CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 56 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
16 1.004509.000.00.00.H54 Cấp Giấy phép vận chuyển thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ Thực vật
17 1.004344.000.00.00.H54 Cấp văn bản chấp thuận đóng mới, cải hoán, thuê, mua tàu cá trên biển Thủy sản
18 1.004913.000.00.00.H54 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu) Thủy sản
19 1.003524.000.00.00.H54 Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu Quản lý chất lượng
20 1.004692.000.00.00.H54 Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực Thủy sản
21 2.001838.000.00.00.H54 Cấp đổi Phiếu kiểm soát thu hoạch sang Giấy chứng nhận xuất xứ cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ Quản lý chất lượng
22 1.004056.000.00.00.H54 Hỗ trợ một lần sau đầu tư đóng mới tàu cá Thủy sản
23 1.004684.000.00.00.H54 Cấp phép nuôi trồng thủy sản trên biển cho tổ chức, cá nhân Việt Nam (trong phạm vi 06 hải lý) Thủy sản
24 1.003589.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật thủy sản (đối với cơ sở nuôi trồng thủy sản, cơ sở sản xuất thủy sản giống) Thú y
25 1.003681.000.00.00.H54 Xóa đăng ký tàu cá Thủy sản
26 1.004493.000.00.00.H54 Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) Bảo vệ Thực vật
27 1.004694.000.00.00.H54 Công bố mở cảng cá loại 2 Thủy sản
28 1.003612.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật thủy sản Thú y
29 1.004697.000.00.00.H54 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, cải hoán tàu cá Thủy sản
30 1.003810.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật trên cạn Thú y