CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 92 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
76 2.000477.000.00.00.H54 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Lao động thương binh & xã hội
77 2.000986.000.00.00.H54 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Tư pháp (cấp xã)
78 3.000182.000.00.00.H54 Tuyển sinh trung học cơ sở Giáo dục và Đào tạo
79 2.000181.000.00.00.H54 Cấp giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Kinh tế Hạ tầng
80 2.001023.000.00.00.H54 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Tư pháp (cấp xã)
81 2.000522.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Tư pháp
82 1.000893.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Tư pháp
83 2.002096.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Kinh tế Hạ tầng
84 2.002105.000.00.00.H54 Thủ tục hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, thân nhân người có công với cách mạng đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng Lao động thương binh & xã hội
85 2.000513.000.00.00.H54 Đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Tư pháp
86 1.003141.000.00.00.H54 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Kinh tế Hạ tầng
87 1.007262.000.00.00.H54 Cấp giấy phép xây dựng đối với công trình, nhà ở riêng lẻ XD trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp Trung ương, cấp tỉnh Kinh tế Hạ tầng
88 2.001261.000.00.00.H54 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh tế Hạ tầng
89 2.000950.000.00.00.H54 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) Tư pháp (cấp xã)
90 1.002211.000.00.00.H54 Thủ tục bầu hòa giải viên. Tư pháp (cấp xã)