CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 184 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
46 2.000181.000.00.00.H54 Cấp giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá. Kinh tế Hạ tầng
47 THUYNOIDIA_05 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện thủy nội địa chuyển quyền sở hữu nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện. Giao thông vận tải (cấp xã)
48 2.000385.000.00.00.H54 Tặng danh hiệu Lao động tiên tiến Nội vụ
49 1.005378.000.00.00.H54 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Tài chính Kế toán
50 2.000575.000.00.00.H54 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh Tài chính Kế toán
51 2.001052.000.00.00.H54 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Tư pháp
52 2.000162.000.00.00.H54 Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Kinh tế Hạ tầng
53 2.000374.000.00.00.H54 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề Nội vụ
54 2.001050.000.00.00.H54 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Tư pháp
55 2.000150.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Kinh tế Hạ tầng
56 2.000355.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
57 1.000804.000.00.00.H54 Tặng Giấy khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện về thành tích đột xuất Nội vụ
58 2.001044.000.00.00.H54 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Tư pháp
59 2.001885.000.00.00.H54 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Văn hóa thông tin
60 2.001659.000.00.00.H54 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Kinh tế Hạ tầng