CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 177 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
166 2.002100.000.00.00.H54 Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường cấp huyện Nội vụ
167 1.004895.000.00.00.H54 Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã Tài chính Kế toán
168 1.004972.000.00.00.H54 Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập Tài chính Kế toán
169 1.005121.000.00.00.H54 Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất Tài chính Kế toán
170 1.005377.000.00.00.H54 Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Tài chính Kế toán
171 2.001958.000.00.00.H54 Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã Tài chính Kế toán
172 2.001973.000.00.00.H54 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) Tài chính Kế toán
173 2.002120.000.00.00.H54 Đăng ký khi hợp tác xã tách Tài chính Kế toán
174 2.002122.000.00.00.H54 Đăng ký khi hợp tác xã chia Tài chính Kế toán
175 1.001090.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Nội vụ (cấp xã)
176 1.001098.000.00.00.H54 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã Nội vụ (cấp xã)
177 1.001109.000.00.00.H54 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác Nội vụ (cấp xã)