CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 81 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.000656.000.00.00.H54 Đăng ký khai tử Tư pháp (cấp xã)
2 1.000689.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Tư pháp (cấp xã)
3 1.000894.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký kết hôn Tư pháp (cấp xã)
4 1.001022.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Tư pháp (cấp xã)
5 1.002211.000.00.00.H54 Thủ tục bầu hòa giải viên (cấp xã) Tư pháp (cấp xã)
6 1.004746.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Tư pháp (cấp xã)
7 1.004772.000.00.00.H54 Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Tư pháp (cấp xã)
8 1.004837.000.00.00.H54 Đăng ký giám hộ Tư pháp (cấp xã)
9 1.004845.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Tư pháp (cấp xã)
10 1.004884.000.00.00.H54 Đăng ký lại khai sinh Tư pháp (cấp xã)
11 1.005461.000.00.00.H54 Đăng ký lại khai tử Tư pháp (cấp xã)
12 2.000950.000.00.00.H54 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) Tư pháp (cấp xã)
13 2.001263.000.00.00.H54 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Tư pháp (cấp xã)
14 2.002080.000.00.00.H54 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên. Tư pháp (cấp xã)
15 1.004036.000.00.00.H54. Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa. Giao thông vận tải (cấp xã)