CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1755 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
31 XT_CSDLQG_DC Xác thực, tra cứu thông tin công dân trên CSDLQG về dân cư Người có công
32 2.000535.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện An toàn thực phẩm
33 2.000591.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện An toàn thực phẩm
34 2.000331.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh Công nghiệp
35 2.000621.000.00.00.H54 Huấn luyện và cấp mới thẻ an toàn điện Điện
36 2.000638.000.00.00.H54 Huấn luyện và cấp sửa đổi, bổ sung thẻ an toàn điện Điện
37 2.000643.000.00.00.H54 Cấp lại thẻ an toàn điện Điện
38 2.001249.000.00.00.H54 Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương Điện
39 2.001535.000.00.00.H54 Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương Điện
40 2.001617.000.00.00.H54 Cấp giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô công suất dưới 03MW đặt tại địa phương Điện
41 THỦ TỤC 05 D Cấp giấy phép tư vấn giám sát thi công công trình đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35 KV đăng ký doanh nghiệp tại địa phương Điện
42 2.001161.000.00.00.H54 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Hóa Chất
43 2.001172.000.00.00.H54 Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Hóa Chất
44 2.001175.000.00.00.H54 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Hóa Chất
45 1.002758.000.00.00.H54 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Hóa Chất