CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 65 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
31 2.002045.000.00.00.H54 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
32 2.002041.000.00.00.H54 Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
33 1.005169.000.00.00.H54 Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
34 2.002011.000.00.00.H54 Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
35 2.002010.000.00.00.H54 Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
36 2.002008.000.00.00.H54 Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
37 2.002009.000.00.00.H54 Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
38 1.005114.000.00.00.H54 Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
39 2.002000.000.00.00.H54 Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
40 2.001996.000.00.00.H54 Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
41 2.001993.000.00.00.H54 Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
42 2.001992.000.00.00.H54 Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
43 2.002044.000.00.00.H54 Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần chưa niêm yết Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
44 1.010027.000.00.00.H54 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
45 2.001954.000.00.00.H54 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp