STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.99.H54-220930-0003 06/10/2022 13/10/2022 17/02/2023
Trễ hạn 91 ngày.
TRẦN THANH TÙNG (TEST SMS)
2 000.00.99.H54-220913-0003 06/10/2022 13/10/2022 17/02/2023
Trễ hạn 91 ngày.
ĐỖ VĂN LUYỆN
3 000.00.99.H54-220914-0002 14/09/2022 21/09/2022 17/02/2023
Trễ hạn 107 ngày.
TRẦN THANH TÙNG (TEST SMS)
4 000.00.99.H54-221114-0008 14/11/2022 12/12/2022 17/02/2023
Trễ hạn 49 ngày.
TRẦN THANH TÙNG VLIS
5 000.00.99.H54-221114-0009 14/11/2022 12/12/2022 17/02/2023
Trễ hạn 49 ngày.
TRẦN THANH TÙNG
6 000.00.99.H54-221115-0001 15/11/2022 13/12/2022 17/02/2023
Trễ hạn 48 ngày.
TEST VDBLIS
7 000.00.99.H54-220919-0001 19/09/2022 26/09/2022 17/02/2023
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THANH TÙNG TEST SMS
8 000.00.99.H54-220930-0001 30/09/2022 07/10/2022 17/02/2023
Trễ hạn 95 ngày.
TRẦN THANH TÙNG (TEST SMS)