CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 177 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
76 2.001842.000.00.00.H54 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Giáo dục và Đào tạo
77 1.004002.000.00.00.H54. Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện (cấp xã) Giao thông vận tải (cấp xã)
78 2.000927.000.00.00.H54 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Tư pháp
79 2.002189.000.00.00.H54 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Tư pháp
80 1.003243.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình(thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Văn hóa thông tin
81 2.001786.000.00.00.H54 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Văn hóa thông tin
82 1.009995.000.00.00.H54 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cảo tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Kinh tế Hạ tầng
83 2.000615.000.00.00.H54 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép kinh doanh bán lẻ sản phẩm rượu. Kinh tế Hạ tầng
84 1.001776.000.00.00.H54 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Lao động thương binh & xã hội
85 1.010938.000.00.00.H54 Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Lao động thương binh & xã hội
86 2.002161.000.00.00.H54 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai Nông nghiệp (cấp xã)
87 2.002162.000.00.00.H54 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh Nông nghiệp (cấp xã)
88 1.001028.000.00.00.H54 Đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng Nội vụ (cấp xã)
89 1.001055.000.00.00.H54 Đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Nội vụ (cấp xã)
90 1.001085.000.00.00.H54 Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã. Nội vụ (cấp xã)