CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 84 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.000656.000.00.00.H54 Đăng ký khai tử Tư pháp (cấp xã)
2 1.000689.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Tư pháp (cấp xã)
3 1.000894.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký kết hôn Tư pháp (cấp xã)
4 1.001022.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Tư pháp (cấp xã)
5 1.002211.000.00.00.H54 Thủ tục bầu hòa giải viên. Tư pháp (cấp xã)
6 1.004746.000.00.00.H54 Đăng ký lại kết hôn Tư pháp (cấp xã)
7 1.004772.000.00.00.H54 Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Tư pháp (cấp xã)
8 1.004837.000.00.00.H54 Đăng ký giám hộ Tư pháp (cấp xã)
9 1.004845.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Tư pháp (cấp xã)
10 1.004884.000.00.00.H54 Đăng ký lại khai sinh Tư pháp (cấp xã)
11 1.005461.000.00.00.H54 Đăng ký lại khai tử Tư pháp (cấp xã)
12 2.000884.000.00.00.H54. Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được) Tư pháp (cấp xã)
13 2.000950.000.00.00.H54 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) Tư pháp (cấp xã)
14 2.001009.000.00.00.H54 Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở. Tư pháp (cấp xã)
15 2.001016.000.00.00.H54 Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Tư pháp (cấp xã)