STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.07.H54-221201-0001 01/12/2022 30/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG VĂN HỢI
2 000.00.07.H54-221208-0001 08/12/2022 08/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THÙY LINH
3 000.00.07.H54-221209-0002 09/12/2022 04/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĨNH PHONG
4 000.00.07.H54-221213-0001 13/12/2022 30/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ HẢI YẾN
5 000.00.07.H54-221215-0003 15/12/2022 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO
6 000.00.07.H54-221219-0002 19/12/2022 06/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRUNG HẢI
7 000.00.07.H54-221223-0002 23/12/2022 02/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN MINH
8 000.00.07.H54-221223-0003 23/12/2022 02/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ TUẤN ANH
9 000.00.07.H54-230227-0003 27/02/2023 23/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI QUANG KHẢI
10 000.00.07.H54-221215-0001 15/12/2022 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĨNH PHONG
11 000.00.07.H54-221216-0002 16/12/2022 30/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ LỆ THU
12 000.00.07.H54-221219-0001 19/12/2022 18/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ TUẤN ANH
13 000.00.07.H54-221227-0003 27/12/2022 06/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ TUẤN ANH
14 000.00.07.H54-221230-0003 30/12/2022 02/02/2023 08/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ TUẤN ANH