CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 70 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
61 1.003901.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích Di sản văn hóa
62 1.002003.000.00.00.H54 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích Di sản văn hóa
63 1.001822.000.00.00.H54 Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích Di sản văn hóa
64 1.003738.000.00.00.H54 Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia Di sản văn hóa
65 2.001591.000.00.00.H54 Thủ tục cấp giấy phép khai quật khẩn cấp Di sản văn hóa
66 1.003838.000.00.00.H54 Thủ tục cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương Di sản văn hóa
67 2.001631.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia Di sản văn hóa
68 1.004594.000.00.00.H54 Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch Lưu trú du lịch
69 1.004628.000.00.00.H54 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế Lữ hành
70 1.001147.000.00.00.H54 Thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm