CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 86 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
31 2.000629.000.00.00.H54 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Kinh tế Hạ tầng
32 1.001758.000.00.00.H54 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Lao động thương binh & xã hội
33 1.001193.000.00.00.H54 Đăng ký khai sinh Tư pháp (cấp xã)
34 2.000950.000.00.00.H54 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) Tư pháp (cấp xã)
35 2.000720.000.00.00.H54 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh Tài chính Kế toán
36 2.000806.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Tư pháp
37 2.000559.000.00.00.H54 Cấp giấy phép hoạt động đối với điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ Y tế
38 1.001279.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Kinh tế Hạ tầng
39 1.004036.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Giao thông vận tải (cấp xã)
40 1.001570.000.00.00.H54 Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh Tài chính Kế toán
41 1.001766.000.00.00.H54 Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Tư pháp
42 2.000552.000.00.00.H54. Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ khi thay đổi địa điểm Y tế
43 1.001731.000.00.00.H54 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Lao động thương binh & xã hội
44 1.001695.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Tư pháp
45 2.000779.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Tư pháp