CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 88 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
76 2.000986.000.00.00.H54 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Tư pháp (cấp xã)
77 3.000182.000.00.00.H54 Tuyển sinh trung học cơ sở Giáo dục và Đào tạo
78 1.004498.000.00.00.H54 Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Nông nghiệp
79 2.000552.000.00.00.H54. Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ khi thay đổi địa điểm Y tế
80 2.001023.000.00.00.H54 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Tư pháp (cấp xã)
81 1.004478.000.00.00.H54 Công bố mở cảng cá loại 3 Nông nghiệp
82 2.000522.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Tư pháp
83 1.000893.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Tư pháp
84 2.000497.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Tư pháp
85 2.002105.000.00.00.H54 Thủ tục hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, thân nhân người có công với cách mạng đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng Lao động thương binh & xã hội
86 2.000513.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Tư pháp
87 1.003141.000.00.00.H54 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Kinh tế Hạ tầng
88 2.000298.000.00.00.H54 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động Thương binh và Xã hội Lao động thương binh & xã hội