CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 87 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
76 2.000664.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
77 2.000666.000.00.00.H54 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
78 2.001561.000.00.00.H54 Cấp giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương Điện
79 2.001632.000.00.00.H54 Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương Điện
80 2.001549.000.00.00.H54 Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô công suất dưới 03MW đặt tại địa phương Điện
81 2.001266.000.00.00.H54 Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương Điện
82 2.001724.000.00.00.H54 Cấp Sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương Điện
83 1.011508.000.00.00.H54 Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Hóa Chất
84 1.011506.000.00.00.H54 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Hóa Chất
85 1.011507.000.00.00.H54 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Hóa Chất
86 2.000176.000.00.00.H54 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
87 2.000194.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Lưu thông hàng hóa trong nước