CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 91 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
16 2.002080.000.00.00.H54 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên. Tư pháp (cấp xã)
17 1.001653.000.00.00.H54 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
18 2.000751.000.00.00.H54 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
19 1.003281.000.00.00.H54 Bố trí ổn định dân cư trong huyện Nông nghiệp
20 1.001612.000.00.00.H54 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Tài chính Kế toán
21 1.001669.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Tư pháp
22 2.000528.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Tư pháp
23 1.001874.000.00.00.H54 Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Văn hóa thông tin
24 1.003226.000.00.00.H54 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Văn hóa thông tin
25 1.001279.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Kinh tế Hạ tầng
26 1.001758.000.00.00.H54 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Lao động thương binh & xã hội
27 1.001193.000.00.00.H54 Đăng ký khai sinh Tư pháp (cấp xã)
28 2.000720.000.00.00.H54 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh Tài chính Kế toán
29 2.000806.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Tư pháp
30 1.001766.000.00.00.H54 Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Tư pháp