CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 56 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
31 1.008127.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Chăn nuôi
32 1.008129.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Chăn nuôi
33 1.003921.000.00.00.H54 Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp bị mất, bị rách, hư hỏng thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Thủy lợi
34 1.003666.000.00.00.H54 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận nguồn gốc thủy sản khai thác (theo yêu cầu) Thủy sản
35 1.001686.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Thú y
36 1.003598.000.00.00.H54 Cấp đổi Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (trên cạn hoặc thủy sản) Thú y
37 1.008126.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng. Chăn nuôi
38 1.008128.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Chăn nuôi
39 1.003893.000.00.00.H54 Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp tên chủ giấy phép đã được cấp bị thay đổi do chuyển nhượng, sáp nhập, chia tách, cơ cấu lại tổ chức thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Thủy lợi
40 1.007931.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Bảo vệ Thực vật
41 1.007932.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Bảo vệ Thực vật
42 1.004815.000.00.00.H54 Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES Kiểm lâm
43 1.004359.000.00.00.H54 Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản Thủy sản
44 1.000045.000.00.00.H54 Xác nhận bảng kê lâm sản (cấp Tỉnh) Kiểm lâm
45 1.003650.000.00.00.H54 Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Thủy sản