CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 22 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.005092.000.00.00.H54 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
2 1.003734.000.00.00.H54 Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin Quy chế thi - tuyển sinh
3 2.001914.000.00.00.H54 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
4 1.005098.000.00.00.H54 Xét đặc cách tốt nghiệp trung học phổ thông Quy chế thi - tuyển sinh
5 1.004889.000.00.00.H54 Công nhận bằng tốt nghiệp trung học cơ sở, bằng tốt nghiệp trung học phổ thông, giấy chứng nhận hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp để sử dụng tại Việt Nam Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
6 1.005095.000.00.00.H54 Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung học phổ thông Quy chế thi - tuyển sinh
7 1.005142.000.00.00.H54 Đăng ký dự thi tốt nghiệp trung học phổ thông Quy chế thi - tuyển sinh
8 1.006446.000.00.00.H54 Cho phép hoạt động giáo dục đối với cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Giáo dục và Đào tạo
9 1.001088.000.00.00.H54 Xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học Giáo dục và Đào tạo
10 1.000288.000.00.00.H54 Công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia Giáo dục và Đào tạo
11 1.000715.000.00.00.H54 Cấp Chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục Giáo dục và Đào tạo
12 1.000270.000.00.00.H54 Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông Giáo dục và Đào tạo
13 1.000691.000.00.00.H54 Công nhận trường trung học đạt chuẩn Quốc gia Giáo dục và Đào tạo
14 1.000280.000.00.00.H54 Công nhận trường tiểu học đạt chuẩn quốc gia Giáo dục và Đào tạo
15 1.000713.000.00.00.H54 Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Giáo dục và Đào tạo