CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 37 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.000970.000.00.00.H54 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Trợ giúp pháp lý
2 2.000977.000.00.00.H54 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư Trợ giúp pháp lý
3 2.002039.000.00.00.H54 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Quốc tịch
4 1.001877.000.00.00.H54 Thành lập Văn phòng công chứng Bổ trợ tư pháp/Công chứng
5 1.001438.000.00.00.H54 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Bổ trợ tư pháp/Công chứng
6 2.002193.000.00.00.H54 Xác định cơ quan giải quyết bồi thường (cấp tỉnh) Bồi thường nhà nước
7 2.002192.000.00.00.H54 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) Bồi thường nhà nước
8 2.002191.000.00.00.H54 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Bồi thường nhà nước
9 1.000075.000.00.00.H54 Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp được miễn nhiệm) Bổ trợ tư pháp/Công chứng
10 1.000100.000.00.00.H54 Bổ nhiệm lại công chứng viên Bổ trợ tư pháp/Công chứng
11 1.000112.000.00.00.H54 Bổ nhiệm công chứng viên Bổ trợ tư pháp/Công chứng
12 1.003118.000.00.00.H54 Thành lập Hội công chứng viên Bổ trợ tư pháp/Công chứng
13 2.002387.000.00.00.H54 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Bổ trợ tư pháp/Công chứng
14 1.001122.000.00.00.H54 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Bổ trợ tư pháp/Giám định tư pháp
15 1.008925.000.00.00.H54 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại