CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 117 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
61 1.002934.000.00.00.H54 Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm c và d Khoản 1 Điều 11 Thông tư 02/2018/TT-BYT Dược phẩm
62 1.004449.000.00.00.H54 Cấp phép xuất khẩu thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân xuất cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân xuất cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người xuất cảnh và không phải là nguyên liệu làm thuốc phải kiểm soát đặc biệt Dược phẩm
63 1.009407.000.00.00.H54 Công bố đáp ứng tiêu chuẩn chế biến, bào chế thuốc cổ truyền đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền trực thuộc quản lý của Sở Y tế Dược phẩm
64 1.003774.000.00.00.H54 Cấp giấy phép hoạt động đối với nhà hộ sinh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Khám chữa bệnh
65 1.004087.000.00.00.H54 Cấp phép nhập khẩu thuốc thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân nhập cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân nhập cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người nhập cảnh Dược phẩm
66 1.002425.000.00.00.H54 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Vệ sinh an toàn thực phẩm và dinh dưỡng
67 1.003963.000.00.00.H54 Cấp giấy xác nhận nội dung thông tin thuốc theo hình thức hội thảo giới thiệu thuốc Dược phẩm
68 1.002292.000.00.00.H54 Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc Dược phẩm
69 1.002339.000.00.00.H54 Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc đối với cơ sở kinh doanh không vì mục đích thương mại Dược phẩm
70 1.003613.000.00.00.H54 Kê khai lại giá thuốc sản xuất trong nước Dược phẩm
71 2.000980.000.00.00.H54 Cấp giấy chứng nhận người sở hữu bài thuốc gia truyền và phương pháp chữa bệnh gia truyền thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Khám chữa bệnh
72 1.002235.000.00.00.H54 Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm d, đ và e Khoản 1 Điều 11 Thông tư 03/2018/TT-BYT Dược phẩm
73 1.001641.000.00.00.H54 Công bố cơ sở đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe lái xe thuộc thẩm quyền Sở Y tế Khám chữa bệnh
74 1.002258.000.00.00.H54 Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc Dược phẩm
75 1.002952.000.00.00.H54 Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Dược phẩm