1 |
000.00.20.H54-221104-0022 |
02/12/2022 |
03/01/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN HẠNH |
|
2 |
000.00.20.H54-221104-0021 |
02/12/2022 |
03/01/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
BÙI THỊ RỤC |
|
3 |
000.00.20.H54-221104-0020 |
05/12/2022 |
04/01/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
VŨ THỊ HỢI |
|
4 |
000.00.20.H54-221104-0014 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUÊ |
|
5 |
000.00.20.H54-221104-0013 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHÍP |
|
6 |
000.00.20.H54-221104-0011 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
PHẠM LÂM HIỂN |
|
7 |
000.00.20.H54-221214-0001 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VŨ QUANG SÁNG |
|
8 |
000.00.20.H54-220310-0029 |
10/03/2022 |
11/04/2022 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
BÙI THỊ YẾN |
|
9 |
000.00.20.H54-220915-0012 |
15/09/2022 |
17/10/2022 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
BÙI THỊ HIÊN |
|
10 |
000.00.20.H54-220915-0011 |
15/09/2022 |
17/10/2022 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HIỆN |
|
11 |
000.00.20.H54-220915-0008 |
15/09/2022 |
17/10/2022 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUYNH |
|
12 |
000.00.20.H54-220915-0007 |
15/09/2022 |
17/10/2022 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
ĐỖ THỊ LIỄU |
|
13 |
000.00.20.H54-220914-0034 |
15/09/2022 |
17/10/2022 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
HOÀNG THỊ NA |
|
14 |
000.00.20.H54-220914-0031 |
15/09/2022 |
17/10/2022 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
MAI THỊ MƠ |
|
15 |
000.00.20.H54-220914-0025 |
15/09/2022 |
17/10/2022 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
LÊ TUẤN ANH |
|
16 |
000.00.20.H54-220811-0002 |
15/09/2022 |
17/10/2022 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
VŨ THỊ Y |
|
17 |
000.00.20.H54-211201-0004 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
HỒ TRỌNG HÙNG |
|
18 |
000.00.20.H54-230119-0001 |
19/01/2023 |
31/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
|
19 |
000.00.20.H54-221214-0002 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
PHẠM HỮU DÂN |
|
20 |
000.00.20.H54-221214-0004 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUỲNH |
|
21 |
000.00.20.H54-221214-0017 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TUYÊN |
|
22 |
000.00.20.H54-221214-0014 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN THỊ NHIỄU |
|
23 |
000.00.20.H54-221214-0016 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TRÍ |
|
24 |
000.00.20.H54-221214-0015 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
PHẠM VĂN TẠO |
|
25 |
000.00.20.H54-221214-0019 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHIÊM |
|
26 |
000.00.20.H54-221214-0018 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HOÀNG XUÂN PHÚC |
|
27 |
000.27.20.H54-230211-0001 |
11/02/2023 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HOÀI NAM |
|
28 |
000.55.20.H54-230225-0001 |
25/02/2023 |
27/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN TUYỀN |
|
29 |
000.38.20.H54-230104-0001 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH LUÂN |
|