CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 168 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.000748.000.00.00.H54 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình Nội vụ (cấp xã)
2 1.001055.000.00.00.H54 Đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung Nội vụ (cấp xã)
3 2.000346.000.00.00.H54 Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề Nội vụ (cấp xã)
4 1.004859.000.00.00.H54 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Tư pháp (cấp xã)
5 1.004873.000.00.00.H54 Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Tư pháp (cấp xã)
6 2.000815.000.00.00.H54. Chứng thực bản sao từ bản chính các giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Tư pháp (cấp xã)
7 2.000884.000.00.00.H54. Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được) Tư pháp (cấp xã)
8 2.000913.000.00.00.H54. Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Tư pháp (cấp xã)
9 2.000927.000.00.00.H54. Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Tư pháp (cấp xã)
10 2.000930.000.00.00.H54 Thủ tục thôi làm Hòa giải viên. Tư pháp (cấp xã)
11 2.001009.000.00.00.H54 Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở. Tư pháp (cấp xã)
12 2.001016.000.00.00.H54 Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Tư pháp (cấp xã)
13 2.001019.000.00.00.H54 Chứng thực di chúc Tư pháp (cấp xã)
14 2.001035.000.00.00.H54. Chứng thực Hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Tư pháp (cấp xã)
15 2.001255.000.00.00.H54 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Tư pháp (cấp xã)