CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1755 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1741 1.004901.000.00.00.H54 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã Tài chính Kế toán
1742 1.004972.000.00.00.H54 Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập Tài chính Kế toán
1743 1.004979.000.00.00.H54 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Tài chính Kế toán
1744 1.005121.000.00.00.H54 Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất Tài chính Kế toán
1745 1.005377.000.00.00.H54 Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Tài chính Kế toán
1746 1.005434.000.00.00.H54 Mua quyển hóa đơn Tài chính Kế toán
1747 2.001958.000.00.00.H54 Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã Tài chính Kế toán
1748 2.001973.000.00.00.H54 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) Tài chính Kế toán
1749 2.002120.000.00.00.H54 Đăng ký khi hợp tác xã tách Tài chính Kế toán
1750 2.002122.000.00.00.H54 Đăng ký khi hợp tác xã chia Tài chính Kế toán
1751 CONGAN_01 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự để làm ngành, nghề kinh doanh có điều kiện Công an huyện/thành phố
1752 CONGAN_02 Cấp đổi giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự để kinh doanh một số ngành, nghề kinh doanh có điều kiện Công an huyện/thành phố
1753 CONGAN_03 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự để kinh doanh một số ngành, nghề kinh doanh có điều kiện Công an huyện/thành phố
1754 THANHTRA_01 Giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Thanh tra (cấp xã)
1755 THANHTRA_02 Giải quyết tố cáo tại cấp xã Thanh tra (cấp xã)