CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1755 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
91 2.000221.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ Vật liệu nổ công nghiệp
92 2.000229.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp (VLNCN) thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp
93 2.001433.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp
94 2.001434.000.00.00.H54 Cấp Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp
95 2.000063.000.00.00.H54 Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Xuất, nhập khẩu
96 THỦ TỤC XNK 12 Cấp mã số nhà sản xuất (MID) hàng dệt may xuất khẩu sang Hoa Kỳ Xuất, nhập khẩu
97 2.000004.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Xúc tiến thương mại
98 2.000001.000.00.00.H54 Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam Xúc tiến thương mại
99 2.000131.000.00.00.H54 Đăng ký tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam Xúc tiến thương mại
100 1.006388.000.00.00.H54 Thành lập trường trung học phổ thông công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông tư thục Giáo dục và Đào tạo
101 1.001496.000.00.00.H54 Chấm dứt hoạt động liên kết giáo dục theo đề nghị của các bên liên kết Giáo dục và Đào tạo
102 1.001497.000.00.00.H54 Gia hạn, điều chỉnh hoạt động liên kết giáo dục Giáo dục và Đào tạo
103 1.001499.000.00.00.H54 Phê duyệt liên kết giáo dục Giáo dục và Đào tạo
104 1.005092.000.00.00.H54 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
105 1.003734.000.00.00.H54 Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin Quy chế thi - tuyển sinh