STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.12.H54-221205-0003 05/12/2022 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH
2 000.00.12.H54-221212-0004 12/12/2022 21/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ ĐÌNH DIỆN
3 000.00.12.H54-221214-0003 14/12/2022 10/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH THỊ LỆ THU
4 000.00.12.H54-221223-0005 23/12/2022 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THẾ HOÀNG
5 000.00.12.H54-221229-0005 29/12/2022 18/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ THỊ SON