CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 86 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
16 2.002080.000.00.00.H54 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên. Tư pháp (cấp xã)
17 1.004439.000.00.00.H54 Thành lập trung tâm học tập cộng đồng Giáo dục và Đào tạo
18 1.004444.000.00.00.H54 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục Giáo dục và Đào tạo
19 1.005106.000.00.00.H54 Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ Giáo dục và Đào tạo
20 1.001653.000.00.00.H54 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
21 2.000751.000.00.00.H54 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
22 1.003281.000.00.00.H54 Bố trí ổn định dân cư trong huyện Nông nghiệp
23 1.001612.000.00.00.H54 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Tài chính Kế toán
24 1.005434.000.00.00.H54 Mua quyển hóa đơn Tài chính Kế toán
25 1.001669.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Tư pháp
26 2.000528.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Tư pháp
27 1.001874.000.00.00.H54 Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Văn hóa thông tin
28 1.003226.000.00.00.H54 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Văn hóa thông tin
29 1.001138.000.00.00.H54 Cấp Giấy phép hoạt động đối với trạm sơ cấp cứu chữ thập đỏ Y tế
30 1.004047.000.00.00.H54 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Kinh tế Hạ tầng