày.
NGUYỄN THỊ HẬU
960 000.00.21.H54-211130-0074 30/11/2021 25/01/2022 13/03/2023
Trễ hạn 293 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN - ÙY QUYỀN CHO NGUYỄN VĂN DIỄN
961 000.00.21.H54-221130-0001 30/11/2022 12/12/2022 13/03/2023
Trễ hạn 65 ngày.
BÙI NGỌC HOÀN(HUỆ)
962 000.00.21.H54-211230-0012 30/12/2021 03/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 266 ngày.
TRẦN BÁ HỢP (LUYẾN)
963 000.00.21.H54-211230-0013 30/12/2021 03/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 266 ngày.
HÀ THỊ TÁCH
964 000.00.21.H54-211230-0038 30/12/2021 03/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 266 ngày.
NGUYỄN THỊ GÁI
965 000.00.21.H54-211230-0058 30/12/2021 03/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 266 ngày.
VŨ VĂN SÁNG (THE)
966 000.00.21.H54-211230-0065 30/12/2021 03/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 266 ngày.
PHẠM THỊ LỆ (ĐỘ)
967 000.00.21.H54-211230-0071 30/12/2021 03/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 266 ngày.
NGUYỄN VĂN HỰU (NGẦN)
968 000.00.21.H54-211230-0072 30/12/2021 03/03/2022 13/03/2023
Trễ hạn 266 ngày.
NGUYỄN VĂN DÂN (NGUYỆT)