CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1755 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
16 Thủ tục 07_HĐMBĐ Cấp điện trở lại khi Khách hàng đã tạm ngừng sử dụng điện Dịch vụ trong quá trình thực hiện hợp đồng mua bán điện
17 Thủ tục 08_HĐMBĐ Thay đổi thông tin đã đăng ký Dịch vụ trong quá trình thực hiện hợp đồng mua bán điện
18 Thủ tục 09_HĐMBĐ Thay đổi hình thức thanh toán tiền điện Dịch vụ trong quá trình thực hiện hợp đồng mua bán điện
19 Thủ tục 10_HĐMBĐ Xử lý mất điện Dịch vụ trong quá trình thực hiện hợp đồng mua bán điện
20 Thủ tục 11_HĐMBĐ Gia hạn hợp đồng mua bán điện (HĐMBĐ) Dịch vụ trong quá trình thực hiện hợp đồng mua bán điện
21 Thủ tục 12_HĐMBĐ Chấm dứt hợp đồng mua bán điện (HĐMBĐ) Dịch vụ trong quá trình thực hiện hợp đồng mua bán điện
22 1.004148.000.00.00.H54 Đăng ký/đăng ký xác nhận lại kế hoạch bảo vệ môi trường Bảo vệ môi trường
23 3.000019.000.00.00.H54 Khấu trừ tiền bồi thường, giải phóng mặt bằng vào tiền sử dụng đất, tiền thuê đất trong Khu kinh tế Quản lý công sản
24 2.000063.000.00.00.H54 Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Thương Mại Quốc Tế
25 1.009976.000.00.00.H54 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Xây dựng
26 1.009974.000.00.00.H54 Cấp giấy phép xây dựng công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Xây dựng
27 1.009975.000.00.00.H54 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cảo tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Xây dựng
28 1.009977.000.00.00.H54 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Xây dựng
29 1.009978.000.00.00.H54 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Xây dựng
30 1.009979.000.00.00.H54 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Xây dựng